• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (16:08, ngày 3 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">´bɪzi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    ===Hình thái từ===
    -
    |}
    +
    *Past + PP: [[busied]]
    -
     
    +
    *Ving: [[busying]]
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    *Adj : [[busier]] , [[busiest]]
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    *Adv : [[busily]]
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 28: Dòng 25:
    ::[[as]] [[busy]] [[as]] [[a]] [[bee]]
    ::[[as]] [[busy]] [[as]] [[a]] [[bee]]
    ::rất bận rộn
    ::rất bận rộn
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 39: Dòng 37:
    ::[[to]] [[busy]] [[oneself]] [[doing]] [[something]]
    ::[[to]] [[busy]] [[oneself]] [[doing]] [[something]]
    ::bận rộn làm cái gì
    ::bận rộn làm cái gì
    -
    ===Hình thái từ===
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *Ved : [[busied]]
    +
    -
    *Ving: [[busying]]
    +
    -
    *Adj : [[busier]] , [[busiest]]
    +
    -
    *Adv : [[busily]]
    +
    -
     
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đang sử dụng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bận (điện thoại, đường dây)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====náo nhiệt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đông đúc (đường phố)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bận=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=busy busy] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Occupied, engaged, employed, involved: I can't talk toyou now, I'm busy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Working, industrious, active, diligent;bustling, hectic, lively, hustling, energetic: Are you verybusy at the office these days? The diamond district is certainlya busy place. 3 ornate, elaborate, detailed, complicated,complex, (over-)decorated, intricate, Baroque, Rococo: Some ofthe late Victorian architecture is far too busy for my taste.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Occupy, involve, employ, divert, absorb, engross: Shehas busied herself with charity work to get her mind off thetragedy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj., v., & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. (busier, busiest) 1 (often foll. by in,with, at, or pres. part.) occupied or engaged in work etc. withthe attention concentrated (busy at their needlework; he wasbusy packing).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Full of activity or detail; fussy (a busyevening; a picture busy with detail).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Employed continuously;unresting (busy as a bee).=====
    +
    -
    =====Meddlesome; prying.=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====đang sử dụng=====
    -
    =====Esp. US(of a telephone line) engaged.=====
    +
    =====bận (điện thoại, đường dây)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====náo nhiệt=====
    -
    =====V.tr. (-ies, -ied) (oftenrefl.) keep busy; occupy (the work busied him for many hours;busied herself with the accounts).=====
    +
    =====đông đúc (đường phố)=====
    -
    =====N. (pl. -ies) sl. adetective; a policeman.=====
    +
    =====bận=====
    -
    =====Busy Lizzie a house-plant, ImpatiensWalleriana, with usu. toothed leaves and pendulous flowers.=====
    +
    =====van bơm (trong khuôn đúc nhựa)=====
    -
    =====Busily adv. busyness n. (cf. BUSINESS). [OE bisig]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[active]] , [[already taken]] , [[assiduous]] , [[at it]] , [[buried]] , [[diligent]] , [[employed]] , [[engaged]] , [[engrossed]] , [[having a full plate]] , [[having enough on one]]’s plate , [[having fish to fry]] , [[having many irons in the fire]] , [[hustling]] , [[in a meeting]] , [[in conference]] , [[industrious]] , [[in someone else]]’s possession , [[in the field]] , [[in the laboratory]] , [[occupied]] , [[on assignment]] , [[on duty]] , [[on the go]] , [[overloaded]] , [[persevering]] , [[slaving]] , [[snowed]] , [[swamped]] , [[tied up]] , [[unavailable]] , [[up to one]]’s ears , [[with a customer]] , [[working]] , [[bustling]] , [[busy as a beaver]] , [[energetic]] , [[full]] , [[fussy]] , [[hectic]] , [[humming ]]* , [[lively]] , [[popping]] , [[restless]] , [[strenuous]] , [[tireless]] , [[tiring]] , [[butting in]] , [[curious]] , [[forward]] , [[inquisitive]] , [[interfering]] , [[intrusive]] , [[meddlesome]] , [[meddling]] , [[nebby]] , [[obtrusive]] , [[officious]] , [[prying]] , [[pushy]] , [[snoopy]] , [[stirring]] , [[troublesome]] , [[cluttered]] , [[crowded]] , [[absorbed]] , [[attentive]] , [[at work]] , [[brisk]] , [[distracting]] , [[dynamic]] , [[frantic]] , [[hopping]] , [[humming]] , [[intent]] , [[laborious]] , [[nosy]] , [[operose]] , [[sedulous]] , [[untiring]] , [[vibrant]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[employ]] , [[engage]] , [[occupy]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[idle]] , [[quiet]] , [[unbusy]] , [[unemployed]] , [[unengaged]] , [[inactive]] , [[lazy]]

    Hiện nay

    BrE & NAmE /´bɪzi/

    Hình thái từ

    Thông dụng

    Tính từ

    Bận rộn, bận; có lắm việc
    to be busy with (over) one's work
    bận rộn với công việc của mình
    Náo nhiệt, đông đúc
    a busy street
    phố đông đúc náo nhiệt
    Đang bận, đang có người dùng (dây nói)
    the line is busy
    dây nói đang bận, máy điện thoại đang bận
    Lăng xăng; hay dính vào việc của người khác
    Hay gây sự bất hoà
    as busy as a bee
    rất bận rộn

    Ngoại động từ

    Giao việc
    I have busied him for the whole day
    tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi
    ( động từ phản thân) bận rộn với
    to busy oneself with (about) something
    bận rộn với cái gì
    to busy oneself doing something
    bận rộn làm cái gì

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đang sử dụng
    bận (điện thoại, đường dây)

    Kỹ thuật chung

    náo nhiệt
    đông đúc (đường phố)
    bận
    van bơm (trong khuôn đúc nhựa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X