-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con sên (sinh vật nhỏ, giống con ốc sên (như) ng không có vỏ, di chuyển chậm và để ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">slʌg</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 31: Dòng 24: =====(như) slog==========(như) slog=====- ==Cơ khí & công trình==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Slugged]]- =====phôi để rèn=====+ *Ving: [[Slugging]]- =====phôi thanh ngắn=====+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====đơn vị khối lượng trong hệ phút-lực, phút-giây=====- == Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====lõi (cuộn dây)=====- =====lõi kim loại=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====phôi để rèn=====- ''Giải thích VN'': Lõi kim loại có từ tính.+ =====phôi thanh ngắn=====+ === Điện===+ =====lõi (cuộn dây)=====- =====thanh (tụ điện)=====+ =====lõi kim loại=====- == Điện lạnh==+ ''Giải thích VN'': Lõi kim loại có từ tính.- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thanh động điều hưởng (ở ống dẫn sóng)=====+ - =====vòng gây trễ(ởlõi rơle)=====+ =====thanh (tụ điện)=====+ === Điện lạnh===+ =====thanh động điều hưởng (ở ống dẫn sóng)=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====vòng gây trễ (ở lõi rơle)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====dòng chữ đúc=====+ =====dòng chữ đúc=====- =====lõi sắt động (của một cuộn dây)=====+ =====lõi sắt động (của một cuộn dây)=====- =====nút=====+ =====nút=====- =====miếng=====+ =====miếng=====- =====sự bít kín=====+ =====sự bít kín=====- =====sự chặt=====+ =====sự chặt=====- =====sự đục=====+ =====sự đục=====- =====sự nút kín=====+ =====sự nút kín=====- =====thanh=====+ =====thanh=====::[[natural]] [[uranium]] [[slug]]::[[natural]] [[uranium]] [[slug]]::thanh urani tự nhiên::thanh urani tự nhiênDòng 84: Dòng 79: ::wet-slug [[tantalum]] [[capacitor]]::wet-slug [[tantalum]] [[capacitor]]::tụ tantan thanh ướt::tụ tantan thanh ướt- + === Kinh tế ===- === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slug slug] : Corporateinformation+ - + - == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====con ốc sên==========con ốc sên=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bang]] , [[bash]] , [[bat]] , [[batter]] , [[beat]] , [[belt]] , [[box ]]* , [[bump]] , [[clobber]] , [[clock ]]* , [[clout]] , [[club]] , [[crack]] , [[flail]] , [[flog]] , [[hammer ]]* , [[jab]] , [[knock]] , [[ko]] , [[lambaste]] , [[let have it]] , [[nail ]]* , [[pelt]] , [[pop]] , [[pound]] , [[punch]] , [[slam]] , [[slap]] , [[smack]] , [[sock]] , [[swat]] , [[thrash]] , [[thwack]] , [[wallop]] , [[whack ]]* , [[whale]] , [[catch]] , [[slog]] , [[smash]] , [[smite]] , [[strike]] , [[whack]] , [[wham]] , [[whop]] , [[bullet]] , [[disk]] , [[drink]] , [[gastropod]] , [[hit]] , [[mollusk]] , [[shack]] , [[shot]] , [[slouch]] , [[slow]] , [[sluggard]] , [[snail]]+ =====noun=====+ :[[dram]] , [[jigger]] , [[shot]] , [[sip]] , [[tot]] , [[bum]] , [[drone]] , [[fain]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bang , bash , bat , batter , beat , belt , box * , bump , clobber , clock * , clout , club , crack , flail , flog , hammer * , jab , knock , ko , lambaste , let have it , nail * , pelt , pop , pound , punch , slam , slap , smack , sock , swat , thrash , thwack , wallop , whack * , whale , catch , slog , smash , smite , strike , whack , wham , whop , bullet , disk , drink , gastropod , hit , mollusk , shack , shot , slouch , slow , sluggard , snail
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ