-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi===== =====Ngư...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ædvəkeit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 7: =====Người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ==========Người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ=====- ::[[an]] [[advocate]] [[of]] [[peace]]+ ::[[an]] [[advocates]] [[of]] [[peace]]::người chủ trương hoà bình::người chủ trương hoà bình::[[the]] [[advocates]] [[of]] [[socialism]]::[[the]] [[advocates]] [[of]] [[socialism]]::những người tán thành chủ nghĩa xã hội::những người tán thành chủ nghĩa xã hội+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 23: Dòng 17: =====Chủ trương; tán thành, ủng hộ==========Chủ trương; tán thành, ủng hộ=====+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[advocated]]+ * V_ing : [[advocating]]- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====người bào chữa=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=advocate advocate] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Support, champion, back, endorse, uphold, recommend, standbehind, second, favour, speak or plead or argue for or in favourof: Don't you advocate the policies of the Party?=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Supporter, champion, backer, upholder, second, exponent,proponent, patron, defender, apologist: She is an enthusiasticadvocate of free speech.=====+ - + - =====Lawyer, counsel; intercessor; Britbarrister, solicitor, US attorney, counselor-at-law: Theadvocate for the opposition is not in court.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====(foll. by of) a person who supports or speaksin favour.=====+ - + - =====A person who pleads for another.=====+ - + - =====A aprofessional pleader in a court of justice. b Sc. a barrister.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Recommend or support by argument (a cause, policy,etc.).=====+ - + - =====Plead for, defend.=====+ - =====Advocateship n. advocatory adj.[ME f. OF avocat f. Ladvocatuspast part. of advocare (as AD-,vocare call)]=====+ === Kinh tế ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====người bào chữa=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[apostle]] , [[attorney]] , [[backer]] , [[campaigner]] , [[champion]] , [[counsel]] , [[defender]] , [[exponent]] , [[expounder]] , [[lawyer]] , [[pleader]] , [[promoter]] , [[proponent]] , [[proposer]] , [[speaker]] , [[spokesperson]] , [[supporter]] , [[upholder]] , [[advocate]] , [[advocatus diaboli]] , [[agent]] , [[apologist]] , [[barrister]] , [[counselor]] , [[exemplifier]] , [[hierophant]] , [[paladin]] , [[paraclete]] , [[paranymph]] , [[partisan]] , [[propagandist]] , [[protagonist]] , [[vindicator]]+ =====verb=====+ :[[advance]] , [[advise]] , [[argue for]] , [[back]] , [[be in corner]] , [[bless]] , [[bolster]] , [[boost ]]* , [[brace up]] , [[build up]] , [[campaign for]] , [[champion]] , [[countenance]] , [[defend]] , [[encourage]] , [[favor]] , [[further]] , [[get on bandwagon]] , [[give a leg up]] , [[give a lift]] , [[go for]] , [[go to bat for ]]* , [[go with]] , [[hold with]] , [[justify]] , [[plead for]] , [[plug ]]* , [[plump for ]]* , [[press for]] , [[promote]] , [[propose]] , [[push]] , [[recommend]] , [[ride shotgun for]] , [[root for]] , [[run interference for]] , [[say so]] , [[side]] , [[speak for]] , [[spread around]] , [[stump for]] , [[support]] , [[tout]] , [[uphold]] , [[urge]] , [[vindicate]] , [[endorse]] , [[get behind]] , [[plump for]] , [[side with]] , [[stand behind]] , [[stand by]] , [[advertise]] , [[beg]] , [[commend]] , [[desiderate]] , [[espouse]] , [[plead]] , [[plug]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[antagonist]] , [[assailant]] , [[enemy]] , [[opposition]] , [[protestor]]+ =====verb=====+ :[[assail]] , [[attack]] , [[criticize]] , [[impugn]] , [[oppose]] , [[protest]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apostle , attorney , backer , campaigner , champion , counsel , defender , exponent , expounder , lawyer , pleader , promoter , proponent , proposer , speaker , spokesperson , supporter , upholder , advocate , advocatus diaboli , agent , apologist , barrister , counselor , exemplifier , hierophant , paladin , paraclete , paranymph , partisan , propagandist , protagonist , vindicator
verb
- advance , advise , argue for , back , be in corner , bless , bolster , boost * , brace up , build up , campaign for , champion , countenance , defend , encourage , favor , further , get on bandwagon , give a leg up , give a lift , go for , go to bat for * , go with , hold with , justify , plead for , plug * , plump for * , press for , promote , propose , push , recommend , ride shotgun for , root for , run interference for , say so , side , speak for , spread around , stump for , support , tout , uphold , urge , vindicate , endorse , get behind , plump for , side with , stand behind , stand by , advertise , beg , commend , desiderate , espouse , plead , plug
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ