-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa phiên âm)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ ====='''<font color="red">/ˈmaʊntən/</font>'''=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 12: Dòng 6: =====Núi==========Núi=====- ::[[Ngũ]] [[Hành]] [[Sơn]]- ::úi Yên Tử- =====(nghĩa bóng) núi, đống to==========(nghĩa bóng) núi, đống to=====::[[mountains]] [[of]] [[gold]]::[[mountains]] [[of]] [[gold]]Dòng 20: Dòng 11: ::[[mountains]] [[of]] [[debts]]::[[mountains]] [[of]] [[debts]]::hàng đống nợ::hàng đống nợ- ::[[to]] [[make]] [[mountains]] [[of]] [[molehills]]+ + + ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[make]] [[mountains]] [[of]] [[molehill]]s=====Xem [[molehill]]Xem [[molehill]]- ::[[the]] [[mountain]] [[has]] [[brought]] [[forth]] [[a]] [[mouse]]+ ===== [[the]] [[mountain]] [[has]] [[brought]] [[forth]] [[a]] [[mouse]] =====::đầu voi đuôi chuột::đầu voi đuôi chuột- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====núi=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Height, elevation, mount, eminence, prominence, peak, alp,tor, summit, No. Eng. and Scots fell, Scots and Irish Englishben: Her favourite sport is climbing mountains.=====+ - + - =====Heap, pile,stack, mound, accumulation, abundance, mass, Colloq ton(s),heaps, piles, stacks: I have a mountain of laundry to do.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A large natural elevation of the earth's surface risingabruptly from the surrounding level; a large or high and steephill.=====+ - + - =====A large heap or pile; a huge quantity (a mountain ofwork).=====+ - + - =====A large surplus stock of a commodity (buttermountain).=====+ - + - =====Any of severalAustralian eucalypts. mountain chain a connected series ofmountains. mountain goat a white goatlike animal, Oreamnosamericanus, of the Rocky Mountains etc. mountain laurel a N.American shrub, Kalmia latifolia. mountain lion a puma.mountain panther = OUNCE(2). mountain range a line of mountainsconnected by high ground. mountain sickness a sickness causedby the rarefaction of the air at great heights. Mountain TimeUS the standard time of parts of Canada and the US in or nearthe Rocky Mountains. move mountains 1 achieve spectacularresults.=====+ - + - =====Make every possible effort.=====+ - + - =====Mountainy adj. [MEf. OF montaigne ult. f. L (as MOUNT(2))]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mountain mountain] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mountain mountain] : Corporateinformation+ =====núi=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mountain mountain] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abundance]] , [[alp]] , [[bank]] , [[bluff]] , [[butte]] , [[cliff]] , [[crag]] , [[dome]] , [[drift]] , [[elevation]] , [[eminence]] , [[glob]] , [[heap]] , [[height]] , [[hump]] , [[mass]] , [[mesa]] , [[mound]] , [[mount]] , [[palisade]] , [[peak]] , [[pike]] , [[pile]] , [[precipice]] , [[pyramid]] , [[range]] , [[ridge]] , [[shock]] , [[sierra]] , [[stack]] , [[ton]] , [[tor]] , [[volcano]] , [[agglomeration]] , [[cumulus]] , [[hill]] , [[mess]] , [[tumble]] , [[much]] , [[plenty]] , [[profusion]] , [[wealth]] , [[world]] , [[arete]] , [[barrow]] , [[ben]] , [[berg]] , [[chain]] , [[cone]] , [[cordillera]] , [[crest]] , [[everest]] , [[fell]] , [[kop]] , [[mont]] , [[onlay]] , [[sawbuck]] , [[spur]] , [[summit]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[crevasse]] , [[valley]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abundance , alp , bank , bluff , butte , cliff , crag , dome , drift , elevation , eminence , glob , heap , height , hump , mass , mesa , mound , mount , palisade , peak , pike , pile , precipice , pyramid , range , ridge , shock , sierra , stack , ton , tor , volcano , agglomeration , cumulus , hill , mess , tumble , much , plenty , profusion , wealth , world , arete , barrow , ben , berg , chain , cone , cordillera , crest , everest , fell , kop , mont , onlay , sawbuck , spur , summit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ