-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sæk</font>'''/==========/'''<font color="red">sæk</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 56: Dòng 51: *Ving: [[Sacking]]*Ving: [[Sacking]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bao=====+ - + - =====túi=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bao (một bao bột mì là 280 pao, lông cừu là 364 pao)=====+ - + - =====bao bì=====+ - + - =====bao tải=====+ - + - =====bao túi=====+ - + - =====bì=====+ - + - =====đóng vào bao=====+ - =====sa thải=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bao=====- =====sự sa thải=====+ =====túi=====+ === Kinh tế ===+ =====bao (một bao bột mì là 280 pao, lông cừu là 364 pao)=====- =====túi đựng=====+ =====bao bì=====- ===Nguồn khác===+ =====bao tải=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sack sack] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====bao túi=====- ===N.===+ - =====Pouch, bag, Scots and US dialect poke; Technical sac: Shebought a 10-pound sack of potatoes.=====+ =====bì=====- =====Hit the sack. retire,turn in, go to bed or to sleep, Slang hit the hay, Brit kip(down), US sack out: I need my beauty sleep so I'm going to hitthe sack.=====+ =====đóng vào bao=====- =====The sack. dismissal, discharge, firing, Colloqheave-ho, the axe, marching orders, US pink slip, bounce,Chiefly US and Canadian walking papers, Slang Brit the boot, thechop, the push: Ten of us got the sack when the new managementtook over.=====+ =====sa thải=====- =====V.=====+ =====sự sa thải=====- =====Dismiss, discharge,fire,let go,lay off,Brit make ordeclare redundant,Colloqgive(someone) the axe or the (old)heave-ho, give(someone) his or hermarching orders,Britgive(someone)thesack,US bounce,Slang Brit give (someone) theboot or the chop or the push:Now that he's been sacked,Normanwill be able to spend more time with the children.=====+ =====túi đựng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[ax ]]* , [[bounce ]]* , [[can ]]* , [[cashier]] , [[discharge]] , [[dismiss]] , [[drop]] , [[expel]] , [[fire]] , [[give a pink slip]] , [[give marching orders]] , [[give the boot]] , [[kick out]] , [[send packing ]]* , [[ship]] , [[terminate]] , [[demolish]] , [[depredate]] , [[desecrate]] , [[desolate]] , [[despoil]] , [[destroy]] , [[devastate]] , [[devour]] , [[fleece]] , [[gut]] , [[lay waste]] , [[loot]] , [[maraud]] , [[pillage]] , [[ravage]] , [[rifle]] , [[rob]] , [[ruin]] , [[spoil]] , [[spoliate]] , [[strip]] , [[waste]] , [[release]] , [[havoc]] , [[plunder]] , [[ransack]] , [[rape]] , [[bag]] , [[burlap]] , [[container]] , [[duffel bag]] , [[gunny]] , [[pouch]] , [[purse]] , [[rapine]] , [[sac]]+ =====noun=====+ :[[discharge]] , [[termination]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[employ]] , [[hire]] , [[guard]] , [[protect]] , [[save]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
(thông tục) sa thải, cách chức, tống cổ, đuổi việc
- be sacked for incompetence
- bị sa thải vì thiếu năng lực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ax * , bounce * , can * , cashier , discharge , dismiss , drop , expel , fire , give a pink slip , give marching orders , give the boot , kick out , send packing * , ship , terminate , demolish , depredate , desecrate , desolate , despoil , destroy , devastate , devour , fleece , gut , lay waste , loot , maraud , pillage , ravage , rifle , rob , ruin , spoil , spoliate , strip , waste , release , havoc , plunder , ransack , rape , bag , burlap , container , duffel bag , gunny , pouch , purse , rapine , sac
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ