• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (07:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ris´trikt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    *[[restricting]] (V-ing)
    *[[restricting]] (V-ing)
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hạn chế, thu hẹp=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=restrict restrict] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khống chế=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kiềm chế=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hạn chế=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====hạn chế (chi tiêu, sản xuất...)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=restrict restrict] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=restrict&searchtitlesonly=yes restrict] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Limit, confine, bound, circumscribe, delimit, mark off,demarcate, regulate; qualify, restrain, impede: Smoking isallowed only in restricted areas. The opposition party said thatthey would restrict the movement of heavy goods by road.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by to, within) 1 confine, bound, limit(restricted parking; restricted them to five days a week).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Subject to limitation.=====
    +
    -
    =====Withhold from general circulation ordisclosure.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Hạn chế, giới hạn, thu hẹp=====
    -
    =====US an area which militarypersonnel are not allowed to enter.=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====hạn chế, thu hẹp=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====khống chế=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====kiềm chế=====
    -
    =====Restrictedly adv.restrictedness n. [L restringere: see RESTRAIN]=====
    +
    =====hạn chế=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====hạn chế (chi tiêu, sản xuất...)=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bind]] , [[bottle up]] , [[bound]] , [[chain]] , [[check]] , [[circumscribe]] , [[come down on]] , [[constrict]] , [[contain]] , [[contract]] , [[cool down]] , [[cramp]] , [[curb]] , [[decrease]] , [[define]] , [[delimit]] , [[delimitate]] , [[demarcate]] , [[demark]] , [[diminish]] , [[encircle]] , [[enclose]] , [[hamper]] , [[handicap]] , [[hang up]] , [[hem in]] , [[hold back]] , [[hold down]] , [[impede]] , [[inclose]] , [[inhibit]] , [[keep within bounds]] , [[keep within limits]] , [[moderate]] , [[modify]] , [[narrow]] , [[pin down]] , [[prelimit]] , [[put away]] , [[put on ice]] , [[qualify]] , [[reduce]] , [[regulate]] , [[restrain]] , [[send up]] , [[shorten]] , [[shrink]] , [[shut in]] , [[surround]] , [[temper]] , [[tether]] , [[tie]] , [[confine]] , [[bar]] , [[construct]] , [[discipline]] , [[fetter]] , [[gag]] , [[hinder]] , [[hobble]] , [[limit]] , [[pinion]] , [[prevent]] , [[prohibit]] , [[ration]] , [[repress]] , [[straitjacket]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[enlarge]] , [[expand]] , [[free]] , [[let go]] , [[release]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /ris´trikt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hạn chế, giới hạn
    Fog restricted visibility
    sương mù hạn chế tầm nhìn
    to restrict the use of alcohol
    hạn chế việc dùng rượu
    to be restricted to a diet
    phải ăn kiêng

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Hạn chế, giới hạn, thu hẹp

    Toán & tin

    hạn chế, thu hẹp

    Xây dựng

    khống chế

    Kỹ thuật chung

    kiềm chế
    hạn chế

    Kinh tế

    hạn chế (chi tiêu, sản xuất...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X