-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">tæ´ksei∫ən</font>'''/==========/'''<font color="red">tæ´ksei∫ən</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====Hệ thống thuế, các thuế phải đóng=====+ ===Danh từ========Sự đánh thuế==========Sự đánh thuế=====- =====Hệ thống thuế; các thuế phải đóng==========Hệ thống thuế; các thuế phải đóng=====::[[supplementary]] [[taxation]]::[[supplementary]] [[taxation]]Dòng 16: Dòng 10: ::[[high]] [[taxation]]::[[high]] [[taxation]]::thuế cao::thuế cao- =====Tiền thuế thu được==========Tiền thuế thu được=====- =====(pháp lý) sự định chi phí kiện tụng==========(pháp lý) sự định chi phí kiện tụng=====- + ==Chuyên ngành==- ==Toán & tin==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====(toán kinh tế ) sự đánh thuế, tiền thuế=====- =====tiền thuế=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====sự đánh thuế=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hệ thống thuế=====- =====sự đánh thuế=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====hệ thống thuế=====+ ::[[direct]] [[taxation]]::[[direct]] [[taxation]]::hệ thống thuế trực thu::hệ thống thuế trực thu::[[taxation]] [[system]]::[[taxation]] [[system]]::hệ thống thuế khóa::hệ thống thuế khóa- =====sự đánh thuế (ruộng đất hàng hóa)=====+ =====sự đánh thuế (ruộng đất hàng hóa)=====- + =====sự đánh thuế (ruộng đất, hàng hóa)=====- =====sự đánh thuế (ruộng đất, hàng hóa)=====+ =====thuế má=====- + =====thuế=====- =====thuế má=====+ - + - =====thuế=====+ ::[[ability]] [[to]] [[pay]] [[taxation]]::[[ability]] [[to]] [[pay]] [[taxation]]::thuế theo khả năng thanh toán::thuế theo khả năng thanh toánDòng 204: Dòng 187: ::zero-rate [[of]] [[taxation]]::zero-rate [[of]] [[taxation]]::chế độ thuế suất zero::chế độ thuế suất zero- =====thuế vụ=====+ =====thuế vụ=====::[[taxation]] [[bureau]]::[[taxation]] [[bureau]]::cục thuế vụ::cục thuế vụ::[[taxation]] [[office]]::[[taxation]] [[office]]::sở thuế vụ::sở thuế vụ- =====tiền thuế=====+ =====tiền thuế=====- + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=taxation taxation] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=taxation&searchtitlesonly=yes taxation] : bized+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====The imposition or payment of tax. [ME f. AF taxacioun, OFtaxation f. L taxatio -onis f. taxare: see TAX]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Đấu thầu]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
thuế
- ability to pay taxation
- thuế theo khả năng thanh toán
- abuse of taxation
- sự thu thuế quá mức
- aquity of taxation
- tính công bằng của thuế
- benefit taxation
- đánh thuế lợi ích
- burden of taxation
- gánh nặng thuế khóa
- canons of taxation
- nguyên tắc thu thuế
- capital taxation
- sự đánh thuế trên vốn
- company taxation
- thuế công ty
- company taxation
- việc đánh thuế công ty
- deferred share deferred taxation
- tiều thuế kỳ sau
- deferred taxation
- đánh thuế sau
- deferred taxation
- sự đánh thuế sau
- direct taxation
- chế độ thuế trực thu
- direct taxation
- hệ thống thuế trực thu
- direct taxation
- việc đánh thuế trực tiếp
- double taxation
- đánh thuế hai lần
- double taxation
- đánh thuế trùng
- double taxation agreements
- hiệp định tránh đánh thuế hai lần
- double taxation relief
- tránh đánh thuế hai lần
- double taxation relief
- tránh đánh thuế trùng
- dual taxation
- đánh thuế hai lần
- economic effects of taxation
- hiệu quả kinh tế của thuế
- equality of taxation
- bình đẳng đóng thuế
- equity taxation principle
- nguyên tắc đánh thuế bình đẳng
- evasion of taxation
- sự trốn thuế
- form of taxation
- phương thức đánh thuế
- goods exempt from taxation
- hàng miễn thuế
- graduated taxation
- thuế đánh từ bậc
- imputation system of taxation
- chế độ gán thuế
- incidence of taxation
- phạm vi thu thuế
- independent taxation
- chế độ thuế độc lập
- indirect taxation
- sự đánh thuế gián tiếp
- international double taxation
- chế độ thuế kép quốc tế
- manufacturing taxation
- sự đánh thuế ngành chế tạo
- manufacturing taxation
- sự đánh thuế những mặt hàng sản xuất
- method of taxation
- phương thức đánh thuế
- multiple taxation
- chế độ thuế nhiều tầng
- multiple taxation
- đánh thuế nhiều lần
- object of taxation
- đối tượng đánh thuế
- oversea income taxation
- đánh thuế thu nhập ở nước ngoài
- overseas income taxation
- sự đánh thuế thu nhập ở nước ngoài
- overseas-income taxation
- sự đóng thuế lợi tức có được ở nước ngoài
- presumptive taxation
- sự đánh thuế khoán
- principles of taxation
- nguyên tắc định thuế
- principles of taxation
- những nguyên tắc định thuế
- progressive taxation
- chế độ thuế lũy tiến
- proportional taxation
- thuế theo tỷ lệ
- rate of taxation
- thuế suất
- regressive taxation
- chế độ thuế giảm dần
- regressive taxation
- thuế lũy thoái
- reserve for taxation
- dự trữ để đóng thuế
- scale of taxation
- bậc thuế
- scale of taxation
- biểu giá thuế
- scale of taxation
- biểu giá thuế, bậc thuế
- separate taxation
- sự đánh thuế tách riêng
- separate taxation of a wife's earning
- sự đánh thuế riêng thu nhập của người vợ
- source taxation
- sự đánh thuế từ nguồn
- special taxation measures
- các biện pháp giảm miễn thuế đặc biệt
- subject to taxation
- phải chịu thuế
- supplementary taxation
- sự đánh thuế bổ sung
- taxation article
- vật phẩm đánh thuế
- taxation at the source
- đánh thuế từ nguồn
- taxation brackets
- các khung thuế
- taxation bureau
- cục thuế
- taxation bureau
- cục thuế vụ
- taxation bureau
- sở thuế
- taxation business
- thuế vụ
- taxation fine
- tiền phạt thuế
- taxation of interest
- thuế lợi tức
- taxation of profit
- thuế lợi nhuận
- taxation office
- sở thuế vụ
- taxation schedule
- bản kê khai thuế
- taxation schedule
- diệp thuế
- taxation system
- chế độ thuế khóa
- taxation system
- hệ thống thuế khóa
- unitary taxation
- chế độ thuế đơn nhất, thống nhất
- unitary taxation
- chế độ thuế hợp nhất
- unitary taxation
- đánh thuế toàn bộ
- yearly taxation
- thuế tính theo năm
- zero-rate of taxation
- chế độ thuế suất zero
tiền thuế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ