-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
retarding
- chậm bắt lửa
- fire-retarding
- chậm cháy
- fire-retarding
- chất làm chậm
- retarding agent
- dự án làm chậm lũ
- flood retarding project
- hồ làm chậm lũ
- retarding reservoir
- phụ gia chậm ninh kết
- retarding admixture
- sự đông kết chậm
- retarding setting
- tác dụng làm chậm
- retarding action
- tác dụng làm chậm lũ
- retarding acting
- tác dụng làm chậm lũ (của hồ chứa)
- retarding effect
- tác nhân làm chậm
- retarding agent
- vũng làm chậm
- retarding basin
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ