• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Hiện nay (07:32, ngày 1 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kɔnsentreit</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">'kɔnsentreit</font>'''/ =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
    +
    ===Động từ===
    =====Tập trung=====
    =====Tập trung=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====(hoá học) cô (chất lỏng)=====
    =====(hoá học) cô (chất lỏng)=====
     +
    === Hình thái từ ===
    === Hình thái từ ===
    *V_ed : [[concentrated]]
    *V_ed : [[concentrated]]
    *V_ing : [[concentrating]]
    *V_ing : [[concentrating]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chất được cô đặc=====
    +
    -
    =====quặng tuyển=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====chất được cô đặc=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====quặng tuyển=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=concentrate concentrate] : Chlorine Online
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====sản phẩm cô đặc=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====sản phẩm làm giàu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sản phẩm cô đặc=====
    +
    =====cô đặc=====
    -
    =====sản phẩm làm giàu=====
    +
    =====làm giàu=====
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cô đặc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm giàu=====
    +
    ::[[uranium]] [[concentrate]]
    ::[[uranium]] [[concentrate]]
    ::phần urani đã làm giàu (cho lò phản ứng đồng nhất)
    ::phần urani đã làm giàu (cho lò phản ứng đồng nhất)
    -
    =====phần cô=====
    +
    =====phần cô=====
    =====sản phẩm cô=====
    =====sản phẩm cô=====
    =====tinh quặng=====
    =====tinh quặng=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cô đặc=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====tập trung=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Địa chất===
    -
     
    +
    =====tinh quặng, cô đặc, tập trung =====
    -
    =====cô đặc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tập trung=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Focus, direct, centre, centralize, converge, consolidate:The council concentrated its efforts on refurbishing theschools.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Condense, reduce, distil, intensify, refine,strengthen: The sap of the sugar maple is concentrated byboiling.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gather, collect, congregate, draw or bring together,crowd, cluster, group: Much of the population is concentratedaround the large cities.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Think, focus one's thoughts orattention, apply oneself: I cannot concentrate with the radioon.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll. by on, upon) focus all one'sattention or mental ability.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. bring together (troops,power, attention, etc.) to one point; focus.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. increase thestrength of (a liquid etc.) by removing water or any otherdiluting agent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (as concentrated adj.) (of hate etc.)intense, strong.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A concentrated substance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aconcentrated form of esp. food.=====
    +
    -
    =====Concentratedly adv.concentrative adj. concentrator n. [after concentre f. Fconcentrer (as con- + centre)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[apply]] , [[attend]] , [[be engrossed in]] , [[bring to bear]] , [[brood over]] , [[center]] , [[consider closely]] , [[contemplate]] , [[crack one]]’s brains , [[direct attention]] , [[establish]] , [[examine]] , [[fixate]] , [[fix attention]] , [[focus]] , [[focus attention]] , [[get on the beam]] , [[give attention]] , [[hammer ]]* , [[hammer away at]] , [[head trip]] , [[intensify]] , [[knuckle down]] , [[meditate]] , [[muse]] , [[need]] , [[occupy thoughts]] , [[peruse]] , [[ponder]] , [[pour it on]] , [[put]] , [[put mind to]] , [[rack one]]’s brains , [[rivet]] , [[ruminate]] , [[scrutinize]] , [[set]] , [[settle]] , [[study]] , [[sweat]] , [[think hard]] , [[weigh]] , [[accumulate]] , [[agglomerate]] , [[aggregate]] , [[amass]] , [[assemble]] , [[bunch]] , [[centralize]] , [[cluster]] , [[coalesce]] , [[collect]] , [[combine]] , [[compact]] , [[compress]] , [[congest]] , [[conglomerate]] , [[congregate]] , [[consolidate]] , [[constrict]] , [[contract]] , [[converge]] , [[cramp]] , [[crowd]] , [[draw together]] , [[eliminate]] , [[embody]] , [[focalize]] , [[forgather]] , [[garner]] , [[get to the meat]] , [[heap]] , [[heap up]] , [[hoard]] , [[huddle]] , [[integrate]] , [[localize]] , [[mass]] , [[muster]] , [[narrow]] , [[pile]] , [[reduce]] , [[salt away]] , [[store]] , [[strengthen]] , [[swarm]] , [[unify]] , [[zero in ]]* , [[channel]] , [[address]] , [[bend]] , [[buckle down]] , [[dedicate]] , [[devote]] , [[direct]] , [[give]] , [[turn]] , [[agglutinate]] , [[condense]] , [[epitomize]] , [[essence]] , [[gather]] , [[nucleate]] , [[rectify]] , [[thicken]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disperse]] , [[scatter]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'kɔnsentreit/

    Thông dụng

    Động từ

    Tập trung
    to concentrate troops
    tập trung quân
    to concentrate one's attention
    tập trung sự chú ý
    (hoá học) cô (chất lỏng)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất được cô đặc
    quặng tuyển

    Xây dựng

    sản phẩm cô đặc
    sản phẩm làm giàu

    Kỹ thuật chung

    cô đặc
    làm giàu
    uranium concentrate
    phần urani đã làm giàu (cho lò phản ứng đồng nhất)
    phần cô
    sản phẩm cô
    tinh quặng

    Kinh tế

    cô đặc
    tập trung

    Địa chất

    tinh quặng, cô đặc, tập trung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X