• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (20:01, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">tju:b</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 41: Dòng 34:
    *V-ed: [[tubed]]
    *V-ed: [[tubed]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====ống, đèn=====
    +
    =====ống=====
    -
    =====vật hình ống=====
    +
    ::&[[quot]];and&quot; [[tube]]
     +
    ::đèn &quot;và&quot;
     +
    ::[[conical]] [[tube]]
     +
    ::đèn ống
     +
    ::[[control]] [[tube]]
     +
    ::đèn điều khiển
     +
    ::[[counting]] [[tube]]
     +
    ::đèn đếm
     +
    ::[[developmental]] [[tube]]
     +
    ::ống nghiệm
     +
    ::[[driver]] [[tube]]
     +
    ::đèn điều khiển
     +
    ::[[electron]] [[tube]]
     +
    ::đèn điện tử
     +
    ::[[memory]] [[tube]]
     +
    ::ống nhớ
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tube tube] : Chlorine Online
     
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    [[Image:Tube.jpg|200px|]]
    -
    =====hầm tàu điện ngầm=====
    +
    ==========
    -
    == Y học==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ống, đèn=====
    -
    =====vòi, ống=====
    +
    -
    == Điện==
    +
    =====vật hình ống=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====săm ô tô=====
    +
    =====hầm tàu điện ngầm=====
     +
    === Y học===
     +
    =====vòi, ống=====
     +
    === Điện===
     +
    =====săm ô tô=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đặt ống=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====đèn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đặt ống=====
    +
    -
    =====đèn=====
    +
    =====đèn điện tử=====
    -
     
    +
    -
    =====đèn điện tử=====
    +
    ::[[acorn]] [[tube]]
    ::[[acorn]] [[tube]]
    ::đèn điện từ nhỏ
    ::đèn điện từ nhỏ
    Dòng 110: Dòng 117:
    ::bộ khuếch đại đèn điện tử
    ::bộ khuếch đại đèn điện tử
    -
    =====đèn ống=====
    +
    =====đèn ống=====
    -
    =====đường hầm=====
    +
    =====đường hầm=====
    ::[[draft]] [[tube]] [[tunnel]]
    ::[[draft]] [[tube]] [[tunnel]]
    ::đường hầm xả
    ::đường hầm xả
    ::[[tube]] [[transportation]]
    ::[[tube]] [[transportation]]
    ::vận tải theo đường hầm
    ::vận tải theo đường hầm
    -
    =====đường ống=====
    +
    =====đường ống=====
    ::[[frosted]] [[tube]]
    ::[[frosted]] [[tube]]
    ::đường ống bị đông lạnh
    ::đường ống bị đông lạnh
    Dòng 124: Dòng 131:
    ::[[tube]] [[turn]]
    ::[[tube]] [[turn]]
    ::khuỷu cong của đường ống
    ::khuỷu cong của đường ống
    -
    =====đường tàu điện ngầm=====
    +
    =====đường tàu điện ngầm=====
    ::[[tube]] [[railroad]]
    ::[[tube]] [[railroad]]
    ::đường tàu điện ngầm (hình tròn)
    ::đường tàu điện ngầm (hình tròn)
    ::[[tube]] [[railway]]
    ::[[tube]] [[railway]]
    ::đường tàu điện ngầm (hình tròn)
    ::đường tàu điện ngầm (hình tròn)
    -
    =====ống=====
    +
    =====ống=====
    -
    =====ống cứng=====
    +
    =====ống cứng=====
    -
    =====ống dẫn=====
    +
    =====ống dẫn=====
    -
    =====ống mềm=====
    +
    =====ống mềm=====
    -
    =====ống nhỏ=====
    +
    =====ống nhỏ=====
    -
    =====ruột xe=====
    +
    =====ruột xe=====
    ::[[puncture]] [[sealing]] [[tires]] [[and]] [[tube]]
    ::[[puncture]] [[sealing]] [[tires]] [[and]] [[tube]]
    ::ruột xe vá tự động
    ::ruột xe vá tự động
    -
    =====săm (ô tô)=====
    +
    =====săm (ô tô)=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====ống nghiệm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====ống nghiệm=====
    +
    ::[[bouillon]] [[tube]]
    ::[[bouillon]] [[tube]]
    ::ống nghiệm canh thịt
    ::ống nghiệm canh thịt
    Dòng 156: Dòng 160:
    ::[[potato]] [[tube]]
    ::[[potato]] [[tube]]
    ::ống nghiệm đựng khoai tây
    ::ống nghiệm đựng khoai tây
    -
    =====ống nhỏ=====
    +
    =====ống nhỏ=====
    -
    =====ống=====
    +
    =====ống=====
    -
    =====ống kim loại mềm=====
    +
    =====ống kim loại mềm=====
    ::[[collapsible]] [[tube]]
    ::[[collapsible]] [[tube]]
    ::ống kim loại mềm dựng bột nhào
    ::ống kim loại mềm dựng bột nhào
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tube tube] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[cannula]] , [[chute]] , [[conduit]] , [[cylinder]] , [[duct]] , [[hose]] , [[pipe]] , [[pipeline]] , [[pipette]] , [[straw]] , [[subway]] , [[television]] , [[tunnel]] , [[valinch]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    ===N. & v.===
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A long hollow rigid or flexible cylinder, esp.for holding or carrying air, liquids, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A soft metal orplastic cylinder sealed at one end and having a screw cap at theother, for holding a semi-liquid substance ready for use (a tubeof toothpaste).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anat. & Zool. a hollow cylindrical organ inthe body (bronchial tubes; Fallopian tubes).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often prec. bythe) colloq. the London underground railway system (went bytube).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a cathode-ray tube esp. in a television set. b(prec. by the) esp. US colloq. television.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a thermionicvalve.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== inner tube.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The cylindrical body of a windinstrument.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Austral. sl. a can of beer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Equipwith tubes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Enclose in a tube.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tubeless adj. (esp. insense 7 of n.). tubelike adj. [F tube or L tubus]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /tju:b/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống (tự nhiên hoặc nhân tạo)
    steel tube
    ống thép
    Săm, ruột (xe ô tô...) (như) inner tube
    Ống túyt (dùng để đựng các thứ bột nhão.. sẵn sàng để dùng)
    tubes of glue
    túyt đựng hồ dán
    ( the tube) (thông tục) mêtrô, xe điện ngầm (như) underground, subway
    (như) cathoderayỵtube
    Ống phóng điện tử (đèn hình..)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đèn điện tử
    ( (thường) số nhiều) ống, vòi (cơ quan có hình ống rỗng trong cơ thể)
    (thực vật học) ống tràng (của hoa)

    Ngoại động từ

    Ráp ống, đặt ống, gắn ống (vào nồi hơi..)
    Làm cho thành hình ống, gò thành hình ống

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ống
    &quot;and" tube
    đèn "và"
    conical tube
    đèn ống
    control tube
    đèn điều khiển
    counting tube
    đèn đếm
    developmental tube
    ống nghiệm
    driver tube
    đèn điều khiển
    electron tube
    đèn điện tử
    memory tube
    ống nhớ


    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory

    ==

    Hóa học & vật liệu

    ống, đèn
    vật hình ống

    Xây dựng

    hầm tàu điện ngầm

    Y học

    vòi, ống

    Điện

    săm ô tô

    Kỹ thuật chung

    đặt ống
    đèn
    đèn điện tử
    acorn tube
    đèn điện từ nhỏ
    acorn tube
    đèn điện tử nhỏ
    acorn tube
    đèn điện tử nhỏ
    electron tube base
    đế đèn điện tử
    electron tube envelope
    vỏ đèn điện tử
    electron tube grid
    lưới đèn điện tử
    electron tube heater
    bộ nung đèn điện tử
    electron tube heater
    sợi nung đèn điện tử
    electron tube holder
    giá đèn điện tử
    electron tube neck
    cổ đèn điện tử
    electron tube oscillator
    bộ dao động đèn điện tử
    industrial electronic tube
    đèn điện tử công nghiệp
    loctal tube
    đèn loctan (đèn điện tử)
    miniature tube
    đèn điện tử loại nhỏ
    single grid tube
    đèn (điện tử) một lưới
    triode tube
    đèn điện tử ba cực
    tube tester
    máy thử đèn điện tử
    types of tube
    các loại đèn điện tử
    undulating beam interaction electron tube
    đèn điện tử chùm tương tác tạo sóng
    vacuum tube amplifier
    bộ khuếch đại đèn điện tử
    đèn ống
    đường hầm
    draft tube tunnel
    đường hầm xả
    tube transportation
    vận tải theo đường hầm
    đường ống
    frosted tube
    đường ống bị đông lạnh
    frosted tube
    đường ống bị phủ tuyết
    tube turn
    khuỷu cong của đường ống
    đường tàu điện ngầm
    tube railroad
    đường tàu điện ngầm (hình tròn)
    tube railway
    đường tàu điện ngầm (hình tròn)
    ống
    ống cứng
    ống dẫn
    ống mềm
    ống nhỏ
    ruột xe
    puncture sealing tires and tube
    ruột xe vá tự động
    săm (ô tô)

    Kinh tế

    ống nghiệm
    bouillon tube
    ống nghiệm canh thịt
    broth tube
    ống nghiệm canh thịt
    conveying tube
    ống nghiệm nuôi cấy vi sinh vật
    potato tube
    ống nghiệm đựng khoai tây
    ống nhỏ
    ống
    ống kim loại mềm
    collapsible tube
    ống kim loại mềm dựng bột nhào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X