-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiềm lực kinh tế===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngàn...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri'sɔ:s</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tiềm lực kinh tế=====- =====tiềm lực kinh tế=====+ - + == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nguồn tài nguyên=====- =====nguồn tài nguyên=====+ ::[[reserve]] [[of]] [[resources]]::[[reserve]] [[of]] [[resources]]::dữ trữ các nguồn tài nguyên::dữ trữ các nguồn tài nguyênDòng 20: Dòng 9: ::cường độ sử dụng (nguồn) tài nguyên::cường độ sử dụng (nguồn) tài nguyên== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nguồn=====- =====nguồn=====+ ::[[analysis]] [[of]] [[water]] [[resources]] [[and]] [[facilities]]::[[analysis]] [[of]] [[water]] [[resources]] [[and]] [[facilities]]::sự phân tích các nguồn dự trữ nước::sự phân tích các nguồn dự trữ nướcDòng 90: Dòng 78: ::water-resources [[map]]::water-resources [[map]]::bản đồ nguồn nước::bản đồ nguồn nước- =====nguồn dự trữ=====+ =====nguồn dự trữ=====::[[analysis]] [[of]] [[water]] [[resources]] [[and]] [[facilities]]::[[analysis]] [[of]] [[water]] [[resources]] [[and]] [[facilities]]::sự phân tích các nguồn dự trữ nước::sự phân tích các nguồn dự trữ nướcDòng 101: Dòng 89: ::[[water]] [[resources]]::[[water]] [[resources]]::nguồn dự trữ nước::nguồn dự trữ nước- - === Nguồn khác ===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=resources&searchtitlesonly=yes resources] : bized- == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====của cải=====- + =====nguồn lực=====- =====của cải=====+ - + - =====nguồn lực=====+ ::[[allocation]] [[of]] [[resources]]::[[allocation]] [[of]] [[resources]]::phân phối các nguồn lực::phân phối các nguồn lựcDòng 117: Dòng 98: ::[[human]] [[resources]] [[management]]::[[human]] [[resources]] [[management]]::quản lý nguồn lực con người::quản lý nguồn lực con người- =====nguồn tài nguyên=====+ =====nguồn tài nguyên=====- + =====nguồn tiền mặt=====- =====nguồn tiền mặt=====+ =====tài nguyên=====- + - =====tài nguyên=====+ ::[[ad]] [[hoc]] [[resources]]::[[ad]] [[hoc]] [[resources]]::tài nguyên đặc biệt::tài nguyên đặc biệtDòng 178: Dòng 157: ::[[utilization]] [[of]] [[resources]]::[[utilization]] [[of]] [[resources]]::sự sử dụng tài nguyên hữu hiệu::sự sử dụng tài nguyên hữu hiệu- =====tài lực=====+ =====tài lực=====- + =====tiềm lực==========tiềm lực=====- Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế]]+ + [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Xây dựng
nguồn tài nguyên
- reserve of resources
- dữ trữ các nguồn tài nguyên
- resources consumption rate
- cường độ sử dụng (nguồn) tài nguyên
Kỹ thuật chung
nguồn
- analysis of water resources and facilities
- sự phân tích các nguồn dự trữ nước
- available resources
- nguồn khả cấp
- balance of manpower resources
- cân bằng nguồn lao động
- balneological resources
- nguồn nước khoáng điều dưỡng
- cross domain resources
- nguồn liên vùng
- development of water resources
- sự khai lợi nguồn nước
- economic resources
- nguồn lợi kinh tế
- energy resources
- nguồn năng lượng
- extra-budgetary resources
- nguồn ngoài ngân sách
- fuel and power resources
- nguồn nhiên liệu năng lượng
- human resources
- nguồn nhân lực
- Human Resources (HR)
- nguồn nhân lực
- indigenous water resources
- nguồn nước địa phương
- karstic water resources
- nguồn nước kacstơ
- manpower resources
- nguồn dự trữ lao động
- natural resources
- nguồn lợi thiên nhiên
- natural water resources
- nguồn nước thiên nhiên
- power resources
- nguồn năng lượng
- reserve of resources
- dữ trữ các nguồn tài nguyên
- resources allotment
- sự phân nguồn dự trữ
- resources consumption rate
- cường độ sử dụng (nguồn) tài nguyên
- resources supply
- nguồn dữ trữ
- shared resources
- nguồn phân chia
- supply with material resources
- sự bổ sung nguồn vật tư
- system resources
- nguồn hệ thống
- territorial resources
- nguồn dự trữ đất đai
- thermal water resources
- nguồn nước khoáng
- utilization of water resources
- sự sử dụng nguồn nước
- water power resources
- nguồn thủy năng
- water resources
- nguồn dự trữ nước
- water resources
- nguồn nước
- water resources
- nguồn thủy năng
- water resources design
- nghiên cứu nguồn nước
- water-resources map
- bản đồ nguồn nước
nguồn dự trữ
- analysis of water resources and facilities
- sự phân tích các nguồn dự trữ nước
- manpower resources
- nguồn dự trữ lao động
- resources allotment
- sự phân nguồn dự trữ
- territorial resources
- nguồn dự trữ đất đai
- water resources
- nguồn dự trữ nước
Kinh tế
nguồn lực
- allocation of resources
- phân phối các nguồn lực
- financial resources
- nguồn lực tài chính
- human resources management
- quản lý nguồn lực con người
tài nguyên
- ad hoc resources
- tài nguyên đặc biệt
- available resources
- tài nguyên khả dụng
- conservation of resources
- sự bảo tồn tài nguyên
- disposition of resources
- sự bán tài nguyên
- distribution of resources
- phân phối tài nguyên
- drain on the resources
- sự tiêu hao tài nguyên
- environment and natural resources
- quy hoạch môi trường và tài nguyên thiên nhiên
- exhaustion resources
- tài nguyên khô kiệt
- human resources
- tài nguyên con người
- interurban recreational resources
- các tài nguyên giải trí liên đô thị
- intra urban recreational resources
- tài nguyên giải trì nội thành
- liquid resources
- tài nguyên lưu động
- maritime resources
- tài nguyên biển
- material resources
- tài nguyên vật chất
- natural resources
- tài nguyên thiên nhiên
- natural resources company
- công ty khai thác tài nguyên thiên nhiên
- non-permanent resources
- tài nguyên không có tính vĩnh cửu
- non-renewable resources
- tài nguyên không thể tái tạo
- optimum employment of resources
- sử dụng tài nguyên tối ưu
- permanent resources
- tài nguyên có tính vĩnh cửu
- potential resources
- tài nguyên tiềm tàng
- recycling of resources
- sự tái tạo tài nguyên
- resources allocation
- sự phân bổ tài nguyên
- scare resources
- tài nguyên khan hiếm
- underdeveloped resources
- tài nguyên chưa khai thác
- untapped natural resources
- tài nguyên thiên nhiên chưa khai thác
- utilization of resources
- sự sử dụng hữu hiệu tài nguyên
- utilization of resources
- sự sử dụng tài nguyên hữu hiệu
tiềm lực
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ