-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tariff
- biểu thuế, thuế suất, thế tắc
- single tariff
- chế độ thuế quan hai cột (có hai loại thuế suất)
- two column tariff system
- chế độ thuế suất kép
- double tariff system
- chế độ thuế suất song giá
- maximum and minimum tariff system
- chế độ thuế suất ưu đãi
- preferential tariff system
- sự thống nhất thuế suất
- tariff unification
- thuế suất (quan thuế) đơn nhất
- simple tariff
- thuế suất 3 tầng
- treble tariff
- thuế suất ba tầng
- treble tariff
- thuế suất bù trừ
- compensatory tariff
- thuế suất có tính bảo hộ
- protective tariff
- thuế suất hỗn hợp
- mixed tariff
- thuế suất kép
- multiple scheduled tariff
- thuế suất pháp định
- statutory tariff
- thuế suất sai biệt
- differential tariff
- thuế suất theo lượng
- specific tariff
- thuế suất thỏa thuận và tổng quát
- general and conventional tariff
- thuế suất thống nhất
- blanket tariff
- thuế suất thuế quan hiện hành
- tariff in force
- thuế suất tối huệ quốc
- most favoured nation tariff
- thuế suất tối thiểu
- minimum tariff (rate)
- thuế suất tối ưu
- optimum tariff
- thuế suất tốt nhất hiện hành
- best prevailing tariff rate
- thuế suất trả đũa
- retaliatory tariff
- thuế suất ưu đãi
- preferential tariff
- thuế suất đa cấp
- graded tariff
- thuế suất đơn nhất
- single-line tariff
tax rate
- giảm thuế suất
- tax rate reduction
- thuế suất (thu theo) tỉ lệ
- proportional tax rate
- thuế suất (thuế) thu nhập
- income tax rate
- thuế suất biên tế
- marginal tax rate
- thuế suất pháp định
- statutory tax rate
- thuế suất thống nhất
- flat tax rate
- thuế suất thực tế
- effective tax rate
- thuế suất thực tế (mức bình quân của thuế thu nhập)
- effective tax rate
- thuế suất tối thiểu
- minimum tax rate
- thuế suất tối đa
- maximum tax rate
- thuế suất trung bình
- average tax rate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ