• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Khác===== ::we have other evidence ::chúng tôi có chứng cớ khác ::it was...)
    Hiện nay (17:04, ngày 8 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈʌðər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    ::[[now]] [[open]] [[the]] [[other]] [[eye]]
    ::[[now]] [[open]] [[the]] [[other]] [[eye]]
    ::bây giờ mở mắt kia ra
    ::bây giờ mở mắt kia ra
    -
    ::[[every]] [[other]] [[day]]
    +
     
    -
    ::như every
    +
    -
    ::[[the]] [[other]] [[day]]
    +
    -
    ::như day
    +
    -
    ::[[on]] [[the]] [[other]] [[hand]]
    +
    -
    ::mặt khác
    +
    -
    ::[[one]] [[after]] [[the]] [[other]]
    +
    -
    ::như one
    +
    -
    ::[[the]] [[other]] [[day]], [[morming,..]]
    +
    -
    ::mới đây, gần đây
    +
    ===Danh từ & đại từ===
    ===Danh từ & đại từ===
    Dòng 40: Dòng 24:
    =====Khác, cách khác=====
    =====Khác, cách khác=====
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    ===== [[every]] [[other]] [[day]]=====
     +
    ::như every
     +
    ===== [[the]] [[other]] [[day]] =====
     +
    ::như day
     +
    ===== [[on]] [[the]] [[other]] [[hand]] =====
     +
    ::mặt khác
     +
    ===== [[one]] [[after]] [[the]] [[other]] =====
     +
    ::như one
     +
    ===== [[the]] [[other]] [[day]], [[morning]],.. =====
     +
    ::mới đây, gần đây, bữa nọ, hôm nọ, sáng hôm nọ
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====cái khác=====
     
    - 
    -
    =====khác=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj., n.===
     
    - 
    -
    =====Or pron., & adv.=====
     
    - 
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====Not the same as one orsome already mentioned or implied; separate in identity ordistinct in kind (other people; use other means; I assure you,my reason is quite other).=====
     
    - 
    -
    =====A further; additional (a few otherexamples). b alternative of two (open your other eye) (cf.every other).=====
     
    - 
    -
    =====(prec. by the) that remains after all exceptthe one or ones in question have been considered, eliminated,etc. (must be in the other pocket; where are the other two?; theother three men left).=====
     
    - 
    -
    =====(foll. by than) apart from; excepting(any person other than you).=====
     
    - 
    -
    =====N. or pron. (orig. an ellipt.use of the adj., now with pl. in -s) 1 an additional, different,or extra person, thing, example, etc. (one or other of us willbe there; some others have come) (see also ANOTHER, each other).2 (in pl.; prec. by the) the ones remaining (where are theothers?).=====
     
    - 
    -
    =====Adv. (usu. foll. by than) disp. otherwise (cannotreact other than angrily). °In this sense otherwise is standardexcept in less formal use.=====
     
    -
    =====No other archaic nothing else (Ican do no other). of all others out of the many possible orlikely (on this night of all others). on the other hand seeHAND. the other day (or night or week etc.) a few days etc. ago(heard from him the other day). other-directed governed byexternal circumstances and trends. other half colloq. one'swife or husband. the other place Brit. joc. Oxford Universityas regarded by Cambridge, and vice versa. other ranks soldiersother than commissioned officers. the other thing esp. joc.an unexpressed alternative (if you don't like it, do the otherthing). other things being equal if conditions are or werealike in all but the point in question. the other woman amarried man's mistress. the other world see WORLD. someone (orsomething or somehow etc.) or other some unspecified person,thing, manner, etc. [OE other f. Gmc]=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cái khác=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=other other] : National Weather Service
    +
    =====khác=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=other&submit=Search other] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=other other] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[alternative]] , [[another]] , [[auxiliary]] , [[else]] , [[extra]] , [[farther]] , [[fresh]] , [[further]] , [[more]] , [[new]] , [[spare]] , [[supplementary]] , [[contrasting]] , [[disparate]] , [[dissimilar]] , [[distant]] , [[distinct]] , [[divergent]] , [[diverse]] , [[opposite]] , [[otherwise]] , [[remaining]] , [[separate]] , [[unalike]] , [[unequal]] , [[unlike]] , [[unrelated]] , [[variant]] , [[added]] , [[additional]] , [[different]] , [[former]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[included]] , [[related]] , [[coinciding]] , [[same]] , [[similar]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ˈʌðər/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khác
    we have other evidence
    chúng tôi có chứng cớ khác
    it was none other than Nam
    không phải ai khác mà chính là Nam
    Kia
    now open the other eye
    bây giờ mở mắt kia ra

    Danh từ & đại từ

    Người khác, vật khác, cái khác
    the six other are late
    sáu người kia đến chậm
    give me some others
    đưa cho tôi một vài cái khác

    Phó từ

    Khác, cách khác

    Cấu trúc từ

    every other day
    như every
    the other day
    như day
    on the other hand
    mặt khác
    one after the other
    như one
    the other day, morning,..
    mới đây, gần đây, bữa nọ, hôm nọ, sáng hôm nọ


    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cái khác
    khác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    included , related , coinciding , same , similar

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X