-
(Khác biệt giữa các bản)(→( + on, upon) suy nghĩ, ngẫm nghĩ)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ri'flekt</font>'''/ ==========/'''<font color="red">ri'flekt</font>'''/ =====Dòng 50: Dòng 46: *V-ed: [[Reflected]]*V-ed: [[Reflected]]- ==Vật lý==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====phản ảnh=====+ =====ánh xạ, phản xạ, suy nghĩ=====- + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ánh xạ=====+ - + - =====phản chiếu=====+ - + - =====phản xạ=====+ - + - =====suy nghĩ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Mirror, send or throw back, reproduce, return; echo: Thesmooth surface of the lake reflected the sunlight. The radiowaves are reflected and focused by this parabolic dish. 2 show,demonstrate, exhibit, illustrate, exemplify, reveal, lay bare,expose, display, disclose, bring to light, uncover, point to,indicate, suggest, evidence: They say that your true emotionsare reflected in your dreams. His crime reflects the depths ofdepravity to which a person can sink. 3 Often, reflect about oron. think (about or over or on), contemplate, muse (about oron), consider, ponder (about or over or on), deliberate (on orover), ruminate or meditate (about or on or over), cogitate(about or on or over); mull over, weigh, evaluate, examine: Iwas just sitting here reflecting. I was reflecting on what yousaid about wanting to quit your job. 4 reflect on or upon.result in, end in, bring, attract, cast, throw: The success ofthe team reflects credit on the coach.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Tr. a (of a surface or body) throw back (heat, light,sound, etc.). b cause to rebound (reflected light).=====+ - =====Tr. (ofa mirror) show an image of; reproduce to the eye or mind.=====- =====Tr.correspond in appearance or effect to; have as a cause or source(their behaviour reflects a wish to succeed).=====+ === Xây dựng===+ =====phản xạ, phản chiếu, phản ánh=====- =====Tr. a(of anaction, result, etc.)show or bring (credit,discredit, etc.).b (absol.; usu. foll. by on, upon) bring discredit on.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) phản xạ, phản chiếu=====- =====Aintr. (often foll. by on, upon) meditate on; think about. b tr.(foll. by that, how, etc. + clause) consider; remind oneself.=====+ === Vật lý===+ =====phản ảnh=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ánh xạ=====- =====Intr. (usu. foll. by upon, on) make disparaging remarks.=====+ =====phản chiếu=====- ==Tham khảo chung==+ =====phản xạ=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reflect reflect]: Corporateinformation+ =====suy nghĩ=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reflect reflect] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[cast]] , [[catch]] , [[copy]] , [[echo]] , [[emulate]] , [[flash]] , [[follow]] , [[give forth]] , [[imitate]] , [[match]] , [[mirror]] , [[rebound]] , [[repeat]] , [[repercuss]] , [[reply]] , [[reproduce]] , [[resonate]] , [[resound]] , [[return]] , [[reverberate]] , [[reverse]] , [[revert]] , [[shine]] , [[take after]] , [[throw back]] , [[cerebrate]] , [[chew ]]* , [[cogitate]] , [[consider]] , [[contemplate]] , [[deliberate]] , [[meditate]] , [[mull over]] , [[muse]] , [[ponder]] , [[reason]] , [[ruminate]] , [[speculate]] , [[stew ]]* , [[study]] , [[think]] , [[weigh]] , [[wonder]] , [[bear out]] , [[bespeak]] , [[communicate]] , [[display]] , [[evince]] , [[exhibit]] , [[express]] , [[indicate]] , [[manifest]] , [[reveal]] , [[show]] , [[reecho]] , [[image]] , [[mimic]] , [[parrot]] , [[chew on]] , [[entertain]] , [[excogitate]] , [[mull]] , [[revolve]] , [[think out]] , [[think over]] , [[think through]] , [[turn over]] , [[ratiocinate]] , [[deflect]] , [[divert]] , [[ideate]] , [[perpend]] , [[philosophize]] , [[re-echo]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disregard]] , [[ignore]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cast , catch , copy , echo , emulate , flash , follow , give forth , imitate , match , mirror , rebound , repeat , repercuss , reply , reproduce , resonate , resound , return , reverberate , reverse , revert , shine , take after , throw back , cerebrate , chew * , cogitate , consider , contemplate , deliberate , meditate , mull over , muse , ponder , reason , ruminate , speculate , stew * , study , think , weigh , wonder , bear out , bespeak , communicate , display , evince , exhibit , express , indicate , manifest , reveal , show , reecho , image , mimic , parrot , chew on , entertain , excogitate , mull , revolve , think out , think over , think through , turn over , ratiocinate , deflect , divert , ideate , perpend , philosophize , re-echo
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ