-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đăng ký, sự ghi vào sổ===== ::registration of a trade-mark ::sự đăng ký ...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ /,redʤis'treiʃn/- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự đăng ký, sự ghi vào sổ==========Sự đăng ký, sự ghi vào sổ=====::[[registration]] [[of]] [[a]] [[trade-mark]]::[[registration]] [[of]] [[a]] [[trade-mark]]Dòng 16: Dòng 7: ::[[registration]] [[of]] [[luggage]]::[[registration]] [[of]] [[luggage]]::việc vào sổ các hành lý::việc vào sổ các hành lý- =====Sự ghi vào sổ đăng ký==========Sự ghi vào sổ đăng ký=====::[[in]] [[registrations]] [[for]] [[ballet]] [[classes]]::[[in]] [[registrations]] [[for]] [[ballet]] [[classes]]::sự đăng ký vào các lớp múa balê::sự đăng ký vào các lớp múa balê- =====Sự gửi bảo đảm (thư)==========Sự gửi bảo đảm (thư)=====::[[registration]] [[of]] [[a]] [[letter]]::[[registration]] [[of]] [[a]] [[letter]]Dòng 26: Dòng 15: ::[[registration]] [[number]]::[[registration]] [[number]]::số đăng ký (ô tô...)::số đăng ký (ô tô...)- == Ô tô==== Ô tô==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự đăng ký (ôtô)=====- =====sự đăng ký (ôtô)=====+ - + == Điện==== Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự định màu=====- =====sự định màu=====+ - + ''Giải thích VN'': Việc định vị trí các hình ảnh màu sắc khác nhau đẻ tạo ra một hình có màu thật đúng.''Giải thích VN'': Việc định vị trí các hình ảnh màu sắc khác nhau đẻ tạo ra một hình có màu thật đúng.- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đăng ký=====- =====đăng ký=====+ ::[[Access]] [[Registration]] [[Point]] (UPT) (ARP)::[[Access]] [[Registration]] [[Point]] (UPT) (ARP)::điểm đăng ký truy nhập::điểm đăng ký truy nhậpDòng 60: Dòng 42: ::[[Forced]] [[Registration]] [[Flag]] (FOREG)::[[Forced]] [[Registration]] [[Flag]] (FOREG)::cờ đăng ký bắt buộc::cờ đăng ký bắt buộc- ::[[IFRB]]([[International]]Frequency [[Registration]] [[Board]])+ ::IFRB ([[International]]Frequency [[Registration]] [[Board]])::ủy ban đăng ký tần số quốc tế::ủy ban đăng ký tần số quốc tế::[[International]] [[Frequency]] [[Registration]] [[Board]] (IFRB)::[[International]] [[Frequency]] [[Registration]] [[Board]] (IFRB)Dòng 114: Dòng 96: ::[[Technical]] [[Basis]] [[for]] [[Registration]] (TBR)::[[Technical]] [[Basis]] [[for]] [[Registration]] (TBR)::cơ sở kỹ thuật để đăng ký::cơ sở kỹ thuật để đăng ký- ::[[UA]][[capabilities]] [[registration]]+ ::UA [[capabilities]] [[registration]]::đăng ký các khả năng UA::đăng ký các khả năng UA::[[user]] [[registration]]::[[user]] [[registration]]Dòng 126: Dòng 108: ::[[Wireless]] [[Terminal]] [[Location]] [[Registration]] (WTLR)::[[Wireless]] [[Terminal]] [[Location]] [[Registration]] (WTLR)::đăng ký vị trí đầu cuối vô tuyến::đăng ký vị trí đầu cuối vô tuyến- =====sự chấp nhận=====+ =====sự chấp nhận=====- + =====sự chỉnh cân=====- =====sự chỉnh cân=====+ =====sự đăng kiểm=====- + =====sự đăng ký=====- =====sự đăng kiểm=====+ - + - =====sự đăng ký=====+ ::[[accurate]] [[print]] [[registration]]::[[accurate]] [[print]] [[registration]]::sự đăng ký in chính xác::sự đăng ký in chính xácDòng 143: Dòng 122: ::[[resource]] [[registration]]::[[resource]] [[registration]]::sự đăng ký nguồn::sự đăng ký nguồn- =====sự ghi=====+ =====sự ghi=====- + =====sự phê duyệt=====- =====sự phê duyệt=====+ =====sự sắp cân=====- + - =====sự sắp cân=====+ - + == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự đăng ký=====- + - =====sự đăng ký=====+ ::[[business]] [[registration]]::[[business]] [[registration]]::sự đăng ký kinh doanh::sự đăng ký kinh doanhDòng 177: Dòng 151: ::[[trade]] [[mark]] [[registration]]::[[trade]] [[mark]] [[registration]]::sự đăng ký nhãn hiệu thương mại::sự đăng ký nhãn hiệu thương mại- =====sự vào sổ=====+ =====sự vào sổ=====- + =====việc đăng ký=====- =====việc đăng ký=====+ == Xây dựng==- + =====sự đăng ký, sự ghi, sự vào sổ, số người đăng ký=====- === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=registration registration] : Corporateinformation+ - + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or an instance of registering; the process of beingregistered.=====+ - =====Registration mark (or number) a combination ofletters and figures identifying a motor vehicle etc. [obs. Fr‚gistration or med.L registratio (as REGISTRAR)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
/,redʤis'treiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự đăng ký, sự ghi vào sổ
- registration of a trade-mark
- sự đăng ký một nhãn hiệu
- registration of luggage
- việc vào sổ các hành lý
Kỹ thuật chung
đăng ký
- Access Registration Point (UPT) (ARP)
- điểm đăng ký truy nhập
- accurate print registration
- sự đăng ký in chính xác
- Attribute Registration Authority (ARA)
- quyền đăng ký thuộc tính
- certificate of registration
- chứng chỉ đăng ký
- certificate of registration
- sự chứng nhận đăng ký
- data registration
- đăng ký dữ liệu
- date of registration
- ngày đăng ký
- Document Registration System (DRS)
- hệ thống đăng ký tư liệu
- dual registration
- sự đăng ký kép
- Forced Registration Flag (FOREG)
- cờ đăng ký bắt buộc
- IFRB (InternationalFrequency Registration Board)
- ủy ban đăng ký tần số quốc tế
- International Frequency Registration Board (IFRB)
- ủy ban đăng ký tần số quốc tế
- international registration
- sự đăng ký quốc tế
- Joint Registration Advisory Group (JRAG)
- nhóm tư vấn đăng ký chung
- JPEG Utilities Registration Authority (JURA)
- Cơ quan đăng ký các Tiện ích JPEG
- Last Registration Control Channel (LRCC)
- kênh điều khiển đăng ký cuối cùng
- Location Registration Function (LRF)
- chức năng đăng ký vị trí
- message registration
- sự đăng ký thông báo
- Name Registration Scheme (NRS)
- kế hoạch đăng ký tên
- parcel registration card
- thẻ đăng ký kiện
- pattern registration
- đăng ký mẫu thử
- port of registration
- cảng đăng ký
- Registration and Advisory Group (RAG)
- nhóm tư vấn và đăng ký
- Registration Authority (RA)
- thẩm quyền đăng ký
- registration mark
- nhãn đăng ký
- registration mark of ship
- bảng hiệu đăng ký của tàu thủy
- registration number
- số đăng ký
- registration number
- số đăng ký xe
- registration office
- phòng đăng ký
- registration paper
- giấy đăng ký
- registration plate
- bảng số đăng ký xe
- Registration Point (RP)
- điểm đăng ký
- Registration Reject (Partof the H.323 protocol) (RRJ)
- Từ chối đăng ký (Một phần của giao thức H.323)
- registration services
- các dịch vụ đăng ký
- Registration, Authentication and Status (RAS)
- Giao thức RAS (Đăng ký, chứng thực và trạng thái)
- resource registration
- sự đăng ký nguồn
- Technical Basis for Registration (TBR)
- cơ sở kỹ thuật để đăng ký
- UA capabilities registration
- đăng ký các khả năng UA
- user registration
- đăng ký làm người dùng
- user registration
- đăng ký người dùng
- user registration
- đăng ký sử dụng
- vehicle registration document
- giấy tờ đăng ký xe
- Wireless Terminal Location Registration (WTLR)
- đăng ký vị trí đầu cuối vô tuyến
Kinh tế
sự đăng ký
- business registration
- sự đăng ký kinh doanh
- commercial registration
- sự đăng ký thương nghiệp
- mortgage registration
- sự đăng ký thế chấp
- registration (a) trademark
- sự đăng ký nhãn hiệu, sự cầu chứng nhãn hiệu
- registration of business names
- sự đăng ký tên công ty
- registration of luggage
- sự đăng ký hành lý, (việc) vào sổ các hành lý
- registration of mortgage
- sự đăng ký thế chấp
- registration of securities
- sự đăng ký (hộ tịch)
- registration of securities
- sự đăng ký chứng khoán
- registration of trademark
- sự đăng ký nhãn hiệu
- renewal of registration
- sự đăng ký tiếp
- trade mark registration
- sự đăng ký nhãn hiệu thương mại
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ