-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">´bizi</font>'''/=====+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">´bɪzi</font>'''/=====- + ===Hình thái từ===- + *Past + PP: [[busied]]+ *Ving: [[busying]]+ *Adj : [[busier]] , [[busiest]]+ *Adv : [[busily]]==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 34: Dòng 37: ::[[to]] [[busy]] [[oneself]] [[doing]] [[something]]::[[to]] [[busy]] [[oneself]] [[doing]] [[something]]::bận rộn làm cái gì::bận rộn làm cái gì- ===Hình thái từ===- *Ved : [[busied]]- *Ving: [[busying]]- *Adj : [[busier]] , [[busiest]]- *Adv : [[busily]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , already taken , assiduous , at it , buried , diligent , employed , engaged , engrossed , having a full plate , having enough on one’s plate , having fish to fry , having many irons in the fire , hustling , in a meeting , in conference , industrious , in someone else’s possession , in the field , in the laboratory , occupied , on assignment , on duty , on the go , overloaded , persevering , slaving , snowed , swamped , tied up , unavailable , up to one’s ears , with a customer , working , bustling , busy as a beaver , energetic , full , fussy , hectic , humming * , lively , popping , restless , strenuous , tireless , tiring , butting in , curious , forward , inquisitive , interfering , intrusive , meddlesome , meddling , nebby , obtrusive , officious , prying , pushy , snoopy , stirring , troublesome , cluttered , crowded , absorbed , attentive , at work , brisk , distracting , dynamic , frantic , hopping , humming , intent , laborious , nosy , operose , sedulous , untiring , vibrant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ