-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự lan tràn, sự tràn ra===== =====Sự vượt quá, sự chạy vượt (giờ..)===== =====Số ...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ouvə´rʌn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====Số lượng (in...) thừa==========Số lượng (in...) thừa=====::,[[ouv”'r—n]]::,[[ouv”'r—n]]- ::động từ overran; overrun+ ===động từ ===+ * overran; overrun=====Tràn qua, lan qua==========Tràn qua, lan qua=====Dòng 26: Dòng 20: =====(ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất)==========(ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất)=====+ ===hình thái từ===+ * past [[overran]]+ * PP : [[overrun]]+ * V_ing : [[overrunning]]- == Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chạy vượt=====+ === Ô tô===+ =====Chạy vượt xe=====+ =====chạy vượt=====''Giải thích VN'': Là hiện tượng vượt quá công suất tối đa của động cơ.''Giải thích VN'': Là hiện tượng vượt quá công suất tối đa của động cơ.- =====sự chạy theo trớn=====+ =====sự chạy theo trớn=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====sự chảy quá=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====sự chảy quá=====+ =====đường băng phụ=====- + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đường băng phụ=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[cleared]] [[but]] [[unpaved]] [[area]] [[at]] [[the]] [[end]] [[of]] [[a]] [[runway]] [[used]] [[for]] [[extra]] [[landing]] [[roll]] [[for]] [[an]] [[airplane]] [[in]] [[an]] [[emergency]].''Giải thích EN'': [[A]] [[cleared]] [[but]] [[unpaved]] [[area]] [[at]] [[the]] [[end]] [[of]] [[a]] [[runway]] [[used]] [[for]] [[extra]] [[landing]] [[roll]] [[for]] [[an]] [[airplane]] [[in]] [[an]] [[emergency]].''Giải thích VN'': Khoảng đất đã phát quang nhưng chưa lát ở cuối đường băng dùng cho máy bay hạ cánh vượt quá đường băng chạy qua trong trường hợp khẩn cấp.''Giải thích VN'': Khoảng đất đã phát quang nhưng chưa lát ở cuối đường băng dùng cho máy bay hạ cánh vượt quá đường băng chạy qua trong trường hợp khẩn cấp.+ === Điện tử & viễn thông===+ =====trội hoạt=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====dừng mất dữ liệu=====- ==Điện tử & viễn thông==+ =====ống tràn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====trội hoạt=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====sự chạy quá=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dừng mất dữ liệu=====+ - =====ống tràn=====+ =====sự khởi động quá=====- =====sự chạy quá=====+ =====sự tràn=====- + - =====sự khởi động quá=====+ - + - =====sự tràn=====+ ::[[control]] [[overrun]]::[[control]] [[overrun]]::sự tràn điều khiển::sự tràn điều khiển::[[line]] [[overrun]]::[[line]] [[overrun]]::sự tràn dòng::sự tràn dòng- =====sự vượt quá=====+ =====sự vượt quá=====- =====tràn=====+ =====tràn=====::[[control]] [[overrun]]::[[control]] [[overrun]]::sự tràn điều khiển::sự tràn điều khiểnDòng 75: Dòng 67: ::[[overrun]] (vs)::[[overrun]] (vs)::chạy tràn::chạy tràn- =====vượt quá=====+ =====vượt quá=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===V.===+ =====verb=====- + :[[beat]] , [[clobber]] , [[drub ]]* , [[foray]] , [[inroad]] , [[lambaste]] , [[lick ]]* , [[massacre]] , [[occupy]] , [[overwhelm]] , [[put to flight]] , [[raid]] , [[rout]] , [[swamp ]]* , [[thrash]] , [[trim]] , [[whip]] , [[beset]] , [[choke]] , [[deluge]] , [[go beyond]] , [[inundate]] , [[invade]] , [[overflow]] , [[overgrow]] , [[overshoot]] , [[overspread]] , [[overstep]] , [[permeate]] , [[ravage]] , [[run on]] , [[run over]] , [[spill]] , [[spread like wildfire]] , [[surge]] , [[surpass]] , [[swarm]] , [[well over]] , [[overreach]] , [[transcend]] , [[crush]] , [[defeat]] , [[devastate]] , [[exceed]] , [[infest]] , [[infringe]] , [[teem]]- =====Invade,defeat,attack,ravage,destroy, overwhelm,conquer,harry,vandalize,plunder,maraud,scourge,despoil,sack,strip,pillage,storm,Colloq blitz: Within a week the armieshad overrun the country and captured the capital city.=====+ =====noun=====- + :[[excess]] , [[fat]] , [[glut]] , [[overage]] , [[overflow]] , [[overmuch]] , [[overstock]] , [[oversupply]] , [[superfluity]] , [[surplusage]]- == Oxford==+ ===Từ trái nghĩa===- ===V. & n.===+ =====verb=====- + :[[lose]] , [[surrender]] , [[evacuate]] , [[retreat]]- =====V.tr. (-running; past -ran; past part. -run) 1 (ofvermin,weeds,etc.) swarm orspread over.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Conquer or ravage(territory) by force.=====+ - + - =====(of time,expenditure,production,etc.)exceed(a fixed limit).=====+ - + - =====Printing carry over (a wordetc.) to the next line or page.=====+ - + - =====Mech. rotate faster than.=====+ - + - =====Flood (land).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====An instance of overrunning.=====+ - + - =====The amountof this.=====+ - + - =====The movement of a vehicle at a speed greater than isimparted by the engine.[OE oferyrnan (as OVER-,RUN)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=overrun overrun]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overrun overrun]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beat , clobber , drub * , foray , inroad , lambaste , lick * , massacre , occupy , overwhelm , put to flight , raid , rout , swamp * , thrash , trim , whip , beset , choke , deluge , go beyond , inundate , invade , overflow , overgrow , overshoot , overspread , overstep , permeate , ravage , run on , run over , spill , spread like wildfire , surge , surpass , swarm , well over , overreach , transcend , crush , defeat , devastate , exceed , infest , infringe , teem
noun
- excess , fat , glut , overage , overflow , overmuch , overstock , oversupply , superfluity , surplusage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ