-
(Khác biệt giữa các bản)(→Kia)(thêm nghĩa)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈʌðər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈʌðər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 28: Dòng 24: =====Khác, cách khác==========Khác, cách khác=====+ ===Cấu trúc từ ===+ ===== [[every]] [[other]] [[day]]=====+ ::như every+ ===== [[the]] [[other]] [[day]] =====+ ::như day+ ===== [[on]] [[the]] [[other]] [[hand]] =====+ ::mặt khác+ ===== [[one]] [[after]] [[the]] [[other]] =====+ ::như one+ ===== [[the]] [[other]] [[day]], [[morning]],.. =====+ ::mới đây, gần đây, bữa nọ, hôm nọ, sáng hôm nọ- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cái khác=====- - =====khác=====- - == Oxford==- ===Adj., n.===- - =====Or pron., & adv.=====- - =====Adj.=====- - =====Not the same as one orsome already mentioned or implied; separate in identity ordistinct in kind (other people; use other means; I assure you,my reason is quite other).=====- - =====A further; additional (a few otherexamples). b alternative of two (open your other eye) (cf.every other).=====- - =====(prec. by the) that remains after all exceptthe one or ones in question have been considered, eliminated,etc. (must be in the other pocket; where are the other two?; theother three men left).=====- - =====(foll. by than) apart from; excepting(any person other than you).=====- - =====N. or pron. (orig. an ellipt.use of the adj., now with pl. in -s) 1 an additional, different,or extra person, thing, example, etc. (one or other of us willbe there; some others have come) (see also ANOTHER, each other).2 (in pl.; prec. by the) the ones remaining (where are theothers?).=====- - =====Adv. (usu. foll. by than) disp. otherwise (cannotreact other than angrily). °In this sense otherwise is standardexcept in less formal use.=====- =====No other archaic nothing else (Ican do no other). of all others out of the many possible orlikely (on this night of all others). on the other hand seeHAND. the other day (or night or week etc.) a few days etc. ago(heard from him the other day). other-directed governed byexternal circumstances and trends. other half colloq. one'swife or husband. the other place Brit. joc. Oxford Universityas regarded by Cambridge, and vice versa. other ranks soldiersother than commissioned officers. the other thing esp. joc.an unexpressed alternative (if you don't like it, do the otherthing). other things being equal if conditions are or werealike in all but the point in question. the other woman amarried man's mistress. the other world see WORLD. someone (orsomething or somehow etc.) or other some unspecified person,thing, manner, etc. [OE other f. Gmc]=====+ ==Chuyên ngành==- ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái khác=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=other other] : National Weather Service+ =====khác=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=other&submit=Search other] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=other other] :Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[alternative]] , [[another]] , [[auxiliary]] , [[else]] , [[extra]] , [[farther]] , [[fresh]] , [[further]] , [[more]] , [[new]] , [[spare]] , [[supplementary]] , [[contrasting]] , [[disparate]] , [[dissimilar]] , [[distant]] , [[distinct]] , [[divergent]] , [[diverse]] , [[opposite]] , [[otherwise]] , [[remaining]] , [[separate]] , [[unalike]] , [[unequal]] , [[unlike]] , [[unrelated]] , [[variant]] , [[added]] , [[additional]] , [[different]] , [[former]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[included]] , [[related]] , [[coinciding]] , [[same]] , [[similar]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alternative , another , auxiliary , else , extra , farther , fresh , further , more , new , spare , supplementary , contrasting , disparate , dissimilar , distant , distinct , divergent , diverse , opposite , otherwise , remaining , separate , unalike , unequal , unlike , unrelated , variant , added , additional , different , former
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ