-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Buồn cười; lố bịch; lố lăng===== ::a ridiculous man ::một người lố bịch ::a ridiculous [[spee...)(thêm)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">rɪˈdɪkjuləs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Buồn cười; lố bịch; lố lăng=====+ =====Buồn cười; lố bịch; lố lăng, nực cười=====::[[a]] [[ridiculous]] [[man]]::[[a]] [[ridiculous]] [[man]]::một người lố bịch::một người lố bịchDòng 16: Dòng 10: ::một bài diễn văn lố bịch tức cười::một bài diễn văn lố bịch tức cười- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Absurd,laughable,preposterous,weird, comical,funny,humorous,ludicrous, farcical,droll,amusing,mirthful,hilarious,side-splitting, risible;silly,inane,nonsensical,foolish,stupid,outlandish,bizarre,grotesque,queer, crazy,insane,zany,wild,Slang far-out: You look absolutelyridiculous in that outfit! Where did she ever get the ridiculousnotion that she would marry a prince?=====+ :[[absurd]] , [[antic]] , [[bizarre]] , [[comic]] , [[comical]] , [[contemptible]] , [[daffy ]]* , [[derisory]] , [[droll]] , [[fantastic]] , [[farcical]] , [[foolheaded]] , [[foolish]] , [[gelastic]] , [[goofy ]]* , [[grotesque]] , [[harebrained ]]* , [[hilarious]] , [[impossible]] , [[incredible]] , [[jerky ]]* , [[laughable]] , [[ludicrous]] , [[nonsensical]] , [[nutty ]]* , [[outrageous]] , [[preposterous]] , [[risible]] , [[sappy ]]* , [[silly]] , [[slaphappy ]]* , [[unbelievable]] , [[wacky ]]* , [[funny]] , [[laughing]] , [[obscene]] , [[shocking]] , [[unconscionable]] , [[unreasonable]] , [[asinine]] , [[burlesque]] , [[crazy]] , [[deride]] , [[gibe]] , [[guy]] , [[haze]] , [[humiliate]] , [[idiotic]] , [[inane]] , [[irrational]] , [[jeer]] , [[kid]] , [[lampoon]] , [[mock]] , [[mockery]] , [[nonsense]] , [[parody]] , [[pillory]] , [[putdown]] , [[rage]] , [[raillery]] , [[razz]] , [[rib]] , [[ride]] , [[roast]] , [[sarcasm]] , [[satire]] , [[satirize]] , [[sneer]] , [[stupid]] , [[taunt]] , [[tease]] , [[twit]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Oxford==+ =====adjective=====- ===Adj.===+ :[[believable]] , [[reasonable]] , [[sensible]] , [[serious]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Deserving or inviting ridicule.=====+ - + - =====Unreasonable,absurd.=====+ - + - =====Ridiculously adv. ridiculousness n.[L ridiculosus (asRIDICULE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ridiculous ridiculous]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absurd , antic , bizarre , comic , comical , contemptible , daffy * , derisory , droll , fantastic , farcical , foolheaded , foolish , gelastic , goofy * , grotesque , harebrained * , hilarious , impossible , incredible , jerky * , laughable , ludicrous , nonsensical , nutty * , outrageous , preposterous , risible , sappy * , silly , slaphappy * , unbelievable , wacky * , funny , laughing , obscene , shocking , unconscionable , unreasonable , asinine , burlesque , crazy , deride , gibe , guy , haze , humiliate , idiotic , inane , irrational , jeer , kid , lampoon , mock , mockery , nonsense , parody , pillory , putdown , rage , raillery , razz , rib , ride , roast , sarcasm , satire , satirize , sneer , stupid , taunt , tease , twit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ