• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Hiện nay (07:28, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ridl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 45: Dòng 39:
    *V_ing : [[riddling]]
    *V_ing : [[riddling]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sàng (than)=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====rây=====
    -
    =====cái sàng=====
    +
    -
    =====máy sàng=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Cái sàng, lưới sàng, (v) sàng=====
    -
    =====rây=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====sàng (than)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cái sàng=====
    -
    =====sàng=====
    +
    =====máy sàng=====
    -
    =====sàng tay=====
    +
    =====rây=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sàng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====rây=====
    +
    =====sàng tay=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====rây=====
    -
    =====sàng=====
    +
    =====sàng=====
    ::[[raw]] [[rice]] [[cleaning]] [[riddle]]
    ::[[raw]] [[rice]] [[cleaning]] [[riddle]]
    ::sàng làm sạch gạo lức
    ::sàng làm sạch gạo lức
    Dòng 73: Dòng 69:
    ::[[shaking]] [[riddle]]
    ::[[shaking]] [[riddle]]
    ::sàng lắc
    ::sàng lắc
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bewilderment]] , [[brain-twister]] , [[charade]] , [[closed book]] , [[complexity]] , [[complication]] , [[confusion]] , [[conundrum]] , [[cryptogram]] , [[dilemma]] , [[distraction]] , [[doubt]] , [[embarrassment]] , [[enigma]] , [[entanglement]] , [[intricacy]] , [[knotty question]] , [[labyrinth]] , [[maze]] , [[mind-boggler]] , [[mystery]] , [[mystification]] , [[perplexity]] , [[plight]] , [[poser]] , [[predicament]] , [[problem]] , [[puzzle]] , [[puzzlement]] , [[quandary]] , [[question]] , [[rebus]] , [[sixty-four dollar question]] , [[stickler ]]* , [[strait]] , [[stumper]] , [[teaser]] , [[tough nut to crack]] , [[tough proposition]] , [[twister ]]* , [[puzzler]] , [[ambiguity]] , [[brainteaser]] , [[crux]] , [[koan]] , [[paradox]] , [[sphinx]]
    -
    =====Conundrum, puzzle, enigma, poser, question, mystery,problem, brain-teaser or Brit brain-twister: The crackercontained a whistle, paper hat, and the inevitable riddle.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bore]] , [[corrupt]] , [[damage]] , [[honeycomb]] , [[impair]] , [[infest]] , [[mar]] , [[pepper]] , [[pervade]] , [[pierce]] , [[pit]] , [[puncture]] , [[spoil]] , [[charade]] , [[conundrum]] , [[crux]] , [[dilemma]] , [[enigma]] , [[maze]] , [[mystery]] , [[perforate]] , [[perplex]] , [[problem]] , [[rebus]] , [[sieve]] , [[sift]] , [[teaser]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=riddle riddle] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ridl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều bí ẩn; điều khó hiểu, người khó hiểu, vật khó hiểu
    to talk in riddles
    nói những điều bí ẩn khó hiểu
    Câu đố
    to solve a riddle
    giải được một điều bí ẩn khó hiểu; (thông tục) trả lời được một câu đố
    Người khó hiểu; vật khó hiểu

    Nội động từ

    Nói những điều bí ẩn, đưa ra những điều khó hiểu; đố

    Danh từ

    Cái sàng thô; máy sàng (để sàng đất, sỏi, đá..)

    Ngoại động từ

    Sàng (gạo...)
    (nghĩa bóng) sàng lọc; xem xét tỉ mỉ
    to riddle a piece of evidence

    Xem xét kỹ càng một chứng cớ

    Bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ
    bullets riddled the armoured car
    đạn bắn lỗ chỗ chiếc xe bọc sắt
    (nghĩa bóng) hỏi (ai) dồn dập
    Lấy sự việc để bẻ lại (người, lý thuyết)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    rây

    Cơ - Điện tử

    Cái sàng, lưới sàng, (v) sàng

    Hóa học & vật liệu

    sàng (than)

    Kỹ thuật chung

    cái sàng
    máy sàng
    rây
    sàng
    sàng tay

    Kinh tế

    rây
    sàng
    raw rice cleaning riddle
    sàng làm sạch gạo lức
    riddle drum
    sàng quay
    shaking riddle
    sàng lắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X