-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'entrəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 28: * Ving:[[entrancing]]* Ving:[[entrancing]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự gia nhập=====+ - ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=entrance&x=0&y=0 entrance] : Search MathWorld+ =====Lối vào, đầu vào, cửa vào, sự đi vào=====- ==Xây dựng==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lối vào // sự ra nhập=====- =====cửa vào hầm=====+ === Xây dựng===+ =====cửa vào hầm=====- =====đầu âu tàu=====+ =====đầu âu tàu=====- =====đầu âu thuyền=====+ =====đầu âu thuyền=====- =====lối vào, cổng vào=====+ =====lối vào, cổng vào=====''Giải thích EN'': [[A]] [[means]] [[or]] [[place]] [[of]] [[going]] [[in]], [[such]] [[as]] [[a]] [[gate]] [[or]] [[passageway]].''Giải thích EN'': [[A]] [[means]] [[or]] [[place]] [[of]] [[going]] [[in]], [[such]] [[as]] [[a]] [[gate]] [[or]] [[passageway]].''Giải thích VN'': Phương tiện hoặc vị trí để đi vào, chẳng hạn cổng hoặc ngõ.''Giải thích VN'': Phương tiện hoặc vị trí để đi vào, chẳng hạn cổng hoặc ngõ.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cửa vào=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====ngõ vào=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cửavào=====+ - =====ngõvào=====+ =====đi vào=====- =====đivào=====+ =====điểm vào=====- =====điểm vào=====+ =====đường vào=====- + - =====đường vào=====+ ::[[evaporator]] [[entrance]]::[[evaporator]] [[entrance]]::đường vào giàn bay hơi::đường vào giàn bay hơi- =====lối vào=====+ =====lối vào=====- =====gia nhập=====+ =====gia nhập=====::[[entrance]] [[fee]]::[[entrance]] [[fee]]::quyền gia nhập::quyền gia nhập- =====tiền sảnh=====+ =====tiền sảnh=====::[[distribution]] [[entrance]] [[hall]]::[[distribution]] [[entrance]] [[hall]]::tiền sảnh phân tỏa::tiền sảnh phân tỏa::[[hotel]] [[entrance]] [[hall]]::[[hotel]] [[entrance]] [[hall]]::tiền sảnh khách sạn::tiền sảnh khách sạn+ === Kinh tế ===+ =====cho gia nhập=====- == Kinh tế ==+ =====cho vào=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cho gia nhập=====+ - + - =====cho vào=====+ - + - =====sự nhận vào=====+ - + - =====sự vào cảng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=entrance entrance] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - =====(right of) entry, access, admission, admittance, entr‚e,introduction: You need security clearance to gain entrance.=====+ =====sự nhận vào=====- =====Entry, entry-way, access, door, gate, passage, way (in);ingress: The entrance is locked after midnight.=====+ =====sự vào cảng=====- =====Arrival,appearance; coming, entry,coming or going in: Her entranceswere accompanied by cheers. He opposed our entrance into thewar. 4 beginning,start, commencement: Today marks his entranceinto his new duties.=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[access]] , [[approach]] , [[archway]] , [[avenue]] , [[corridor]] , [[door]] , [[doorway]] , [[entry]] , [[entryway]] , [[gate]] , [[gateway]] , [[hall]] , [[hallway]] , [[ingress]] , [[inlet]] , [[lobby]] , [[opening]] , [[passage]] , [[passageway]] , [[path]] , [[porch]] , [[port]] , [[portal]] , [[portico]] , [[staircase]] , [[threshold]] , [[vestibule]] , [[way]] , [[accession]] , [[adit]] , [[admission]] , [[admittance]] , [[appearance]] , [[arrival]] , [[baptism]] , [[beginning]] , [[commencement]] , [[debut]] , [[enlistment]] , [[enrollment]] , [[entr]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Mê hoặc
- to entrance someone to his destruction
- mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ vận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- access , approach , archway , avenue , corridor , door , doorway , entry , entryway , gate , gateway , hall , hallway , ingress , inlet , lobby , opening , passage , passageway , path , porch , port , portal , portico , staircase , threshold , vestibule , way , accession , adit , admission , admittance , appearance , arrival , baptism , beginning , commencement , debut , enlistment , enrollment , entr
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
