• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Hiện nay (06:41, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈwikən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 24: Dòng 16:
    *V_ing: [[weankening]]
    *V_ing: [[weankening]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm suy giảm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm yếu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Debilitate, enfeeble, enervate, emasculate, mitigate,moderate, dilute, deplete, diminish, lessen, depress, lower,reduce, sap, undermine, exhaust, impoverish: The continuoustorture helped to weaken Errol's resolve.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fade, dwindle,tire, droop, sag, fail, give way, crumble, flag: Mydetermination weakened when I saw what had happened to thechildren. 3 give in, relent, acquiesce, give way, yield, accede,consent, agree, assent, soften, bend, ease up, let up, ease off,relax: If you ask very politely, she might weaken and allow youto go out and play. 4 water (down), dilute, thin (out): Addingthe water so weakened the soup that it tasted like dishwater.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr. & intr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make or become weak or weaker.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Weakener n.=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====làm suy giảm=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=weaken weaken] : National Weather Service
    +
    =====làm yếu=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=weaken weaken] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=weaken weaken] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[abate]] , [[adulterate]] , [[break up]] , [[cripple]] , [[crumble]] , [[cut]] , [[debase]] , [[debilitate]] , [[decline]] , [[decrease]] , [[depress]] , [[devitalize]] , [[dilute]] , [[diminish]] , [[droop]] , [[dwindle]] , [[ease up]] , [[enervate]] , [[exhaust]] , [[fade]] , [[fail]] , [[faint]] , [[flag]] , [[give way]] , [[halt]] , [[impair]] , [[impoverish]] , [[invalidate]] , [[languish]] , [[lessen]] , [[limp]] , [[lose]] , [[lose spirit]] , [[lower]] , [[minimize]] , [[mitigate]] , [[moderate]] , [[reduce]] , [[relapse]] , [[relax]] , [[sap]] , [[slow down]] , [[soften]] , [[temper]] , [[thin]] , [[thin out]] , [[tire]] , [[totter]] , [[tremble]] , [[undermine]] , [[vitiate]] , [[wane]] , [[water down]] , [[wilt]] , [[degenerate]] , [[deteriorate]] , [[sink]] , [[waste]] , [[attenuate]] , [[enfeeble]] , [[undo]] , [[unnerve]] , [[water]] , [[ease off]] , [[relent]] , [[slacken]] , [[yield]] , [[damage]] , [[defeat]] , [[deplete]] , [[disable]] , [[emasculate]] , [[extenuate]] , [[incapacitate]] , [[paralyze]] , [[sag]] , [[stultify]] , [[unman]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[build up]] , [[strengthen]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ˈwikən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho yếu đi, làm cho yếu hơn

    Nội động từ

    Trở nên yếu, yếu đi
    never let our enthusiasm weaken because of difficulties
    không bao giờ để cho nhiệt tình của chúng ta nhụt đi vì khó khăn
    Trở nên kém quyết tâm, trở nên kém chắc chắn về cái gì; do dự

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm suy giảm
    làm yếu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X