-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cutter
- dụng cụ cắt bệ xú páp
- valve seat cutter
- dụng cụ cắt cỏ
- verge cutter
- dụng cụ cắt cốt thép
- bar cutter
- dụng cụ cắt dây thép
- wire cutter
- dụng cụ cắt gạch lát
- tile cutter
- dụng cụ cắt kiểu xoay
- rotary cutter
- dụng cụ cắt kính
- glass cutter
- dụng cụ cắt long đen
- washer cutter
- dụng cụ cắt long đền
- washer cutter
- dụng cụ cắt nước đá
- ice cutter device
- dụng cụ cắt ống
- tube cutter
- dụng cụ cắt ống ngoài
- external pipe cutter
- dụng cụ cắt vòng lót (da hay giấy dày)
- washer cutter
- dụng cụ cắt đá
- ice cutter device
- dụng cụ cắt đá bảng
- slate cutter
- dụng cụ cắt đất sét
- clay cutter
- dụng cụ cắt đinh tán
- rivet cutter
- đầu dụng cụ cắt
- cutter head
- đầu dụng cụ cắt
- inserted blade cutter
- đầu dụng cụ cắt
- inserted blade milling cutter
- đầu dụng cụ cắt
- inserted tooth cutter
tool
- dụng cụ cắt có thân cứng
- solid shank tool
- dụng cụ cắt cong
- offset cutting tool
- dụng cụ cắt gọt có chuôi
- shank-type cutting tool
- dụng cụ cắt một lưỡi
- single point cutting tool
- dụng cụ cắt rãnh trong
- recessing tool
- dụng cụ cắt ren
- screw tool
- dụng cụ cắt ren
- threading tool
- dụng cụ cắt tốc độ cao
- high-speed cutting tool
- dụng cụ cắt vào
- plunging tool
- dụng cụ cắt vát
- side-facing tool
- góc chêm sau của dụng cụ cắt
- tool back wedge angle
- góc sau của dụng cụ cắt
- tool back clearance
- góc trước của dụng cụ cắt
- tool back rake
- sự thử xác định chất lượng dụng cụ (cắt)
- tool-qualification test
- vết dụng cụ (cắt)
- tool mark
- đầu dụng cụ cắt
- tool bit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ