-
(Khác biệt giữa các bản)(→( + in) gọi điện thoại đến (nhất là chỗ làm việc))
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">foun</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(ngôn ngữ học) âm tố lời nói==========(ngôn ngữ học) âm tố lời nói=====- =====(thông tục) điện thoại, dây nói (như) telephone==========(thông tục) điện thoại, dây nói (như) telephone=====::[[the]] [[phone]] [[is]] [[ringing]]::[[the]] [[phone]] [[is]] [[ringing]]::chuông điện thoại đang reo::chuông điện thoại đang reo- ::[[communicating]] [[by]] [[telephone]]+ ::[[communication]] [[by]] [[phone]]::liên lạc bằng điện thoại::liên lạc bằng điện thoại::[[to]] [[get]] [[somebody]] [[on]] [[the]] [[phone]]::[[to]] [[get]] [[somebody]] [[on]] [[the]] [[phone]]Dòng 21: Dòng 12: ::([[be]]) [[on]] [[the]] [[phone]]::([[be]]) [[on]] [[the]] [[phone]]::đang nói chuyện điện thoại::đang nói chuyện điện thoại- + =====Có một cú điện thoại (về một người, một công việc..)=====- dis ma thang nham+ - + - + ===Ngoại động từ (như) .telephone======Ngoại động từ (như) .telephone===- + =====Gọi dây nói (cho ai); nói chuyện bằng điện thoại (với ai)=====- =====Gọi dây nói (cho ai); nói chuyện bằng điện thoại (sáng nhâm)=====+ ::[[I]]'ll [[phone]] [[them]] [[up]] [[now]]- + ::Tôi sẽ gọi điện thoại cho họ ngay bây giờ- + =====( + in) gọi điện thoại đến (nhất là chỗ làm việc)=====- =====I'll phone them up now(sang nham )=====+ - + - + - =====Tôi sẽ gọi điện thoại cho họ ngay bây giờ( thành nhâm ăn loz )=====+ - + - + - =====( + in) gọi điện thoại đến (con thằng vực)=====+ ::[[phone]] [[in]] [[sick]]::[[phone]] [[in]] [[sick]]::gọi điện thoại báo ốm::gọi điện thoại báo ốm- - == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành========fon (đơn vị cường độ âm)==========fon (đơn vị cường độ âm)=====- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========điện thoại==========điện thoại=====- ''Giải thích VN'': Máy nghe, máy điện thoại cầm tay.''Giải thích VN'': Máy nghe, máy điện thoại cầm tay.::[[advanced]] [[mobile]] [[phone]] [[service]] (AMPS)::[[advanced]] [[mobile]] [[phone]] [[service]] (AMPS)Dòng 134: Dòng 109: ::[[video]] [[phone]]::[[video]] [[phone]]::điện thoại truyền hình::điện thoại truyền hình- =====gọi điện thoại==========gọi điện thoại=====- =====máy điện thoại==========máy điện thoại=====- - === Nguồn khác ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=phone phone] : Corporateinformation- == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====điện thoại==========điện thoại=====::[[address]] [[and]] [[phone]] [[number]]::[[address]] [[and]] [[phone]] [[number]]Dòng 169: Dòng 136: ::số điện thoại::số điện thoại- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]- [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
điện thoại
Giải thích VN: Máy nghe, máy điện thoại cầm tay.
- advanced mobile phone service (AMPS)
- dịch vụ điện thoại di động cải tiến
- advanced mobile phone service (AMPS)
- dịch vụ điện thoại di động nâng cao
- Advanced Mobile Phone System (AMPS)
- hệ thống điện thoại di động tiên tiến
- AMPS (advancedmobile phone service)
- dịch vụ điện thoại di động cải tiến
- AMPS (AdvancedMobile Phone Service)
- dịch vụ điện thoại di động cao cấp
- car phone
- điện thoại ở ô tô
- car phone
- điện thoại trong xe
- card phone
- điện thoại thẻ
- cellular phone
- điện thoại di động
- cellular phone
- điện thoại tế bào
- cordless phone
- điện thoại không dây
- frequently called phone numbers
- số điện thoại thường gọi
- Home-Phone LAN (HPL)
- LAN điện thoại tới nhà
- International Free phone Service (IFS)
- dịch vụ điện thoại không tính cước quốc tế
- Internet Phone
- điện thoại Internet
- long distance phone calls
- điện thoại đường dài
- making phone calls
- gọi điện thoại
- Narrow-band Analogue Mobile phone service (Motorola) (NAMPS)
- dịch vụ điện thoại di động tương tự băng hẹp (Motorola)
- Personal Handy Phone (PHP)
- điện thoại cầm tay cá nhân
- Personal handy phone System (Japan) (PHS)
- Hệ thống điện thoại cầm tay cá nhân (Nhật Bản)
- phone answering machine
- máy trả lời điện thoại
- phone book
- danh bạ điện thoại
- phone booth
- buồng điện thoại
- phone box
- buồng điện thoại
- phone button
- nút điện thoại
- phone card
- cạc điện thoại
- phone connector
- bộ nối điện thoại
- phone dialer
- sổ điện thoại
- phone line
- đường dây điện thoại
- phone line
- tuyến điện thoại
- phone line configuration
- cấu hình đường điện thoại
- phone list
- danh mục điện thoại
- phone mail
- thư thoại điện thoại
- phone network
- mạng điện thoại
- phone numbers
- số điện thoại
- phone plug
- đầu cắm điện thoại
- phone plug
- phích cắm điện thoại
- phone user
- người dùng điện thoại
- portable cellular phone
- điện thoại di động
- sky phone
- điện thoại hàng không
- smart phone
- điện thoại thông minh
- video phone
- điện thoại truyền hình
Kinh tế
điện thoại
- address and phone number
- địa chỉ và số điện thoại
- car phone
- điện thoại trên xe hơi
- cordless phone
- điện thoại cầm tay
- mobile phone
- điện thoại di động
- phone book
- niên giám điện thoại
- phone box
- phòng điện thoại công cộng
- phone box (phone-box)
- trạm điện thoại công cộng
- phone call
- sự gọi điện thoại
- phone card
- gọi điện thoại
- phone card
- thẻ (gọi) điện thoại
- phone number
- số điện thoại
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ