-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự có lợi, sự có ích; tính hữu dụng, tính thiết thực===== =====Vật có ích, vật d...)(thêm nghĩa mới)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ju:'tiliti</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Sự có lợi, sự có ích; tính hữu dụng, tính thiết thực==========Sự có lợi, sự có ích; tính hữu dụng, tính thiết thực=====+ =====Công trình hạ tầng kỹ thuật==========Vật có ích, vật dùng được==========Vật có ích, vật dùng được=====::[[utility]] [[clothes]]::[[utility]] [[clothes]]Dòng 30: Dòng 24: =====Tiện ích==========Tiện ích=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự ích lợi=====+ - ==Toán & tin==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự có ích, tính hữu ích, vật có ích, trình tiện ích=====- =====sựhữu ích=====+ - ===Nguồn khác===+ === Cơ khí & công trình===- *[http://foldoc.org/?query=utility utility] : Foldoc+ =====sự ích lợi=====+ === Toán & tin ===+ =====sự hữu ích=====+ === Xây dựng===+ =====công việc dịch vụ=====+ === Điện===+ =====tính hữu ích=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ích lợi=====- == Xây dựng==+ =====đa dụng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====công việc dịch vụ=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tính hữu ích=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ích lợi=====+ - + - =====đa dụng=====+ ::[[utility]] [[satellite]]::[[utility]] [[satellite]]::vệ tinh đa dụng::vệ tinh đa dụng- =====đa năng=====+ =====đa năng=====- =====dịch vụ=====+ =====dịch vụ=====::[[public]] [[utility]]::[[public]] [[utility]]::dịch vụ công cộng::dịch vụ công cộng::[[utility]] [[routine]]::[[utility]] [[routine]]::thủ tục dịch vụ::thủ tục dịch vụ- =====nhiều công dụng=====+ =====nhiều công dụng=====- =====sự có ích=====+ =====sự có ích=====- =====thường trình=====+ =====thường trình=====- =====vạn năng=====+ =====vạn năng=====+ === Kinh tế ===+ =====công dụng=====- == Kinh tế ==+ =====hiệu dụng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====công dụng=====+ - + - =====hiệu dụng=====+ ::[[average]] [[utility]]::[[average]] [[utility]]::hiệu dụng bình quân::hiệu dụng bình quânDòng 163: Dòng 147: ::[[value]] [[of]] [[utility]]::[[value]] [[of]] [[utility]]::giá trị hiệu dụng::giá trị hiệu dụng- =====sự thỏa dụng=====+ =====sự thỏa dụng=====- =====tính hữu dụng=====+ =====tính hữu dụng=====::[[expected]] [[utility]]::[[expected]] [[utility]]::tính hữu dụng dự tính::tính hữu dụng dự tínhDòng 186: Dòng 170: ::[[utility]] [[index]]::[[utility]] [[index]]::chỉ số tính hữu dụng::chỉ số tính hữu dụng- =====tính thực dụng=====+ =====tính thực dụng=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=utility utility] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[account]] , [[adequacy]] , [[advantage]] , [[advantageousness]] , [[applicability]] , [[appropriateness]] , [[avail]] , [[benefit]] , [[convenience]] , [[efficacy]] , [[efficiency]] , [[expediency]] , [[favor]] , [[fitness]] , [[function]] , [[point]] , [[practicality]] , [[productiveness]] , [[profit]] , [[relevance]] , [[service]] , [[serviceability]] , [[use]] , [[usefulness]] , [[auxiliary]] , [[secondary]] , [[substitute]]- === Nguồn khác===+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=utility&searchtitlesonly=yes utility] : bized+ =====noun=====- + :[[inutility]].- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) 1 the condition of being useful or profitable.2 a useful thing.=====+ - + - ====== public utility.=====+ - + - =====(attrib.) a severelypractical and standardized (utility furniture). b made orserving for utility.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
hiệu dụng
- average utility
- hiệu dụng bình quân
- comparative utility
- hiệu dụng so sánh
- constant utility
- hiệu dụng không đổi
- consumption utility function
- hàm số hiệu dụng tiêu dùng
- cost utility analysis
- phân tích phí tổn-hiệu dụng
- cumulative utility
- hiệu dụng tích lũy
- cumulative utility
- tổng hiệu dụng
- decreasing utility
- hiệu dụng giảm dần
- diminishing utility
- hiệu dụng giảm dần
- direct utility function
- hàm hiệu dụng trực tiếp
- expired utility
- hiệu dụng đã hết
- expired utility
- hiệu dụng đã hết (của tài sản cố đinh)
- final utility
- hiệu dụng sau cùng
- marginal utility
- hiệu dụng biên tế
- marginal utility of capital
- hiệu dụng biên tế của đồng vốn
- marginal utility of commodity
- hiệu dụng biên tế của hàng hóa
- marginal utility of consumption
- hiệu dụng biên tế của tiêu dùng
- marginal utility of income
- hiệu dụng biên tế của thu nhập
- marginal utility of money
- hiệu dụng biên tế của tiền tệ
- marginal utility of wealth
- hiệu dụng của cải biên tế
- marginal utility school
- trường phái hiệu dụng biên tế
- marginal utility theory
- thuyết hiệu dụng biên tế
- maximization of total utility
- tối đa hóa tổng hiệu dụng
- maximization of total utility (the...)
- sự tối đa hóa tổng hiệu dụng
- measuring marginal utility
- hiệu dụng biên tế đo lường
- net utility
- hiệu dụng tịnh
- objective utility
- hiệu dụng khách quan
- ordinal utility
- tính hiệu dụng theo thứ bậc
- place utility
- hiệu dụng địa điểm
- place utility
- hiệu dụng địa lý
- quadratic utility function
- hàm số hiệu dụng bậc hai
- theory of marginal utility
- thuyết hiệu dụng biên tế
- time utility
- hiệu dụng thời gian
- total utility curve
- đường cong tổng hiệu dụng
- utility curve
- đường cong hiệu dụng
- utility function
- hàm số hiệu dụng
- utility maximization
- sự tối đa hóa hiệu dụng
- utility of income
- hiệu dụng thu nhập
- utility surface
- diện hiệu dụng
- utility surface
- điện hiệu dụng
- utility terms of trade
- điều kiện mậu dịch hiệu dụng
- utility value theory
- thuyết giá trị hiệu dụng
- value of utility
- giá trị hiệu dụng
tính hữu dụng
- expected utility
- tính hữu dụng dự tính
- interdependent utility
- tính hữu dụng phụ thuộc nhau
- interpersonal comparisons of utility
- so sánh giữa cá nhân về tính hữu dụng
- law of diminishing marginal utility
- định luật tính hữu dụng biên giảm dần
- law of diminishing utility
- định luật tính hữu dụng giảm dần
- marginal utility
- tính hữu dụng biên
- marginal utility of money
- tính hữu dụng biên của tiền tệ
- maximization of utility
- sự tối đa hóa tiện ích, tính hữu dụng
- ordinal utility
- tính hữu dụng theo thứ bậc
- utility index
- chỉ số tính hữu dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , adequacy , advantage , advantageousness , applicability , appropriateness , avail , benefit , convenience , efficacy , efficiency , expediency , favor , fitness , function , point , practicality , productiveness , profit , relevance , service , serviceability , use , usefulness , auxiliary , secondary , substitute
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ