• (Khác biệt giữa các bản)
    (bộ ổn định)
    Hiện nay (06:01, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'steibəlailzə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Chất ổn định; bộ thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay)=====
    =====Chất ổn định; bộ thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay)=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chất chống đông tụ=====
    +
    -
    =====máy ổn định=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====chất chống đông tụ=====
     +
     
     +
    =====máy ổn định=====
    ::[[torsion]] [[rod]] [[stabilizer]]
    ::[[torsion]] [[rod]] [[stabilizer]]
    ::máy ổn định có thanh xoắn
    ::máy ổn định có thanh xoắn
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất (làm) ổn định=====
    -
    =====chất (làm) ổn định=====
    +
    -
    =====chất làm ổn định=====
    +
    =====chất làm ổn định=====
    -
    =====chất nhũ tương hóa=====
    +
    =====chất nhũ tương hóa=====
    -
    =====chất ổn định=====
    +
    =====chất ổn định=====
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[substance]] [[added]] [[to]] [[another]] [[substance]], [[compound]], [[or]] [[emulsion]] [[to]] [[prevent]] [[deterioration]], [[decomposition]], [[or]] [[loss]] [[of]] [[specific]] properties.  .
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[substance]] [[added]] [[to]] [[another]] [[substance]], [[compound]], [[or]] [[emulsion]] [[to]] [[prevent]] [[deterioration]], [[decomposition]], [[or]] [[loss]] [[of]] [[specific]] properties.  .
    Dòng 41: Dòng 35:
    ::[[stabilizer]] [[tower]]
    ::[[stabilizer]] [[tower]]
    ::tháp chất ổn định
    ::tháp chất ổn định
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chân chống (ở máy trục di động để tạo sự ổn định)=====
    -
    =====chân chống (ở máy trục di động để tạo sự ổn định)=====
    +
    === Điện lạnh===
     +
    =====bộ ổn định tàu thủy (giảm chao đảo)=====
     +
    === Điện===
     +
    =====máy ổn áp=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bộ ổn áp=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====bộ ổn định=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bộ ổn định tàu thủy (giảm chao đảo)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====máy ổn áp=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bộ ổn áp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bộ ổn định=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[substance]], [[structure]], [[or]] [[device]] [[that]] [[makes]] [[something]] [[stable]]; [[specific]] [[uses]] include:a petroleum-refinery [[chemical]] [[added]] [[to]] [[oil]] [[to]] [[neutralize]] [[undesirable]] [[effects]] [[such]] [[as]] [[oxidation]] [[and]] [[discolorization]] [[or]] [[the]] [[fractionation]] [[column]] [[used]] [[to]] [[remove]] [[gases]] [[for]] [[stabilization]]. [[Also]], INHIBITOR, PROTECTIVE AGENT..
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[substance]], [[structure]], [[or]] [[device]] [[that]] [[makes]] [[something]] [[stable]]; [[specific]] [[uses]] include:a petroleum-refinery [[chemical]] [[added]] [[to]] [[oil]] [[to]] [[neutralize]] [[undesirable]] [[effects]] [[such]] [[as]] [[oxidation]] [[and]] [[discolorization]] [[or]] [[the]] [[fractionation]] [[column]] [[used]] [[to]] [[remove]] [[gases]] [[for]] [[stabilization]]. [[Also]], INHIBITOR, PROTECTIVE AGENT..
    Dòng 69: Dòng 56:
    ::bộ ổn định điện áp
    ::bộ ổn định điện áp
    -
    =====chất gia cố=====
    +
    =====chất gia cố=====
    -
     
    +
    -
    =====mặt thăng bằng ngang=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ống làm ổn định=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chất làm ổn định=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stabilizer stabilizer] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====(also -iser) a device or substance used to keep somethingstable, esp.: 1 a gyroscope device to prevent rolling of a ship.2 US the horizontal tailplane of an aircraft.=====
    +
    =====mặt thăng bằng ngang=====
    -
    =====(in pl.) a pairof small wheels fitted to the rear wheel of a child's bicycle.=====
    +
    =====ống làm ổn định=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chất làm ổn định=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[airfoil]] , [[balance]] , [[ballast]] , [[gyro]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'steibəlailzə/

    Thông dụng

    Cách viết khác stabiliser

    Danh từ

    Chất ổn định; bộ thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chất chống đông tụ
    máy ổn định
    torsion rod stabilizer
    máy ổn định có thanh xoắn

    Hóa học & vật liệu

    chất (làm) ổn định
    chất làm ổn định
    chất nhũ tương hóa
    chất ổn định

    Giải thích EN: Any substance added to another substance, compound, or emulsion to prevent deterioration, decomposition, or loss of specific properties.  .

    Giải thích VN: Chất được bổ xung vào chất khác, hợp chất hay nhũ tương để ngăn hỏng hóc, thối rữa hoặc thiếu các đặc tính đặc biệt.

    additive stabilizer
    chất ổn định phụ gia
    soil stabilizer
    chất ổn định đất
    stabilizer tower
    tháp chất ổn định

    Xây dựng

    chân chống (ở máy trục di động để tạo sự ổn định)

    Điện lạnh

    bộ ổn định tàu thủy (giảm chao đảo)

    Điện

    máy ổn áp

    Kỹ thuật chung

    bộ ổn áp
    bộ ổn định

    Giải thích EN: A substance, structure, or device that makes something stable; specific uses include:a petroleum-refinery chemical added to oil to neutralize undesirable effects such as oxidation and discolorization or the fractionation column used to remove gases for stabilization. Also, INHIBITOR, PROTECTIVE AGENT..

    Giải thích VN: Một chất, cấu trúc hay thiết bị làm cho một cái gì đó ổn định, sử dụng trong: hóa dầu thêm vào dầu để trung hòa những hiệu ứng không mong đợi chẳng hạn như oxy hóa, làm bay màu.

    directional stabilizer
    bộ ổn định hướng
    power system stabilizer
    bộ ổn định hệ thống
    voltage stabilizer
    bộ ổn định điện áp
    chất gia cố
    mặt thăng bằng ngang
    ống làm ổn định

    Kinh tế

    chất làm ổn định

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X