-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không may, rủi ro, bất hạnh===== ::an unfortunate man ::người bất hạnh ::an...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">Λnfo:'t∫әneit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 25: =====Đĩ; gái điếm==========Đĩ; gái điếm=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====vô phúc=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Unlucky, luckless; cursed, out of luck, unblessed,Colloq down on (one's) luck: She was unfortunate enough to havemarried early and divorced late. 2 poor, miserable, wretched,woebegone, pathetic, dismal, unhappy, forlorn, pitiable, doomed,ill-starred, star-crossed, ill-fated: These unfortunaterefugees have nowhere to go if we refuse them asylum. 3deplorable, terrible, awful, catastrophic, disastrous,calamitous, tragic, lamentable, regrettable, distressing,upsetting, disturbing, inauspicious, grievous, ruinous: It wasan unfortunate decision, and led to many problems. The flood wasa most unfortunate sequel to the earthquake.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Having bad fortune; unlucky.=====+ - + - =====Unhappy.=====+ - + - =====Regrettable.=====+ - + - =====Disastrous.=====+ - + - =====N. an unfortunate person.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=unfortunate unfortunate] :Chlorine Online+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====vô phúc=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[adverse]] , [[afflicted]] , [[broken]] , [[burdened]] , [[calamitous]] , [[cursed]] , [[damaging]] , [[deplorable]] , [[desperate]] , [[destitute]] , [[disastrous]] , [[doomed]] , [[forsaken]] , [[hapless]] , [[hopeless]] , [[ill-fated]] , [[ill-starred]] , [[in a bad way]] , [[inappropriate]] , [[infelicitous]] , [[inopportune]] , [[jinxed]] , [[lamentable]] , [[luckless]] , [[out of luck]] , [[pained]] , [[poor]] , [[regrettable]] , [[ruined]] , [[ruinous]] , [[shattered]] , [[star-crossed ]]* , [[stricken]] , [[troubled]] , [[unbecoming]] , [[unfavorable]] , [[unhappy]] , [[unpropitious]] , [[unprosperous]] , [[unsuccessful]] , [[unsuitable]] , [[untoward]] , [[wretched]] , [[star-crossed]] , [[unlucky]] , [[condemnable]] , [[disgraceful]] , [[shameful]] , [[awkward]] , [[ill-chosen]] , [[inept]] , [[bad]] , [[dismal]] , [[inauspicious]] , [[miserable]] , [[sad]] , [[wretch]]+ =====noun=====+ :[[loser]] , [[miserable]] , [[underdog]] , [[underprivileged]] , [[wretch]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[fortunate]] , [[good]] , [[happy]] , [[lucky]] , [[timely]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adverse , afflicted , broken , burdened , calamitous , cursed , damaging , deplorable , desperate , destitute , disastrous , doomed , forsaken , hapless , hopeless , ill-fated , ill-starred , in a bad way , inappropriate , infelicitous , inopportune , jinxed , lamentable , luckless , out of luck , pained , poor , regrettable , ruined , ruinous , shattered , star-crossed * , stricken , troubled , unbecoming , unfavorable , unhappy , unpropitious , unprosperous , unsuccessful , unsuitable , untoward , wretched , star-crossed , unlucky , condemnable , disgraceful , shameful , awkward , ill-chosen , inept , bad , dismal , inauspicious , miserable , sad , wretch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ