-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Buồn cười; lố bịch; lố lăng=====+ =====Buồn cười; lố bịch; lố lăng, nực cười=====::[[a]] [[ridiculous]] [[man]]::[[a]] [[ridiculous]] [[man]]::một người lố bịch::một người lố bịch::[[a]] [[ridiculous]] [[speech]]::[[a]] [[ridiculous]] [[speech]]::một bài diễn văn lố bịch tức cười::một bài diễn văn lố bịch tức cười- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absurd , antic , bizarre , comic , comical , contemptible , daffy * , derisory , droll , fantastic , farcical , foolheaded , foolish , gelastic , goofy * , grotesque , harebrained * , hilarious , impossible , incredible , jerky * , laughable , ludicrous , nonsensical , nutty * , outrageous , preposterous , risible , sappy * , silly , slaphappy * , unbelievable , wacky * , funny , laughing , obscene , shocking , unconscionable , unreasonable , asinine , burlesque , crazy , deride , gibe , guy , haze , humiliate , idiotic , inane , irrational , jeer , kid , lampoon , mock , mockery , nonsense , parody , pillory , putdown , rage , raillery , razz , rib , ride , roast , sarcasm , satire , satirize , sneer , stupid , taunt , tease , twit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ