-
(Khác biệt giữa các bản)(→bộ chương trình)(thêm từ)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pæk.ɪdʒ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: ::[[that]] [[girl]] [[is]] [[a]] [[pretty]] [[package]]::[[that]] [[girl]] [[is]] [[a]] [[pretty]] [[package]]::cô ả kia là một món xinh::cô ả kia là một món xinh+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 31: Dòng 25: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết hợp, gộp (các bộ phận) thành một đơn vị==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết hợp, gộp (các bộ phận) thành một đơn vị=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[packaging]]+ *V-ed: [[packaged]]- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Đấu thầu===- =====bọc sợi=====+ =====Gói thầu=====- =====búp sợi=====- =====cuộnsợi=====+ === Dệt may===+ =====bọc sợi=====- =====kiện (hàngsợi)=====+ =====búp sợi=====- ==Toán & tin==+ =====cuộn sợi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ phần mềm=====+ =====kiện (hàng sợi)=====+ === Toán & tin ===+ =====bộ phần mềm=====::[[freeware]] [[package]]::[[freeware]] [[package]]::bộ phần mềm miễn phí::bộ phần mềm miễn phí- =====bó, gói=====+ =====bó, gói=====+ === Xây dựng===+ =====gói thầu=====- ===Nguồn khác===+ =====thiết bị đóng gói=====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=package&x=0&y=0 package] : semiconductorglossary+ === Điện===+ =====bó (bit nối dữ liệu)=====- ==Xây dựng==+ =====chương trình chuyên dụng=====- ===Nghĩachuyênngành===+ - =====gói thầu=====+ - =====thiết bị đóng gói=====+ =====kiện hàng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Điện==+ =====bó=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bó (bit nối dữ liệu)=====+ - + - =====chương trình chuyên dụng=====+ - + - =====kiện hàng=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bó=====+ ''Giải thích VN'': Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.''Giải thích VN'': Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.- =====bộ=====+ =====bộ=====- =====bộ chương trình=====+ =====bộ chương trình=====::[[algebraic]] [[manipulation]] [[package]] (AMP)::[[algebraic]] [[manipulation]] [[package]] (AMP)::bộ chương trình thao tác đại số::bộ chương trình thao tác đại sốDòng 84: Dòng 74: ::bộ chương trình phần mềm::bộ chương trình phần mềm- =====bó sợi=====+ =====bó sợi=====- =====khối=====+ =====khối=====::[[business]] [[package]]::[[business]] [[package]]::khối chương trình thương mại::khối chương trình thương mạiDòng 97: Dòng 87: ::[[package]] air-conditioner::[[package]] air-conditioner::máy điều hòa (nhiệt độ) không khí một khối::máy điều hòa (nhiệt độ) không khí một khối- =====gói=====+ =====gói=====''Giải thích VN'': Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.''Giải thích VN'': Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.- =====ống sợi=====+ =====ống sợi=====- =====phí tổn đóng gói=====+ =====phí tổn đóng gói=====- =====sự bao gói=====+ =====sự bao gói=====- =====sự đóng bánh=====+ =====sự đóng bánh=====- =====sự đóng gói=====+ =====sự đóng gói=====::[[experiment]] [[package]]::[[experiment]] [[package]]::sự đóng gói thử nghiệm::sự đóng gói thử nghiệmDòng 120: Dòng 110: ::[[sealed]] [[package]]::[[sealed]] [[package]]::sự đóng gói kín::sự đóng gói kín- =====sự khoanh vùng=====+ =====sự khoanh vùng=====+ === Kinh tế ===+ =====bao bì=====- ==Kinh tế==+ =====bao gói=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====baobì=====+ =====bỏ bao=====- =====bao gói=====+ =====bưu kiện=====- =====bỏ bao=====+ =====đóng gói=====- + - =====bưu kiện=====+ - + - =====đóng gói=====+ ::[[aseptic]] [[package]]::[[aseptic]] [[package]]::sự đóng gói diệt khuẩn::sự đóng gói diệt khuẩnDòng 142: Dòng 129: ::[[package]] [[goods]]::[[package]] [[goods]]::hàng hóa đã được đóng gói::hàng hóa đã được đóng gói- =====đóng kiện=====+ =====đóng kiện=====- + - =====đóng thùng=====+ - + - =====gói=====+ - + - =====phí bao bì=====+ - + - =====sự mua bao=====+ - + - =====thiết kế và làm bao bì=====+ - + - =====trình bày bao bì cho sản phẩm=====+ - + - =====xếp bao bì=====+ - + - =====xếp vào bao bì=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=package package] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Packet, parcel, box, container, case, carton, bundle: Iam donating a package of clothing to the relief fund.=====+ - + - =====Combination, unit, package deal: Included in the package fromthe car dealer are several luxury features.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Wrap, pack, containerize, carton, case, encase, enclose,include; combine, unite, coupled, incorporate: More and moremerchandise comes packaged in plastic these days. A specialsponge is packaged with the cleaning liquid.=====+ - ==Oxford==+ =====đóng thùng=====- ===N. & v.===+ - =====N.=====+ =====gói=====- =====A a bundle of things packed. b a parcel, box,etc., in which things are packed.=====+ =====phí bao bì=====- =====(in full package deal) aset of proposals or items offered or agreed to as a whole.=====+ =====sự mua bao=====- =====Computing a piece of software suitable for various applicationsrather than one which is custom-built.=====+ =====thiết kế và làm bao bì=====- =====Colloq. = packageholiday.=====+ =====trình bày bao bì cho sản phẩm=====- =====V.tr. make up into or enclose in a package.=====+ =====xếp bao bì=====- =====Package holiday (or tour etc.) a holiday or tour etc. with allarrangements made at an inclusive price.=====+ =====xếp vào bao bì=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[amalgamation]] , [[assortment]] , [[bag]] , [[baggage]] , [[bale]] , [[batch]] , [[biddle]] , [[bottle]] , [[box]] , [[bunch]] , [[burden]] , [[can]] , [[carton]] , [[combination]] , [[container]] , [[crate]] , [[entity]] , [[kit]] , [[load]] , [[lot]] , [[luggage]] , [[pack]] , [[packet]] , [[parcel]] , [[pile]] , [[sack]] , [[sheaf]] , [[stack]] , [[suitcase]] , [[tin]] , [[trunk]] , [[unit]] , [[budget]] , [[bundle]] , [[ceroon]] , [[encase]] , [[truss]] , [[wrap]]+ =====verb=====+ :[[do up]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Packager n.[PACK(1) + -AGE]=====+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]- [Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bó
Giải thích VN: Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.
bộ chương trình
- algebraic manipulation package (AMP)
- bộ chương trình thao tác đại số
- AMP (algebraicmanipulation package)
- bộ chương trình thao tác đại số
- application package
- bộ chương trình ứng dụng
- software package
- bộ chương trình phần mềm
khối
- business package
- khối chương trình thương mại
- experiment (package)
- khối thử nghiệm
- microcircuit package
- khối vi mạch
- modular package
- bó khối
- package air-conditioner
- máy điều hòa (nhiệt độ) không khí một khối
gói
Giải thích VN: Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.
sự đóng gói
- experiment package
- sự đóng gói thử nghiệm
- flexible package
- sự đóng gói mềm
- package for standardization
- sự đóng gói theo tiêu chuẩn
- package for vending machine
- sự đóng gói cho máy bán hàng
- sealed package
- sự đóng gói kín
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amalgamation , assortment , bag , baggage , bale , batch , biddle , bottle , box , bunch , burden , can , carton , combination , container , crate , entity , kit , load , lot , luggage , pack , packet , parcel , pile , sack , sheaf , stack , suitcase , tin , trunk , unit , budget , bundle , ceroon , encase , truss , wrap
verb
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ