-
(Khác biệt giữa các bản)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tred</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 40: Dòng 33: ::bước chân lên một mảnh đất xa lạ::bước chân lên một mảnh đất xa lạ- =====Don't tread on the flowers=====+ :[[Don't]] [[tread]] [[on]] [[the]] [[flowers]]- =====Đừng giẫm lên hoa=====+ ::Đừng giẫm lên hoa=====Đạp (nho để làm rượu...)==========Đạp (nho để làm rượu...)=====Dòng 59: Dòng 52: ::[[to]] [[tread]] [[in]] [[someone's]] [[footsteps]]::[[to]] [[tread]] [[in]] [[someone's]] [[footsteps]]::theo vết chân ai, bắt chước ai::theo vết chân ai, bắt chước ai- ::[[to]] [[tread]] [[on]] [[someone's]] [[corns]] ([[toes]])+ ::[[to]] [[tread]] [[on]] [[someone's]] [[corn]] ([[toe]])::giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai::giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai- ::[[to]] [[tead]] [[on]] [[the]] [[heels]] [[of]]+ ::[[to]] [[tread]] [[on]] [[the]] [[heels]] [[of]]::bám sát, theo sát gót::bám sát, theo sát gótDòng 67: Dòng 60: ::[[to]] [[tread]] [[on]] [[air]]::[[to]] [[tread]] [[on]] [[air]]::mừng rơn, sướng rơn::mừng rơn, sướng rơn- ::[[to]] [[tead]] [[on]] ([[as]] [[on]]) [[eggs]]+ ::[[to]] [[tread]] [[on]] ([[as]] [[on]]) [[eggs]]::đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt::đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt::[[to]] [[tread]] [[on]] [[somebody's]] [[neck]]::[[to]] [[tread]] [[on]] [[somebody's]] [[neck]]Dòng 77: Dòng 70: ::[[to]] [[tread]] [[water]]::[[to]] [[tread]] [[water]]::bơi đứng::bơi đứng+ ===hình thái từ===+ * past : [[trod]]+ * PP : [[trod]]/[[trodden]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mặt bánh xe=====+ - =====vành lăn=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Tread.gif|200px|Talông (lốp xe), khoảng cách trục (ôtô), khoảng cách bàn đạp, mặt làm việc]]+ =====Talông (lốp xe), khoảng cách trục (ôtô), khoảng cách bàn đạp, mặt làm việc=====- ==Ô tô==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mặt bánh xe=====- =====mặtlăn (lốpxe)=====+ - =====traction lift=====+ =====vành lăn=====+ === Ô tô===+ =====Khoảng cách tâm lốp trái - phải=====+ =====mặt lăn (lốp xe)=====- =====vệt bánh xe (mặt gai bánh xe lốp xe)=====+ =====traction lift=====- ''Giải thích VN'': Theo thuật ngữ ôtô, Tread có 2 nghĩa: 1- Khoảng cách giữa tấm lốp trái và phải; 2-Là lớp cao su trên bềmặt lốp.+ =====vệt bánh xe (mặt gai bánh xe lốp xe)=====- == Xây dựng==+ ''Giải thích VN'': Theo thuật ngữ ôtô, Tread có 2 nghĩa: 1- Khoảng cách giữa tấm lốp trái và phải; 2-Là lớp cao su trên bề mặt lốp.- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====khoảng cách giữa=====+ =====khoảng cách giữa=====- =====bậc cấp=====+ =====bậc cấp=====- =====mặt bậc cầu thang=====+ =====mặt bậc cầu thang=====- =====mặt bậc thang=====+ =====mặt bậc thang=====''Giải thích EN'': [[The]] [[part]] [[of]] [[a]] [[step]] [[that]] [[is]] [[actually]] [[stepped]] [[on]], [[the]] [[horizontal]] [[part]] [[of]] [[the]] [[step]].''Giải thích EN'': [[The]] [[part]] [[of]] [[a]] [[step]] [[that]] [[is]] [[actually]] [[stepped]] [[on]], [[the]] [[horizontal]] [[part]] [[of]] [[the]] [[step]].Dòng 109: Dòng 107: ::[[tread]] [[of]] [[escalator]]::[[tread]] [[of]] [[escalator]]::mặt bậc thang cuốn::mặt bậc thang cuốn- =====mặt bậc thềm=====+ =====mặt bậc thềm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bao bảo vệ=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====khâu xích xe=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bao bảo vệ=====+ - =====khâu xích xe=====+ =====bậc=====- =====bậc=====+ =====bậc cầu thang=====- + - =====bậc cầu thang=====+ ::[[landing]] [[tread]] [[step]]::[[landing]] [[tread]] [[step]]::bậc cầu thang lên chiếu nghỉ::bậc cầu thang lên chiếu nghỉ::[[tread]] [[length]]::[[tread]] [[length]]::bề dài bậc cầu thang::bề dài bậc cầu thang- =====bậc thang=====+ =====bậc thang=====::[[tread]] [[of]] [[escalator]]::[[tread]] [[of]] [[escalator]]::mặt bậc thang cuốn::mặt bậc thang cuốn- =====mặt lăn (đường ray)=====+ =====mặt lăn (đường ray)=====- + - =====mặt lăn của ray=====+ - + - =====mặt gai vỏ xe=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====giẫm nho=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (trod; trodden or trod) 1 intr. (often foll. byon) a set down one's foot; walk or step (do not tread on thegrass; trod on a snail). b (of the foot) be set down.=====+ - + - =====Tr. awalk on. b (often foll. by down) press or crush with the feet.3 tr. perform (steps etc.) by walking (trod a few paces).=====+ - + - =====Tr.make (a hole etc.) by treading.=====+ - + - =====Intr. (foll. by on) suppress;subdue mercilessly.=====+ - + - =====Tr. make a track with (dirt etc.) fromthe feet.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by in, into) press down into theground with the feet (trod dirt into the carpet).=====+ - + - =====Tr. (alsoabsol.) (of a male bird) copulate with (a hen).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Amanner or sound of walking (recognized the heavy tread).=====+ - + - =====(infull tread-board) the top surface of a step or stair.=====+ - + - =====Thethick moulded part of a vehicle tyre for gripping the road.=====+ - + - =====Athe part of a wheel that touches the ground or rail. b the partof a rail that the wheels touch.=====+ - + - =====The part of the sole of ashoe that rests on the ground.=====+ - + - =====(of a male bird) copulation.=====+ - + - =====Press out (wine or grain) with the feet.tread water maintain an upright position in the water by movingthe feet with a walking movement and the hands with a downwardcircular motion. tread-wheel a treadmill or similar appliance.=====+ - + - =====Treader n. [OE tredan f. WG]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====mặt lăn của ray=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tread tread] :National Weather Service+ =====mặt gai vỏ xe=====- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ === Kinh tế ===+ =====giẫm nho=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[footstep]] , [[footsteps]] , [[gait]] , [[march]] , [[pace]] , [[step]] , [[stride]] , [[trace]] , [[track]] , [[tramp]] , [[footfall]]+ =====verb=====+ :[[ambulate]] , [[crush]] , [[foot]] , [[hike]] , [[hoof]] , [[march]] , [[oppress]] , [[pace]] , [[plod]] , [[quell]] , [[repress]] , [[squash]] , [[stamp]] , [[stamp on]] , [[step]] , [[step on]] , [[stride]] , [[subdue]] , [[subjugate]] , [[suppress]] , [[traipse]] , [[tramp]] , [[trample]] , [[troop]] , [[trudge]] , [[stomp]] , [[tromp]] , [[dance]] , [[footfall]] , [[footprint]] , [[gait]] , [[groove]] , [[mark]] , [[prance]] , [[press]] , [[rush]] , [[trace]] , [[trail]] , [[walk]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Động từ .trod; .trodden
Đạp (nho để làm rượu...)
- to tread lightly
- đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn)
- to tread in someone's footsteps
- theo vết chân ai, bắt chước ai
- to tread on someone's corn (toe)
- giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai
- to tread on the heels of
- bám sát, theo sát gót
Theo dõi (sự việc)
- to tread on air
- mừng rơn, sướng rơn
- to tread on (as on) eggs
- đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt
- to tread on somebody's neck
- đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai
- to tread the stage (the boards)
- là diễn viên sân khấu
- to tread under foot
- (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ
- to tread water
- bơi đứng
Chuyên ngành
Xây dựng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ambulate , crush , foot , hike , hoof , march , oppress , pace , plod , quell , repress , squash , stamp , stamp on , step , step on , stride , subdue , subjugate , suppress , traipse , tramp , trample , troop , trudge , stomp , tromp , dance , footfall , footprint , gait , groove , mark , prance , press , rush , trace , trail , walk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ