-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">´bɪzi</font>'''/=====- | __TOC__+ ===Hình thái từ===- |}+ *Past + PP: [[busied]]- + *Ving: [[busying]]- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ *Adj : [[busier]] , [[busiest]]- {{Phiên âm}}+ *Adv : [[busily]]- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 28: Dòng 25: ::[[as]] [[busy]] [[as]] [[a]] [[bee]]::[[as]] [[busy]] [[as]] [[a]] [[bee]]::rất bận rộn::rất bận rộn+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 39: Dòng 37: ::[[to]] [[busy]] [[oneself]] [[doing]] [[something]]::[[to]] [[busy]] [[oneself]] [[doing]] [[something]]::bận rộn làm cái gì::bận rộn làm cái gì+ ==Chuyên ngành==- == Toán & tin==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đang sử dụng=====- =====đang sử dụng=====+ - + - =====bận (điện thoại, đường dây)=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====náo nhiệt=====+ - + - =====đông đúc (đường phố)=====+ - + - =====bận=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=busy busy] : Foldoc+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Occupied, engaged, employed, involved: I can't talk toyou now, I'm busy.=====+ - + - =====Working, industrious, active, diligent;bustling, hectic, lively, hustling, energetic: Are you verybusy at the office these days? The diamond district is certainlya busy place. 3 ornate, elaborate, detailed, complicated,complex, (over-)decorated, intricate, Baroque, Rococo: Some ofthe late Victorian architecture is far too busy for my taste.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Occupy, involve, employ, divert, absorb, engross: Shehas busied herself with charity work to get her mind off thetragedy.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., v., & n.===+ - + - =====Adj. (busier, busiest) 1 (often foll. by in,with, at, or pres. part.) occupied or engaged in work etc. withthe attention concentrated (busy at their needlework; he wasbusy packing).=====+ - + - =====Full of activity or detail; fussy (a busyevening; a picture busy with detail).=====+ - + - =====Employed continuously;unresting (busy as a bee).=====+ - + - =====Meddlesome; prying.=====+ - =====Esp. US(of a telephone line)engaged.=====+ =====bận (điện thoại, đường dây)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====náo nhiệt=====- =====V.tr.(-ies, -ied)(oftenrefl.) keep busy; occupy (the work busied him for many hours;busied herself with the accounts).=====+ =====đông đúc (đường phố)=====- =====N. (pl. -ies) sl. adetective; a policeman.=====+ =====bận=====- =====Busy Lizzie a house-plant, ImpatiensWalleriana, with usu. toothed leaves and pendulous flowers.=====+ =====van bơm (trong khuôn đúc nhựa)=====- =====Busily adv. busyness n. (cf. BUSINESS). [OE bisig]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[active]] , [[already taken]] , [[assiduous]] , [[at it]] , [[buried]] , [[diligent]] , [[employed]] , [[engaged]] , [[engrossed]] , [[having a full plate]] , [[having enough on one]]’s plate , [[having fish to fry]] , [[having many irons in the fire]] , [[hustling]] , [[in a meeting]] , [[in conference]] , [[industrious]] , [[in someone else]]’s possession , [[in the field]] , [[in the laboratory]] , [[occupied]] , [[on assignment]] , [[on duty]] , [[on the go]] , [[overloaded]] , [[persevering]] , [[slaving]] , [[snowed]] , [[swamped]] , [[tied up]] , [[unavailable]] , [[up to one]]’s ears , [[with a customer]] , [[working]] , [[bustling]] , [[busy as a beaver]] , [[energetic]] , [[full]] , [[fussy]] , [[hectic]] , [[humming ]]* , [[lively]] , [[popping]] , [[restless]] , [[strenuous]] , [[tireless]] , [[tiring]] , [[butting in]] , [[curious]] , [[forward]] , [[inquisitive]] , [[interfering]] , [[intrusive]] , [[meddlesome]] , [[meddling]] , [[nebby]] , [[obtrusive]] , [[officious]] , [[prying]] , [[pushy]] , [[snoopy]] , [[stirring]] , [[troublesome]] , [[cluttered]] , [[crowded]] , [[absorbed]] , [[attentive]] , [[at work]] , [[brisk]] , [[distracting]] , [[dynamic]] , [[frantic]] , [[hopping]] , [[humming]] , [[intent]] , [[laborious]] , [[nosy]] , [[operose]] , [[sedulous]] , [[untiring]] , [[vibrant]]+ =====verb=====+ :[[employ]] , [[engage]] , [[occupy]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[idle]] , [[quiet]] , [[unbusy]] , [[unemployed]] , [[unengaged]] , [[inactive]] , [[lazy]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , already taken , assiduous , at it , buried , diligent , employed , engaged , engrossed , having a full plate , having enough on one’s plate , having fish to fry , having many irons in the fire , hustling , in a meeting , in conference , industrious , in someone else’s possession , in the field , in the laboratory , occupied , on assignment , on duty , on the go , overloaded , persevering , slaving , snowed , swamped , tied up , unavailable , up to one’s ears , with a customer , working , bustling , busy as a beaver , energetic , full , fussy , hectic , humming * , lively , popping , restless , strenuous , tireless , tiring , butting in , curious , forward , inquisitive , interfering , intrusive , meddlesome , meddling , nebby , obtrusive , officious , prying , pushy , snoopy , stirring , troublesome , cluttered , crowded , absorbed , attentive , at work , brisk , distracting , dynamic , frantic , hopping , humming , intent , laborious , nosy , operose , sedulous , untiring , vibrant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ