-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)===== =====Phát hành (g...)(sửa đổi nhỏ)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">i'mit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tínhtừ===+ ===Động từ========Phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)==========Phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)=====Dòng 15: Dòng 9: =====Phát hành (giấy bạc...)==========Phát hành (giấy bạc...)=====- ==Kỹ thuật chung==+ ===Hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[emitted]]- =====phát=====+ *Ving: [[emitting]]- + - =====phát hành=====+ - + - =====phát nhiệt=====+ - + - =====phát ra=====+ - + - =====phát xạ=====+ - =====tỏa nhiệt=====+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====phát, phát hành=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- =====Discharge, eject, expel, emanate, send out or forth, pourout or forth, give off or out, issue, vent, radiate; exhale;exude, ooze: The factory has been emitting toxic gases into theatmosphere.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====phát=====- ==Oxford==+ =====phát hành=====- ===V.tr.===+ - =====(emitted, emitting) 1 a send out (heat, light, vapour,etc.). b discharge from the body.=====+ =====phát nhiệt=====- =====Utter (a cry etc.). [Lemittere emiss- (as E-, mittere send)]=====+ =====phát ra=====- ==Tham khảo chung==+ =====phát xạ=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=emit emit] : National Weather Service+ =====tỏa nhiệt=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=emit&submit=Search emit] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=emit emit] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=emit emit] : Chlorine Online+ =====verb=====- *[http://foldoc.org/?query=emit emit] :Foldoc+ :[[afford]] , [[beam]] , [[belch]] , [[breathe]] , [[cast out]] , [[disembogue]] , [[drip]] , [[eject]] , [[emanate]] , [[erupt]] , [[evacuate]] , [[excrete]] , [[exhale]] , [[expectorate]] , [[expel]] , [[expend]] , [[expire]] , [[extrude]] , [[exude]] , [[give off]] , [[give out]] , [[give vent to]] , [[gush]] , [[issue]] , [[jet]] , [[let off]] , [[loose]] , [[ooze]] , [[pass]] , [[perspire]] , [[pour]] , [[pronounce]] , [[purge]] , [[radiate]] , [[reek]] , [[secrete]] , [[send forth]] , [[send out]] , [[shed]] , [[shoot]] , [[speak]] , [[spew]] , [[spill]] , [[spit]] , [[squirt]] , [[throw out]] , [[transmit]] , [[utter]] , [[vent]] , [[voice]] , [[void]] , [[vomit]] , [[yield]] , [[give]] , [[give forth]] , [[let out]] , [[release]] , [[throw off]] , [[cast]] , [[irradiate]] , [[project]] , [[throw]] , [[discharge]] , [[express]] , [[glow]] , [[send]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[conceal]] , [[contain]] , [[refrain]] , [[repress]] , [[suppress]] , [[withhold]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- afford , beam , belch , breathe , cast out , disembogue , drip , eject , emanate , erupt , evacuate , excrete , exhale , expectorate , expel , expend , expire , extrude , exude , give off , give out , give vent to , gush , issue , jet , let off , loose , ooze , pass , perspire , pour , pronounce , purge , radiate , reek , secrete , send forth , send out , shed , shoot , speak , spew , spill , spit , squirt , throw out , transmit , utter , vent , voice , void , vomit , yield , give , give forth , let out , release , throw off , cast , irradiate , project , throw , discharge , express , glow , send
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ