-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈwikən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 21: Dòng 13: ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===- *Ved: [[weankened]]+ *V_ed : [[weankened]]- *Ving: [[weankening]]+ *V_ing: [[weankening]]- + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làm suy giảm=====+ - + - =====làm yếu=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Debilitate, enfeeble, enervate, emasculate, mitigate,moderate, dilute, deplete, diminish, lessen, depress, lower,reduce, sap, undermine, exhaust, impoverish: The continuoustorture helped to weaken Errol's resolve.=====+ - + - =====Fade, dwindle,tire, droop, sag, fail, give way, crumble, flag: Mydetermination weakened when I saw what had happened to thechildren. 3 give in, relent, acquiesce, give way, yield, accede,consent, agree, assent, soften, bend, ease up, let up, ease off,relax: If you ask very politely, she might weaken and allow youto go out and play. 4 water (down), dilute, thin (out): Addingthe water so weakened the soup that it tasted like dishwater.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr. & intr.===+ - + - =====Make or become weak or weaker.=====+ - =====Weakener n.=====+ ==Chuyên ngành==- ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm suy giảm=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=weaken weaken] : National Weather Service+ =====làm yếu=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=weaken weaken] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=weaken weaken] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[abate]] , [[adulterate]] , [[break up]] , [[cripple]] , [[crumble]] , [[cut]] , [[debase]] , [[debilitate]] , [[decline]] , [[decrease]] , [[depress]] , [[devitalize]] , [[dilute]] , [[diminish]] , [[droop]] , [[dwindle]] , [[ease up]] , [[enervate]] , [[exhaust]] , [[fade]] , [[fail]] , [[faint]] , [[flag]] , [[give way]] , [[halt]] , [[impair]] , [[impoverish]] , [[invalidate]] , [[languish]] , [[lessen]] , [[limp]] , [[lose]] , [[lose spirit]] , [[lower]] , [[minimize]] , [[mitigate]] , [[moderate]] , [[reduce]] , [[relapse]] , [[relax]] , [[sap]] , [[slow down]] , [[soften]] , [[temper]] , [[thin]] , [[thin out]] , [[tire]] , [[totter]] , [[tremble]] , [[undermine]] , [[vitiate]] , [[wane]] , [[water down]] , [[wilt]] , [[degenerate]] , [[deteriorate]] , [[sink]] , [[waste]] , [[attenuate]] , [[enfeeble]] , [[undo]] , [[unnerve]] , [[water]] , [[ease off]] , [[relent]] , [[slacken]] , [[yield]] , [[damage]] , [[defeat]] , [[deplete]] , [[disable]] , [[emasculate]] , [[extenuate]] , [[incapacitate]] , [[paralyze]] , [[sag]] , [[stultify]] , [[unman]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[build up]] , [[strengthen]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
Trở nên yếu, yếu đi
- never let our enthusiasm weaken because of difficulties
- không bao giờ để cho nhiệt tình của chúng ta nhụt đi vì khó khăn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abate , adulterate , break up , cripple , crumble , cut , debase , debilitate , decline , decrease , depress , devitalize , dilute , diminish , droop , dwindle , ease up , enervate , exhaust , fade , fail , faint , flag , give way , halt , impair , impoverish , invalidate , languish , lessen , limp , lose , lose spirit , lower , minimize , mitigate , moderate , reduce , relapse , relax , sap , slow down , soften , temper , thin , thin out , tire , totter , tremble , undermine , vitiate , wane , water down , wilt , degenerate , deteriorate , sink , waste , attenuate , enfeeble , undo , unnerve , water , ease off , relent , slacken , yield , damage , defeat , deplete , disable , emasculate , extenuate , incapacitate , paralyze , sag , stultify , unman
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ