• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:15, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">θred</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">θred</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 55: Dòng 51:
    *Ving: [[Threading]]
    *Ving: [[Threading]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====đường ren xoáy trôn=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Ren, mối ren, chỉ, sợi chỉ, sợi dây, (v) cắt ren=====
     +
     
     +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====đường ren xoáy trôn=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[continuous]] [[helical]] [[rib]] [[on]] [[a]] [[screw]] [[of]] [[pipe]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[continuous]] [[helical]] [[rib]] [[on]] [[a]] [[screw]] [[of]] [[pipe]].
    Dòng 63: Dòng 63:
    ''Giải thích VN'': Những đường gân hình xoáy ốc trên đai ốc của ống.
    ''Giải thích VN'': Những đường gân hình xoáy ốc trên đai ốc của ống.
    -
    =====mối ren=====
    +
    =====mối ren=====
    -
    =====ren (vít)=====
    +
    =====ren (vít)=====
    -
    =====ren bù loong=====
    +
    =====ren bù loong=====
     +
    === Dệt may===
     +
    =====sợi xoắn=====
    -
    == Dệt may==
    +
    =====sợi dệt=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Toán & tin ===
    -
    =====sợi xoắn=====
    +
    =====chuỗi, mạch, dòng=====
    -
    =====sợi dệt=====
    +
    =====chuỗi=====
    -
     
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chuỗi, mạch, dòng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chuỗi=====
    +
    ''Giải thích VN'': Trong cấu trùc dữ liệu hình cây, đây là một biến trỏ định danh nút cha và được dùng để tạo thuận lợi cho việc băng ngang cây. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là một chuỗi các thông báo thuộc một chủ đề. Hầu hết các chương trình đọc nhóm tin đều có một lệnh cho phép bạn đi theo mạch đó (nghĩa là nhảy đến thông báo tin tức kế tiếp cũng vấn đề đó, thay vì phải cho hiển thị tuần tự từng thông báo tin). Trong tương tác với người dùng, chương trình đơn tuyến đoạn thường lãng phí một khoảng thời gian không nhỏ để chờ đợi người dùng lựa chọn trước khi có thể quyết định cần phải làm gì tiếp theo. Trong những lúc chờ đợi như thế, máy tính không làm gì cả.
    ''Giải thích VN'': Trong cấu trùc dữ liệu hình cây, đây là một biến trỏ định danh nút cha và được dùng để tạo thuận lợi cho việc băng ngang cây. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là một chuỗi các thông báo thuộc một chủ đề. Hầu hết các chương trình đọc nhóm tin đều có một lệnh cho phép bạn đi theo mạch đó (nghĩa là nhảy đến thông báo tin tức kế tiếp cũng vấn đề đó, thay vì phải cho hiển thị tuần tự từng thông báo tin). Trong tương tác với người dùng, chương trình đơn tuyến đoạn thường lãng phí một khoảng thời gian không nhỏ để chờ đợi người dùng lựa chọn trước khi có thể quyết định cần phải làm gì tiếp theo. Trong những lúc chờ đợi như thế, máy tính không làm gì cả.
    -
    =====dây chỉ (của lưỡi chữ thập)=====
    +
    =====dây chỉ (của lưỡi chữ thập)=====
    -
    =====mạch trình=====
    +
    =====mạch trình=====
    -
    =====tuyến đoạn=====
    +
    =====tuyến đoạn=====
    ''Giải thích VN'': Trong cấu trùc dữ liệu hình cây, đây là một biến trỏ định danh nút cha và được dùng để tạo thuận lợi cho việc băng ngang cây. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là một chuỗi các thông báo thuộc một chủ đề. Hầu hết các chương trình đọc nhóm tin đều có một lệnh cho phép bạn đi theo mạch đó (nghĩa là nhảy đến thông báo tin tức kế tiếp cũng vấn đề đó, thay vì phải cho hiển thị tuần tự từng thông báo tin). Trong tương tác với người dùng, chương trình đơn tuyến đoạn thường lãng phí một khoảng thời gian không nhỏ để chờ đợi người dùng lựa chọn trước khi có thể quyết định cần phải làm gì tiếp theo. Trong những lúc chờ đợi như thế, máy tính không làm gì cả.
    ''Giải thích VN'': Trong cấu trùc dữ liệu hình cây, đây là một biến trỏ định danh nút cha và được dùng để tạo thuận lợi cho việc băng ngang cây. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là một chuỗi các thông báo thuộc một chủ đề. Hầu hết các chương trình đọc nhóm tin đều có một lệnh cho phép bạn đi theo mạch đó (nghĩa là nhảy đến thông báo tin tức kế tiếp cũng vấn đề đó, thay vì phải cho hiển thị tuần tự từng thông báo tin). Trong tương tác với người dùng, chương trình đơn tuyến đoạn thường lãng phí một khoảng thời gian không nhỏ để chờ đợi người dùng lựa chọn trước khi có thể quyết định cần phải làm gì tiếp theo. Trong những lúc chờ đợi như thế, máy tính không làm gì cả.
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====dây chỉ (của lưới chữ thập)=====
     +
    === Điện===
     +
    =====ren (gai ốc)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đai ốc=====
     +
    =====Tiến trình (chuỗi)=====
     +
    =====đóng chỉ=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====đường kẻ nối=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=thread thread] : Foldoc
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====đường ren=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dây chỉ (của lưới chữ thập)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ren (gai ốc)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đai ốc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đóng chỉ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đường kẻ nối=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đường ren=====
    +
    ::[[pipe]] [[thread]]
    ::[[pipe]] [[thread]]
    ::đường ren của ống
    ::đường ren của ống
    ::[[thread]] [[cutting]]
    ::[[thread]] [[cutting]]
    ::tiện đường ren
    ::tiện đường ren
    -
    =====lắp (băng vào máy)=====
    +
    =====lắp (băng vào máy)=====
    -
    =====luồng=====
    +
    =====luồng=====
    -
    =====mạch nhỏ=====
    +
    =====mạch nhỏ=====
    -
    =====mạch=====
    +
    =====mạch=====
    -
    =====ống ruột gà=====
    +
    =====ống ruột gà=====
    -
    =====sợi=====
    +
    =====sợi=====
    -
    =====sợi xe=====
    +
    =====sợi xe=====
    -
    =====sợi chỉ=====
    +
    =====sợi chỉ=====
    -
    =====sợi dây=====
    +
    =====sợi dây=====
    -
    =====sự cắt ren=====
    +
    =====sự cắt ren=====
    -
    =====rãnh xoắn=====
    +
    =====rãnh xoắn=====
    -
    =====ren=====
    +
    =====ren=====
    -
    =====ren đai ốc=====
    +
    =====ren đai ốc=====
    -
    =====ren ngoài=====
    +
    =====ren ngoài=====
    ::[[external]] [[thread]]
    ::[[external]] [[thread]]
    ::ren ngoài (ren đực)
    ::ren ngoài (ren đực)
    -
    =====ren trong=====
    +
    =====ren trong=====
    ::[[internal]] [[thread]] [[broaching]]
    ::[[internal]] [[thread]] [[broaching]]
    ::sự chuốt ren trong
    ::sự chuốt ren trong
    Dòng 159: Dòng 146:
    ::[[plug]] [[thread]] [[gauge]]
    ::[[plug]] [[thread]] [[gauge]]
    ::thước đo ren trong
    ::thước đo ren trong
    -
    =====vặn vào=====
    +
    =====vặn vào=====
    -
    =====vòng ren=====
    +
    =====vòng ren=====
    ::[[split]] [[thread]] [[ring]]
    ::[[split]] [[thread]] [[ring]]
    ::vòng ren có nứt
    ::vòng ren có nứt
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[fiber]] , [[fibril]] , [[filament]] , [[skein]] , [[strand]] , [[apparel]] , [[attire]] , [[clothes]] , [[clothing]] , [[garment]] , [[habiliment]] , [[raiment]] , [[cord]] , [[cotton]] , [[fibre]] , [[flax]] , [[floss]] , [[ligature]] , [[lint]] , [[lisle]] , [[pile]] , [[ravel]] , [[raveling]] , [[silk]] , [[stamen]] , [[staple]] , [[string]] , [[thrum]].--v. thrid , [[twine]] , [[warp]] , [[weft]] , [[wire]] , [[woof]] , [[wool]] , [[yarn]]
    -
    =====Fibre, filament, strand, (piece of) yarn; string, line,cord, twine: Threads from his jacket were found clutched in thevictim's hand. The glass is spun out into fine threads. 2theme, plot, story-line, subject, motif, thesis, course, drift,direction, tenor, train (of thought), sequence or train or chainof events: It is difficult to follow the thread of the storywhen it has so many digressions.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[string]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[capillaceous]] , [[capilliform]] , [[filamentous]] , [[filar]]
    -
    =====String: Carefully thread the beads onto the wire.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====File, wind, pass, squeeze (through), pick or make (one's) way(through), inch, ease: He threaded his way through the crowd toreach the dais.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a spun-out filament of cotton, silk, or glassetc.; yarn. b a length of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thin cord of twisted yarnsused esp. in sewing and weaving.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anything regarded asthreadlike with reference to its continuity or connectedness(the thread of life; lost the thread of his argument).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thespiral ridge of a screw.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) sl. clothes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thin seamor vein of ore.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pass a thread through the eye of (aneedle).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Put (beads) on a thread.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Arrange (material in astrip form, e.g. film or magnetic tape) in the proper positionon equipment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make (one's way) carefully through a crowdedplace, over a difficult route, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Streak (hair etc.) aswith threads.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Form a screw-thread on.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /θred/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều threads

    Chỉ, sợi chỉ, sợi dây
    silk thread
    chỉ tơ
    Vật rất mảnh giống như sợi chỉ
    a thread of light emerged from the keyhole
    một tia ánh sáng mảnh như sợi chỉ lọt qua lỗ khoá
    (nghĩa bóng) dòng, mạch (tuyến tư tưởng nối liền các phần của một câu chuyện..)
    the thread of life
    dòng đời, đời người
    to lose the thread of one's argument
    mất mạch lạc trong lập luận
    Đường ren xoáy trôn ốc của một đinh vít hoặc bu lông
    ( số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quần áo
    (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng)

    Ngoại động từ

    Xâu (kim...); xâu (hột ngọc...) thành chuỗi
    Lắp (phim, băng..)
    to thread film in (to a projector)
    lắp phim vào máy chiếu
    Ren (đinh ốc)
    (nghĩa bóng) lách qua, len lỏi qua

    Cấu trúc từ

    to have not a dry thread on one
    ướt sạch, ướt như chuột lột
    life hung by a thread
    tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu đẳng
    to thread one's way through (something)
    lách qua, len qua

    hình thái từ

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Ren, mối ren, chỉ, sợi chỉ, sợi dây, (v) cắt ren

    Cơ khí & công trình

    đường ren xoáy trôn

    Giải thích EN: A continuous helical rib on a screw of pipe.

    Giải thích VN: Những đường gân hình xoáy ốc trên đai ốc của ống.

    mối ren
    ren (vít)
    ren bù loong

    Dệt may

    sợi xoắn
    sợi dệt

    Toán & tin

    chuỗi, mạch, dòng
    chuỗi

    Giải thích VN: Trong cấu trùc dữ liệu hình cây, đây là một biến trỏ định danh nút cha và được dùng để tạo thuận lợi cho việc băng ngang cây. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là một chuỗi các thông báo thuộc một chủ đề. Hầu hết các chương trình đọc nhóm tin đều có một lệnh cho phép bạn đi theo mạch đó (nghĩa là nhảy đến thông báo tin tức kế tiếp cũng vấn đề đó, thay vì phải cho hiển thị tuần tự từng thông báo tin). Trong tương tác với người dùng, chương trình đơn tuyến đoạn thường lãng phí một khoảng thời gian không nhỏ để chờ đợi người dùng lựa chọn trước khi có thể quyết định cần phải làm gì tiếp theo. Trong những lúc chờ đợi như thế, máy tính không làm gì cả.

    dây chỉ (của lưỡi chữ thập)
    mạch trình
    tuyến đoạn

    Giải thích VN: Trong cấu trùc dữ liệu hình cây, đây là một biến trỏ định danh nút cha và được dùng để tạo thuận lợi cho việc băng ngang cây. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là một chuỗi các thông báo thuộc một chủ đề. Hầu hết các chương trình đọc nhóm tin đều có một lệnh cho phép bạn đi theo mạch đó (nghĩa là nhảy đến thông báo tin tức kế tiếp cũng vấn đề đó, thay vì phải cho hiển thị tuần tự từng thông báo tin). Trong tương tác với người dùng, chương trình đơn tuyến đoạn thường lãng phí một khoảng thời gian không nhỏ để chờ đợi người dùng lựa chọn trước khi có thể quyết định cần phải làm gì tiếp theo. Trong những lúc chờ đợi như thế, máy tính không làm gì cả.

    Xây dựng

    dây chỉ (của lưới chữ thập)

    Điện

    ren (gai ốc)

    Kỹ thuật chung

    đai ốc
    Tiến trình (chuỗi)
    đóng chỉ
    đường kẻ nối
    đường ren
    pipe thread
    đường ren của ống
    thread cutting
    tiện đường ren
    lắp (băng vào máy)
    luồng
    mạch nhỏ
    mạch
    ống ruột gà
    sợi
    sợi xe
    sợi chỉ
    sợi dây
    sự cắt ren
    rãnh xoắn
    ren
    ren đai ốc
    ren ngoài
    external thread
    ren ngoài (ren đực)
    ren trong
    internal thread broaching
    sự chuốt ren trong
    plug thread gage
    calip có ren trong
    plug thread gage
    dưỡng ren trong
    plug thread gage
    thước đo ren trong
    plug thread gauge
    calip có ren trong
    plug thread gauge
    dưỡng ren trong
    plug thread gauge
    thước đo ren trong
    vặn vào
    vòng ren
    split thread ring
    vòng ren có nứt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    string

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X