-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
damper
- bộ giảm chấn
- resonance damper
- bộ giảm chấn
- vibration damper
- bộ giảm chấn hia ống
- twin-tube damper
- bộ giảm chấn khí
- gas damper
- bộ giảm chấn vô lăng
- steering wheel damper
- bộ giảm chấn động xoắn
- torsional vibration damper (vibrationdamper)
- giảm chấn dọc trung ương
- secondary longitudinal damper
- giảm chấn mạch
- pulsation damper
- giảm chấn ngang
- lateral damper
- giảm chấn ngang thứ cấp
- secondary lateral damper
- giảm chấn ngang trung ương
- secondary lateral damper
- giảm chấn thứ cấp
- bogie bolster damper
- giảm chấn thứ cấp
- secondary damper
- giảm chấn thủy lực
- hydraulic damper
- giảm chấn trung ương
- bogie bolster damper
- giảm chấn trung ương
- secondary damper
- lực giảm chấn
- vibration damper force
- miếng giảm chấn ma sát
- friction damper
- ổ đỡ giảm chấn
- vibration damper bearing
- pittông giảm chấn (chế hòa khí)
- piston damper
- tai treo giảm chấn
- vibration damper bracket
- vấu treo giảm chấn
- vibration damper eye
damping
- buồng giảm chấn
- damping chamber
- cơ cấu giảm chấn
- damping device
- giảm chấn
- vibration damping
- giảm chấn cấu trúc
- structural damping
- giảm chấn nhớt
- vicious damping
- giảm chấn tới hạn
- critical damping
- hàm giảm chấn
- damping function
- hằng số giảm chấn
- damping constant
- hệ số giảm chấn
- coefficient of damping
- khả năng giảm chấn
- damping capacity
- lò xo giảm chấn
- damping soring
- lò xo giảm chấn
- damping spring
- lực giảm chấn
- damping force
- nam châm giảm chấn
- damping magnet
- sự giảm chấn
- vibration damping
- sự giảm chấn phương thức
- molar damping
- sự giảm chấn số
- numerical damping
- thiết bị giảm chấn
- damping device
- độ giảm chấn
- damping rate
shock absorber
- bộ giảm chấn
- shock absorber or shock
- bộ giảm chấn kép
- double-tube shock absorber
- bộ giảm chấn khí
- air shock absorber
- bộ giảm chấn khí
- gas shock (absorber)
- bộ giảm chấn kiểu ống lồng
- telescopic shock absorber
- bộ giảm chấn một ống
- single-tube shock absorber
- cái giảm chấn bằng dầu
- hydraulic shock absorber
- giảm chấn thủy lực
- hydraulic shock absorber
- ụ giữ trên bộ giảm chấn
- shock absorber tower
vibration damping
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ