• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chân, cẳng (người, thú...)===== =====Chân (bàn ghế...)===== =====Ống (quần, giày...)====...)
    Hiện nay (04:59, ngày 16 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (10 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´leg</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 28: Dòng 20:
    =====(từ lóng) kẻ lừa đảo=====
    =====(từ lóng) kẻ lừa đảo=====
    -
    ::[[to]] [[be]] [[all]] [[legs]]
    +
     
     +
     
     +
     
     +
     
     +
     
     +
    ===Ngoại động từ===
     +
     
     +
    =====Đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào, trong đường hầm)=====
     +
    ===Nội động từ===
     +
     
     +
    =====To leg it đi mau, chạy mau=====
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[be]] [[all]] [[legs]]=====
    ::cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng
    ::cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng
    -
    ::[[to]] [[be]] [[on]] [[one's]] [[last]] [[legs]]
    +
    =====[[to]] [[be]] [[on]] [[one's]] [[last]] [[legs]]=====
    ::kiệt sức, sắp chết
    ::kiệt sức, sắp chết
    -
    ::[[to]] [[feel]] [[one's]] [[legs]]
    +
    =====[[to]] [[feel]] [[one's]] [[legs]]=====
    -
    Xem [[feel]]
    +
    ::Xem [[feel]]
    -
    ::[[to]] [[get]] [[on]] [[one's]] [[legs]]
    +
    =====[[to]] [[get]] [[on]] [[one's]] [[legs]]=====
    -
    Xem [[get]]
    +
    ::Xem [[get]]
    -
    ::[[to]] [[give]] [[someone]] [[a]] [[leg]] [[up]]
    +
    =====[[to]] [[give]] [[someone]] [[a]] [[leg]] [[up]]=====
    ::đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên
    ::đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên
    -
     
    +
    ::Giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn
    -
    =====Giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn=====
    +
    =====[[to]] [[have]] [[the]] [[legs]] [[of]] [[someone]]=====
    -
    ::[[to]] [[have]] [[the]] [[legs]] [[of]] [[someone]]
    +
    ::đi (chạy) nhanh hơn ai
    ::đi (chạy) nhanh hơn ai
    -
    ::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[legs]]
    +
    =====[[to]] [[keep]] [[one's]] [[legs]]=====
    -
    Xem [[keep]]
    +
    ::Xem [[keep]]
    -
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[leg]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[a]] [[leg]]=====
    ::cúi đầu chào
    ::cúi đầu chào
    -
    ::[[not]] [[to]] [[have]] [[a]] [[leg]] [[to]] [[stand]] [[on]]
    +
    =====[[not]] [[to]] [[have]] [[a]] [[leg]] [[to]] [[stand]] [[on]]=====
    ::không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình
    ::không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình
    -
    ::[[to]] [[pull]] [[someone's]] [[leg]]
    +
    =====[[to]] [[pull]] [[someone's]] [[leg]]=====
    ::(thông tục) trêu chòng ai, giễu cợt ai
    ::(thông tục) trêu chòng ai, giễu cợt ai
    -
    ::[[to]] [[have]] [[hollow]] [[legs]]
    +
    =====[[to]] [[have]] [[hollow]] [[legs]]=====
    ::rất ngon miệng, rất khoái khẩu
    ::rất ngon miệng, rất khoái khẩu
    -
    ::[[as]] [[fast]] [[as]] [[one's]] [[leg]] [[can]] [[carry]] [[one]]
    +
    =====[[as]] [[fast]] [[as]] [[one's]] [[leg]] [[can]] [[carry]] [[one]]=====
    ::nhanh bằng hết sức của mình
    ::nhanh bằng hết sức của mình
    -
    ::[[to]] [[be]] [[on]] [[one's]] [[legs]]
    +
    =====[[to]] [[be]] [[on]] [[one's]] [[legs]]=====
    ::đứng
    ::đứng
    -
     
    +
    ::Đi đứng được (sau một cơn bệnh liệt giừơng liệt chiếu)
    -
    =====Đi đứng được (sau một cơn bệnh liệt giừơng liệt chiếu)=====
    +
    =====[[to]] [[have]] [[one's]] [[tail]] [[between]] [[one's]] [[legs]]=====
    -
    ::[[to]] [[have]] [[one's]] [[tail]] [[between]] [[one's]] [[legs]]
    +
    ::chạy thục mạng, chạy cúp đuôi, thất bại ê chề
    ::chạy thục mạng, chạy cúp đuôi, thất bại ê chề
    -
    ::[[leg]] [[before]] [[wicket]]
    +
    =====[[leg]] [[before]] [[wicket]]=====
    ::(bóng đá) bị phạt do dùng chân cản bóng vào khung thành
    ::(bóng đá) bị phạt do dùng chân cản bóng vào khung thành
    -
    ::[[to]] [[shake]] [[a]] [[leg]]
    +
    =====[[to]] [[shake]] [[a]] [[leg]]=====
    ::khẩn trương làm việc
    ::khẩn trương làm việc
    -
     
    +
    ::Nhảy, khiêu vũ
    -
    =====Nhảy, khiêu vũ=====
    +
    =====[[to]] [[talk]] [[the]] [[hind]] [[legs]] [[off]] [[a]] [[donkey]]=====
    -
    ::[[to]] [[talk]] [[the]] [[hind]] [[legs]] [[off]] [[a]] [[donkey]]
    +
    ::nói thao thao bất tuyệt, nói huyên thuyên
    ::nói thao thao bất tuyệt, nói huyên thuyên
    -
    ::[[to]] [[put]] [[one's]] [[best]] [[leg]] [[foremost]]
    +
    =====[[to]] [[put]] [[one's]] [[best]] [[leg]] [[foremost]]=====
    -
    Xem [[best]]
    +
    ::Xem [[best]]
    -
    ::[[to]] [[run]] [[someone]] [[off]] [[his]] [[legs]]
    +
    =====[[to]] [[run]] [[someone]] [[off]] [[his]] [[legs]]=====
    ::bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên
    ::bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên
    -
    ::[[to]] [[show]] [[a]] [[leg]]
    +
    =====[[to]] [[show]] [[a]] [[leg]]=====
    ::(thông tục) ra khỏi giường
    ::(thông tục) ra khỏi giường
    -
    ::[[to]] [[stand]] [[on]] [[one's]] [[own]] [[legs]]
    +
    =====[[to]] [[stand]] [[on]] [[one's]] [[own]] [[legs]]=====
    ::đứng bằng đôi chân của mình, độc lập tự chủ
    ::đứng bằng đôi chân của mình, độc lập tự chủ
    -
    ::[[to]] [[walk]] [[someone]] [[off]] [[his]] [[legs]]
    +
    =====[[to]] [[walk]] [[someone]] [[off]] [[his]] [[legs]]=====
    ::bắt ai đi đi rạc cả chân
    ::bắt ai đi đi rạc cả chân
    -
    ::[[to]] [[walk]] [[one's]] [[legs]] [[off]]
    +
    =====[[to]] [[walk]] [[one's]] [[legs]] [[off]]=====
    ::đi đến rạc cả chân, đi đến nỗi mệt lả
    ::đi đến rạc cả chân, đi đến nỗi mệt lả
    -
    ===Ngoại động từ===
     
    - 
    -
    =====Đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào, trong đường hầm)=====
     
    -
    ===Nội động từ===
     
    - 
    -
    =====To leg it đi mau, chạy mau=====
     
    - 
    -
    == Cơ khí & công trình==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====túi thu bụi=====
     
    - 
    -
    == Xây dựng==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====góc hàn=====
     
    - 
    -
    == Y học==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====chi dưới, cẳng chân=====
     
    - 
    -
    == Điện lạnh==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====trụ lõi từ=====
     
    - 
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====cạnh=====
     
    - 
    -
    =====đế=====
     
    - 
    -
    =====đoạn đường=====
     
    - 
    -
    =====nhánh=====
     
    - 
    -
    =====nhánh compa=====
     
    - 
    -
    =====giá máy=====
     
    - 
    -
    =====gối đỡ=====
     
    - 
    -
    == Kinh tế ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    - 
    -
    =====nhánh=====
     
    - 
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leg leg] : Corporateinformation
     
    - 
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=leg&searchtitlesonly=yes leg] : bized
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Limb, member, Colloq pin, peg, stump, Slang gam: I have atouch of arthritis in my left leg.=====
     
    - 
    -
    =====Support, brace, prop,upright, standard, column, pillar: One of the legs of thistable is about to collapse.=====
     
    - 
    -
    =====Part, portion, segment, stretch,stage, section, length, lap: The first leg of my journey passedwithout incident.=====
     
    - 
    -
    =====A leg up. boost, assistance, push, help,helping hand, advance, support, US and Canadian assist: Let megive you a leg up over the wall. Gordon might give you a leg upin getting a job. 5 leg it. run, hurry, hasten, scurry, Colloqscoot, skedaddle: He legged it down the street to catch thebus.=====
     
    - 
    -
    =====Not a leg to stand on. defenceless, unsupported,insupportable or unsupportable, indefensible, unjustifiable,untenable, invalid: She insists she's right, but she hasn't gota leg to stand on.=====
     
    - 
    -
    =====On one's or its last legs. decrepit,failing, exhausted, dying, worn out, run-down, falling apart orto pieces, broken-down, the worse for wear; dilapidated,rickety, shabby, ramshackle, crumbling, tumbledown: Georgelooked as if he was on his last legs. My car is on its lastlegs. 8 pull (someone's) leg. tease, mock, jeer at, taunt, gibe,make fun of, chaff, guy, fool, deceive, Chiefly Brit twit,Colloq rib, kid, rag: We were just pulling his leg, but he tookit seriously.=====
     
    - 
    -
    =====Shake a leg. a hurry (up), hasten, rush,Colloq get going or moving or cracking, look alive or lively:You'll have to shake a leg to catch that train. b dance, tripthe light fantastic (toe), Slang hoof it, US cut a rug: What doyou say we go out and shake a leg tonight?=====
     
    - 
    -
    =====Stretch one'slegs. (take or go for a) walk, (take some) exercise: Aftersitting for so long, I have to stretch my legs.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A each of the limbs on which a person or animalwalks and stands. b the part of this from the hip to the ankle.2 a leg of an animal or bird as food.=====
     
    - 
    -
    =====An artificial leg(wooden leg).=====
     
    - 
    -
    =====A part of a garment covering a leg or part of aleg.=====
     
    - 
    -
    =====A a support of a chair, table, bed, etc. b a long thinsupport or prop, esp. a pole.=====
     
    -
    =====Cricket the half of the field(as divided lengthways through the pitch) in which the striker'sfeet are placed (opp. OFF).=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====A a section of a journey. b asection of a relay race. c a stage in a competition. d one oftwo or more games constituting a round.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Chân, cột, trụ, gối đỡ, trụ, cạnh (mối hàn)=====
    -
    =====One branch of aforked object.=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====túi thu bụi=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====góc hàn=====
     +
    === Y học===
     +
    =====chi dưới, cẳng chân=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====trụ lõi từ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cạnh=====
    -
    =====Naut. a run made on a single tack.=====
    +
    =====đế=====
    -
    =====Archaican obeisance made by drawing back one leg and bending it whilekeeping the front leg straight.=====
    +
    =====đoạn đường=====
    -
    =====V.tr. (legged, legging)propel (a boat) through a canal tunnel by pushing with one'slegs against the tunnel sides.=====
    +
    =====nhánh=====
    -
    =====Feel (or find) one's legsbecome able to stand or walk. give a person a leg up help aperson to mount a horse etc. or get over an obstacle ordifficulty. have the legs of be able to go further than. haveno legs colloq. (of a golf ball etc.) have not enough momentumto reach the desired point. keep one's legs not fall. legbefore wicket Cricket (of a batsman) out because of illegallyobstructing the ball with a part of the body other than thehand. leg break Cricket 1 a ball which deviates from the legside after bouncing.=====
    +
    =====nhánh compa=====
    -
    =====Such deviation. leg-bye see BYE(1).leg-cutter Cricket a fast leg break. leg-iron a shackle orfetter for the leg. leg it colloq. walk or run hard.leg-of-mutton sail a triangular mainsail. leg-of-mutton sleevea sleeve which is full and loose on the upper arm butclose-fitting on the forearm. leg-pull colloq. a hoax.leg-rest a support for a seated invalid's leg. leg-room spacefor the legs of a seated person. leg-show a theatricalperformance by scantily-dressed women. leg slip Cricket afielder stationed for a ball glancing off the bat to the legside behind the wicket. leg spin Cricket a type of spin whichcauses the ball to deviate from the leg side after bouncing.leg stump Cricket the stump on the leg side. leg theory Cricketbowling to leg with fielders massed on that side. leg trapCricket a group of fielders near the wicket on the leg side.leg warmer either of a pair of tubular knitted garments coveringthe leg from ankle to thigh. not have a leg to stand on beunable to support one's argument by facts or sound reasons. onone's last legs near death or the end of one's usefulness etc.on one's legs 1 (also on one's hind legs) standing esp. to makea speech.=====
    +
    =====giá máy=====
    -
    =====Well enough to walk about. take to one's legs runaway.=====
    +
    =====gối đỡ=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====nhánh=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== chân, cột, cột chống=====
    -
    =====Legged adj. (also in comb.). legger n. [ME f. ONleggr f. Gmc]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[brace]] , [[column]] , [[lap]] , [[limb]] , [[member]] , [[part]] , [[pile]] , [[pole]] , [[portion]] , [[post]] , [[prop]] , [[section]] , [[segment]] , [[shank]] , [[stage]] , [[stake]] , [[stilt]] , [[stretch]] , [[stump]] , [[support]] , [[upright]] , ([[bones of the leg]]) tibia , [[appendage]] , [[bender]] , [[cabriole]] , [[circuit]] , [[course]] , [[crus]] , [[drumstick]] , [[epipodiale]] , [[femur]] , [[fibula]] , [[gam]] , [[run]] , [[shin]] , [[thigh bone]] , [[walk]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /´leg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chân, cẳng (người, thú...)
    Chân (bàn ghế...)
    Ống (quần, giày...)
    Nhánh com-pa
    Cạnh bên (của tam giác)
    Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn
    the first leg of a flight
    chặng đầu trong chuyến bay
    (thể dục,thể thao) ván (trong một hiệp đấu)
    (từ lóng) kẻ lừa đảo

    Ngoại động từ

    Đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào, trong đường hầm)

    Nội động từ

    To leg it đi mau, chạy mau

    Cấu trúc từ

    to be all legs
    cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng
    to be on one's last legs
    kiệt sức, sắp chết
    to give someone a leg up
    đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên
    Giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn
    to have the legs of someone
    đi (chạy) nhanh hơn ai
    to make a leg
    cúi đầu chào
    not to have a leg to stand on
    không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình
    to pull someone's leg
    (thông tục) trêu chòng ai, giễu cợt ai
    to have hollow legs
    rất ngon miệng, rất khoái khẩu
    as fast as one's leg can carry one
    nhanh bằng hết sức của mình
    to be on one's legs
    đứng
    Đi đứng được (sau một cơn bệnh liệt giừơng liệt chiếu)
    to have one's tail between one's legs
    chạy thục mạng, chạy cúp đuôi, thất bại ê chề
    leg before wicket
    (bóng đá) bị phạt do dùng chân cản bóng vào khung thành
    to shake a leg
    khẩn trương làm việc
    Nhảy, khiêu vũ
    to talk the hind legs off a donkey
    nói thao thao bất tuyệt, nói huyên thuyên
    to run someone off his legs
    bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên
    to show a leg
    (thông tục) ra khỏi giường
    to stand on one's own legs
    đứng bằng đôi chân của mình, độc lập tự chủ
    to walk someone off his legs
    bắt ai đi đi rạc cả chân
    to walk one's legs off
    đi đến rạc cả chân, đi đến nỗi mệt lả

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Chân, cột, trụ, gối đỡ, trụ, cạnh (mối hàn)

    Cơ khí & công trình

    túi thu bụi

    Xây dựng

    góc hàn

    Y học

    chi dưới, cẳng chân

    Điện lạnh

    trụ lõi từ

    Kỹ thuật chung

    cạnh
    đế
    đoạn đường
    nhánh
    nhánh compa
    giá máy
    gối đỡ

    Kinh tế

    nhánh

    Địa chất

    chân, cột, cột chống

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X