• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (16:13, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện['pɔ:tl]
    +
     
    -
    =====
    +
    =====/'''<font color="red">'pɔ:tl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 11:
    == Giao thông & vận tải==
    == Giao thông & vận tải==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cửa (hầm)=====
    +
    =====cửa (hầm)=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cổng=====
    +
    =====cổng=====
    ::[[crane]] [[portal]] [[frame]]
    ::[[crane]] [[portal]] [[frame]]
    ::khung cổng trục (cần trục cổng)
    ::khung cổng trục (cần trục cổng)
    Dòng 52: Dòng 47:
    ::semi-portal [[crane]]
    ::semi-portal [[crane]]
    ::máy trục kiểu nửa cống
    ::máy trục kiểu nửa cống
    -
    =====cổng chính=====
    +
    =====cổng chính=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[door]], [[gate]], [[or]] [[entranceway]], [[especially]] [[when]] [[on]] [[a]] [[grand]] [[or]] [[monumental]] [[scale]]..
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[door]], [[gate]], [[or]] [[entranceway]], [[especially]] [[when]] [[on]] [[a]] [[grand]] [[or]] [[monumental]] [[scale]]..
    Dòng 58: Dòng 53:
    ''Giải thích VN'': Cửa, cổng hoặc lối vào, đặc biệt được sử dụng khi nói đến quy mô lớn, vỹ đại.
    ''Giải thích VN'': Cửa, cổng hoặc lối vào, đặc biệt được sử dụng khi nói đến quy mô lớn, vỹ đại.
    -
    =====cổng lớn công viên=====
    +
    =====cổng lớn công viên=====
    -
    =====cổng lớn nhà thờ=====
    +
    =====cổng lớn nhà thờ=====
    -
    =====cột hàng hiên=====
    +
    =====cột hàng hiên=====
    -
    =====cửa (sân khấu)=====
    +
    =====cửa (sân khấu)=====
    ::[[structural]] [[portal]] [[of]] [[stage]]
    ::[[structural]] [[portal]] [[of]] [[stage]]
    ::khung kết cấu của sân khấu
    ::khung kết cấu của sân khấu
    -
    =====cửa chính=====
    +
    =====cửa chính=====
    -
    =====trụ hình cổng=====
    +
    =====trụ hình cổng=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====khung cần trục=====
    +
    =====khung cần trục=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[skeletal]] [[structure]] [[made]] [[up]] [[of]] [[two]] [[uprights]] [[joined]] [[by]] [[a]] [[horizontal]] [[at]] [[the]] [[top]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[skeletal]] [[structure]] [[made]] [[up]] [[of]] [[two]] [[uprights]] [[joined]] [[by]] [[a]] [[horizontal]] [[at]] [[the]] [[top]].
    Dòng 79: Dòng 74:
    ''Giải thích VN'': Một cấu trúc khung được tạo ra bởi 2 khung thẳng đứng nối theo phương nằm ngang.
    ''Giải thích VN'': Một cấu trúc khung được tạo ra bởi 2 khung thẳng đứng nối theo phương nằm ngang.
    -
    =====khung cổng=====
    +
    =====khung cổng=====
    ::[[crane]] [[portal]] [[frame]]
    ::[[crane]] [[portal]] [[frame]]
    ::khung cổng trục (cần trục cổng)
    ::khung cổng trục (cần trục cổng)
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=portal portal] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=portal portal] : Corporateinformation
    +
    :[[doorway]] , [[entrance]] , [[entry]] , [[entryway]] , [[gate]] , [[gateway]] , [[ingress]] , [[opening]] , [[way in]] , [[adit]] , [[arch]] , [[augur]] , [[bode]] , [[door]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=portal portal] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://foldoc.org/?query=portal portal] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /'pɔ:tl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cửa, cổng (nhất là cổng chính, cổng đồ sộ, đường bệ của đền đài, lăng tẩm..)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khung cần trục

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    cửa (hầm)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cổng
    crane portal frame
    khung cổng trục (cần trục cổng)
    perspective portal
    cổng dẫn chính
    portal arch
    vòm (kiểu) cổng
    portal bracing
    mối liên kết kiểu cổng
    portal crane
    máy trục kiểu cổng
    portal frame
    khung kiểu cổng
    portal framed building
    nhà có khung kiểu cổng
    portal front gate
    cổng lớn nhà thờ
    portal front gate
    cổng lớn trước công viên
    portal gantry
    giá cổng
    portal strut
    thanh nén của cổng
    portal travelling crane
    máy trục di động kiểu cổng
    portal-boom crane
    cổng trục có tay với
    portal-type culvert head
    cửa cổng
    semi-portal crane
    máy trục kiểu nửa cống
    cổng chính

    Giải thích EN: A door, gate, or entranceway, especially when on a grand or monumental scale..

    Giải thích VN: Cửa, cổng hoặc lối vào, đặc biệt được sử dụng khi nói đến quy mô lớn, vỹ đại.

    cổng lớn công viên
    cổng lớn nhà thờ
    cột hàng hiên
    cửa (sân khấu)
    structural portal of stage
    khung kết cấu của sân khấu
    cửa chính
    trụ hình cổng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khung cần trục

    Giải thích EN: A skeletal structure made up of two uprights joined by a horizontal at the top.

    Giải thích VN: Một cấu trúc khung được tạo ra bởi 2 khung thẳng đứng nối theo phương nằm ngang.

    khung cổng
    crane portal frame
    khung cổng trục (cần trục cổng)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X