• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">'i:gə</font>'''/)
    Hiện nay (16:27, ngày 15 tháng 3 năm 2013) (Sửa) (undo)
    (bổ sung)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'i:gə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'i:gə</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::[[eager]] [[hopes]]
    ::[[eager]] [[hopes]]
    ::những hy vọng thiết tha
    ::những hy vọng thiết tha
     +
    ::[[an]] [[eager]] [[beaver]]
     +
    :: người tham công tiếc việc
    =====Nồng (rượu...)=====
    =====Nồng (rượu...)=====
    Dòng 23: Dòng 19:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) rét ngọt=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) rét ngọt=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Avid, zealous, ardent, earnest, keen, enthusiastic, hot,hungry, fervent, fervid, passionate, spirited, inspirited,energetic, energized, vehement, animated, excited, vitalized,stimulated; desirous, yearning, desiring, craving, wanting,longing, itchy, impatient; anxious; Colloq dying, Slang US hotto trot: We were particularly eager to spend our holiday inSpain.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====A full of keen desire, enthusiastic. b (of passionsetc.) keen, impatient.=====
     
    - 
    -
    =====Keen, impatient, strongly desirous(eager to learn; eager for news).=====
     
    - 
    -
    =====Eagerly adv. eagerness n.[ME f. AF egre, OF aigre keen, ult. f. L acer acris]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=eager eager] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=eager eager] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=eager eager] : Foldoc
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[acquisitive]] , [[agog]] , [[ambitious]] , [[antsy]] , [[appetent]] , [[ardent]] , [[athirst]] , [[avid]] , [[breathless]] , [[champing at the bit]] , [[covetous]] , [[craving]] , [[desiring]] , [[desirous]] , [[dying to]] , [[earnest]] , [[fervent]] , [[fervid]] , [[greedy]] , [[gung ho ]]* , [[hankering]] , [[heated]] , [[hot ]]* , [[hot to trot]] , [[hungry ]]* , [[impatient]] , [[intent]] , [[keen]] , [[longing]] , [[pining]] , [[rarin]]’ to go , [[ready and willing]] , [[restive]] , [[restless]] , [[self-starting]] , [[solicitous]] , [[thirsty]] , [[vehement]] , [[voracious]] , [[warmblooded]] , [[wild]] , [[wishful]] , [[yearning]] , [[zealous]] , [[bursting]] , [[thirsting]] , [[animated]] , [[anxious]] , [[ecstatic]] , [[emotional]] , [[enthusiastic]] , [[excited]] , [[expectancy]] , [[expectant]] , [[fanatical]] , [[glowing]] , [[gluttonous]] , [[hardworking]] , [[impassioned ravenous]] , [[impetuous]] , [[importunate]] , [[insatiable]] , [[intense]] , [[itchy]] , [[obliging]] , [[obsequious]] , [[rapacious]] , [[rapturous]] , [[ravenous]] , [[ready]] , [[servile]] , [[sharp]] , [[spirited]] , [[vigorous]] , [[willing]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[apathetic]] , [[disinterested]] , [[dispassionate]] , [[unconcerned]] , [[uneager]] , [[unenthusiastic]] , [[indifferent]] , [[phlegmatic]] , [[stolid]] , [[unconcerned unmoved]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    Hiện nay

    /'i:gə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu
    eager for learning
    ham học
    eager for gain
    hám lợi
    eager glance
    cái nhìn hau háu
    eager hopes
    những hy vọng thiết tha
    an eager beaver
    người tham công tiếc việc
    Nồng (rượu...)
    (từ cổ,nghĩa cổ) rét ngọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X