-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự tham quan; thời gian ở lại thăm)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈvɪzɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 52: Dòng 45: =====Tham quan==========Tham quan=====- ::[[to]] [[visit]][[Moscow]]+ ::[[to]] [[visit]] Moscow::tham quan Mát-xcơ-va::tham quan Mát-xcơ-vaDòng 82: Dòng 75: *V-ing. [[Visiting]]*V-ing. [[Visiting]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thấm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====thấm=====::[[family]] [[visit]] [[travel]]::[[family]] [[visit]] [[travel]]::chuyến đi viếng thăm gia đình::chuyến đi viếng thăm gia đình- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===V.===+ =====noun=====- + :[[appointment]] , [[call]] , [[evening]] , [[holiday]] , [[interview]] , [[sojourn]] , [[stay]] , [[stop]] , [[stopover]] , [[talk]] , [[tarriance]] , [[vacation]] , [[visitation]] , [[weekend]] , [[look-in]] , [[frequentation]] , [[sojournment]]- =====(go or come to) see, call(in or on or upon),look in on,stop in or by,Colloq pop in or by,drop in (on),take in: Iplan to visit Leslie. Did you visit the Smithsonian Institution?2 afflict,attack,befall,fall upon,assail,seize,smite,scourge,descend upon,inflict,affect: Horrible diseases andtortures were said to visit those who denied God.=====+ =====verb=====- + :[[call]] , [[call on]] , [[chat]] , [[come around]] , [[come by]] , [[converse]] , [[crash]] , [[drop by]] , [[drop in]] , [[drop over]] , [[dwell]] , [[frequent]] , [[go over to]] , [[go to see]] , [[hit]] , [[inspect]] , [[look around]] , [[look in on]] , [[look up]] , [[pay a call]] , [[pay a visit to]] , [[play]] , [[pop in ]]* , [[reside]] , [[see]] , [[sojourn]] , [[stay at]] , [[stay with]] , [[step in]] , [[stop by]] , [[stop off]] , [[swing by]] , [[take in]] , [[talk]] , [[tarry]] , [[tour]] , [[afflict]] , [[assail]] , [[attack]] , [[avenge]] , [[befall]] , [[bring down on]] , [[descend upon]] , [[force upon]] , [[impose]] , [[inflict]] , [[pain]] , [[punish]] , [[smite]] , [[trouble]] , [[wreak]] , [[wreck]] , [[come over]] , [[look in]] , [[pop in]] , [[run in]] , [[stop]] , [[lodge]] , [[confabulate]] , [[discourse]] , [[speak]] , [[apply]] , [[bother]] , [[habituate]] , [[haunt]] , [[stay]] , [[stopover]] , [[vacation]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Stay, call,sojourn,stop,stopover: The minister willbe here for only a brief visit.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (visited,visiting) 1 a tr. (also absol.)goorcometo see(a person,place,etc.) as an act of friendship orceremony, onbusiness or forapurpose,or from interest. b tr.go or cometo seefor the purpose of official inspection,supervision,consultation,or correction.=====+ - + - =====Tr. residetemporarilywith(a person) or at (a place).=====+ - + - =====Intr. be avisitor.=====+ - + - =====Tr. (of a disease,calamity,etc.) come upon,attack.=====+ - + - =====Tr. Bibl. a (foll. by with) punish (a person). b(often foll.by upon)inflictpunishment for (a sin).=====+ - + - =====Intr.US a (foll. by with) go to see (a person) esp. socially. b(usu. foll. by with) converse,chat.=====+ - + - =====Tr. archaic (oftenfoll. by with) comfort,bless (with salvation etc.).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Aan act of visiting,a call on a person or at a place (was on avisit to some friends; paid him a long visit). b temporaryresidence with a person or at a place.=====+ - + - =====(foll. by to) anoccasion of going to a doctor,dentist,etc.=====+ - + - =====A formal orofficial call for the purpose of inspection etc.=====+ - + - =====US a chat.=====+ - + - =====Visitable adj.[ME f. OF visiter or L visitare go to see,frequent. of visare view f. videre vis- see: (n.) perh. f. Fvisite]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=visit visit]: National Weather Service+ - *[http://foldoc.org/?query=visit visit]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appointment , call , evening , holiday , interview , sojourn , stay , stop , stopover , talk , tarriance , vacation , visitation , weekend , look-in , frequentation , sojournment
verb
- call , call on , chat , come around , come by , converse , crash , drop by , drop in , drop over , dwell , frequent , go over to , go to see , hit , inspect , look around , look in on , look up , pay a call , pay a visit to , play , pop in * , reside , see , sojourn , stay at , stay with , step in , stop by , stop off , swing by , take in , talk , tarry , tour , afflict , assail , attack , avenge , befall , bring down on , descend upon , force upon , impose , inflict , pain , punish , smite , trouble , wreak , wreck , come over , look in , pop in , run in , stop , lodge , confabulate , discourse , speak , apply , bother , habituate , haunt , stay , stopover , vacation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ