• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (04:48, ngày 3 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ouvə´rʌn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Số lượng (in...) thừa=====
    =====Số lượng (in...) thừa=====
    ::,[[ouv”'r—n]]
    ::,[[ouv”'r—n]]
    -
    ::động từ overran; overrun
    +
    ===động từ ===
     +
    * overran; overrun
    =====Tràn qua, lan qua=====
    =====Tràn qua, lan qua=====
    Dòng 31: Dòng 25:
    * V_ing : [[overrunning]]
    * V_ing : [[overrunning]]
    -
    == Ô tô==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====chạy vượt=====
    +
    === Ô tô===
     +
    =====Chạy vượt xe=====
     +
    =====chạy vượt=====
    ''Giải thích VN'': Là hiện tượng vượt quá công suất tối đa của động cơ.
    ''Giải thích VN'': Là hiện tượng vượt quá công suất tối đa của động cơ.
    -
    =====sự chạy theo trớn=====
    +
    =====sự chạy theo trớn=====
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====sự chảy quá=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====sự chảy quá=====
    +
    =====đường băng phụ=====
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đường băng phụ=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[cleared]] [[but]] [[unpaved]] [[area]] [[at]] [[the]] [[end]] [[of]] [[a]] [[runway]] [[used]] [[for]] [[extra]] [[landing]] [[roll]] [[for]] [[an]] [[airplane]] [[in]] [[an]] [[emergency]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[cleared]] [[but]] [[unpaved]] [[area]] [[at]] [[the]] [[end]] [[of]] [[a]] [[runway]] [[used]] [[for]] [[extra]] [[landing]] [[roll]] [[for]] [[an]] [[airplane]] [[in]] [[an]] [[emergency]].
    ''Giải thích VN'': Khoảng đất đã phát quang nhưng chưa lát ở cuối đường băng dùng cho máy bay hạ cánh vượt quá đường băng chạy qua trong trường hợp khẩn cấp.
    ''Giải thích VN'': Khoảng đất đã phát quang nhưng chưa lát ở cuối đường băng dùng cho máy bay hạ cánh vượt quá đường băng chạy qua trong trường hợp khẩn cấp.
     +
    === Điện tử & viễn thông===
     +
    =====trội hoạt=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====dừng mất dữ liệu=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====ống tràn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trội hoạt=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====sự chạy quá=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dừng mất dữ liệu=====
    +
    -
    =====ống tràn=====
    +
    =====sự khởi động quá=====
    -
    =====sự chạy quá=====
    +
    =====sự tràn=====
    -
     
    +
    -
    =====sự khởi động quá=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tràn=====
    +
    ::[[control]] [[overrun]]
    ::[[control]] [[overrun]]
    ::sự tràn điều khiển
    ::sự tràn điều khiển
    ::[[line]] [[overrun]]
    ::[[line]] [[overrun]]
    ::sự tràn dòng
    ::sự tràn dòng
    -
    =====sự vượt quá=====
    +
    =====sự vượt quá=====
    -
    =====tràn=====
    +
    =====tràn=====
    ::[[control]] [[overrun]]
    ::[[control]] [[overrun]]
    ::sự tràn điều khiển
    ::sự tràn điều khiển
    Dòng 79: Dòng 67:
    ::[[overrun]] (vs)
    ::[[overrun]] (vs)
    ::chạy tràn
    ::chạy tràn
    -
    =====vượt quá=====
    +
    =====vượt quá=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[beat]] , [[clobber]] , [[drub ]]* , [[foray]] , [[inroad]] , [[lambaste]] , [[lick ]]* , [[massacre]] , [[occupy]] , [[overwhelm]] , [[put to flight]] , [[raid]] , [[rout]] , [[swamp ]]* , [[thrash]] , [[trim]] , [[whip]] , [[beset]] , [[choke]] , [[deluge]] , [[go beyond]] , [[inundate]] , [[invade]] , [[overflow]] , [[overgrow]] , [[overshoot]] , [[overspread]] , [[overstep]] , [[permeate]] , [[ravage]] , [[run on]] , [[run over]] , [[spill]] , [[spread like wildfire]] , [[surge]] , [[surpass]] , [[swarm]] , [[well over]] , [[overreach]] , [[transcend]] , [[crush]] , [[defeat]] , [[devastate]] , [[exceed]] , [[infest]] , [[infringe]] , [[teem]]
    -
    =====Invade, defeat, attack, ravage, destroy, overwhelm, conquer,harry, vandalize, plunder, maraud, scourge, despoil, sack,strip, pillage, storm, Colloq blitz: Within a week the armieshad overrun the country and captured the capital city.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[excess]] , [[fat]] , [[glut]] , [[overage]] , [[overflow]] , [[overmuch]] , [[overstock]] , [[oversupply]] , [[superfluity]] , [[surplusage]]
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===V. & n.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[lose]] , [[surrender]] , [[evacuate]] , [[retreat]]
    -
    =====V.tr. (-running; past -ran; past part. -run) 1 (ofvermin, weeds, etc.) swarm or spread over.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Conquer or ravage(territory) by force.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of time, expenditure, production,etc.) exceed (a fixed limit).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Printing carry over (a wordetc.) to the next line or page.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mech. rotate faster than.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Flood (land).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An instance of overrunning.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The amountof this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The movement of a vehicle at a speed greater than isimparted by the engine. [OE oferyrnan (as OVER-, RUN)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=overrun overrun] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overrun overrun] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /¸ouvə´rʌn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lan tràn, sự tràn ra
    Sự vượt quá, sự chạy vượt (giờ..)
    Số lượng (in...) thừa
    ,ouv”'r—n

    động từ

    • overran; overrun
    Tràn qua, lan qua
    Tàn phá, giày xéo
    Chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình)
    (ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Ô tô

    Chạy vượt xe
    chạy vượt

    Giải thích VN: Là hiện tượng vượt quá công suất tối đa của động cơ.

    sự chạy theo trớn

    Toán & tin

    sự chảy quá

    Xây dựng

    đường băng phụ

    Giải thích EN: A cleared but unpaved area at the end of a runway used for extra landing roll for an airplane in an emergency.

    Giải thích VN: Khoảng đất đã phát quang nhưng chưa lát ở cuối đường băng dùng cho máy bay hạ cánh vượt quá đường băng chạy qua trong trường hợp khẩn cấp.

    Điện tử & viễn thông

    trội hoạt

    Kỹ thuật chung

    dừng mất dữ liệu
    ống tràn
    sự chạy quá
    sự khởi động quá
    sự tràn
    control overrun
    sự tràn điều khiển
    line overrun
    sự tràn dòng
    sự vượt quá
    tràn
    control overrun
    sự tràn điều khiển
    line overrun
    sự tràn dòng
    overrun (vs)
    chạy tràn
    vượt quá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X