-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 35: Dòng 35: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====ống=====- |}+ + ::&[[quot]];and" [[tube]]+ ::đèn "và"+ ::[[conical]] [[tube]]+ ::đèn ống+ ::[[control]] [[tube]]+ ::đèn điều khiển+ ::[[counting]] [[tube]]+ ::đèn đếm+ ::[[developmental]] [[tube]]+ ::ống nghiệm+ ::[[driver]] [[tube]]+ ::đèn điều khiển+ ::[[electron]] [[tube]]+ ::đèn điện tử+ ::[[memory]] [[tube]]+ ::ống nhớ+ + + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Tube.jpg|200px|]]+ ==========+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====ống, đèn=====+ =====ống, đèn==========vật hình ống==========vật hình ống=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tube tube] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========hầm tàu điện ngầm==========hầm tàu điện ngầm=====Dòng 51: Dòng 71: =====săm ô tô==========săm ô tô======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đặt ống=====+ =====đặt ống=====- =====đèn=====+ =====đèn=====- =====đèn điện tử=====+ =====đèn điện tử=====::[[acorn]] [[tube]]::[[acorn]] [[tube]]::đèn điện từ nhỏ::đèn điện từ nhỏDòng 97: Dòng 117: ::bộ khuếch đại đèn điện tử::bộ khuếch đại đèn điện tử- =====đèn ống=====+ =====đèn ống=====- =====đường hầm=====+ =====đường hầm=====::[[draft]] [[tube]] [[tunnel]]::[[draft]] [[tube]] [[tunnel]]::đường hầm xả::đường hầm xả::[[tube]] [[transportation]]::[[tube]] [[transportation]]::vận tải theo đường hầm::vận tải theo đường hầm- =====đường ống=====+ =====đường ống=====::[[frosted]] [[tube]]::[[frosted]] [[tube]]::đường ống bị đông lạnh::đường ống bị đông lạnhDòng 111: Dòng 131: ::[[tube]] [[turn]]::[[tube]] [[turn]]::khuỷu cong của đường ống::khuỷu cong của đường ống- =====đường tàu điện ngầm=====+ =====đường tàu điện ngầm=====::[[tube]] [[railroad]]::[[tube]] [[railroad]]::đường tàu điện ngầm (hình tròn)::đường tàu điện ngầm (hình tròn)::[[tube]] [[railway]]::[[tube]] [[railway]]::đường tàu điện ngầm (hình tròn)::đường tàu điện ngầm (hình tròn)- =====ống=====+ =====ống=====- =====ống cứng=====+ =====ống cứng=====- =====ống dẫn=====+ =====ống dẫn=====- =====ống mềm=====+ =====ống mềm=====- =====ống nhỏ=====+ =====ống nhỏ=====- =====ruột xe=====+ =====ruột xe=====::[[puncture]] [[sealing]] [[tires]] [[and]] [[tube]]::[[puncture]] [[sealing]] [[tires]] [[and]] [[tube]]::ruột xe vá tự động::ruột xe vá tự động=====săm (ô tô)==========săm (ô tô)======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====ống nghiệm=====+ =====ống nghiệm=====::[[bouillon]] [[tube]]::[[bouillon]] [[tube]]::ống nghiệm canh thịt::ống nghiệm canh thịtDòng 140: Dòng 160: ::[[potato]] [[tube]]::[[potato]] [[tube]]::ống nghiệm đựng khoai tây::ống nghiệm đựng khoai tây- =====ống nhỏ=====+ =====ống nhỏ=====- =====ống=====+ =====ống=====- =====ống kim loại mềm=====+ =====ống kim loại mềm=====::[[collapsible]] [[tube]]::[[collapsible]] [[tube]]::ống kim loại mềm dựng bột nhào::ống kim loại mềm dựng bột nhào- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tube tube] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[cannula]] , [[chute]] , [[conduit]] , [[cylinder]] , [[duct]] , [[hose]] , [[pipe]] , [[pipeline]] , [[pipette]] , [[straw]] , [[subway]] , [[television]] , [[tunnel]] , [[valinch]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====A long hollow rigid or flexible cylinder,esp.for holding or carrying air,liquids,etc.=====+ - + - =====A soft metal orplasticcylindersealed at one end and having a screw cap at theother,for holding a semi-liquid substance ready for use (a tubeof toothpaste).=====+ - + - =====Anat. & Zool. a hollow cylindrical organ inthe body (bronchial tubes; Fallopian tubes).=====+ - + - =====(often prec. bythe) colloq. the London underground railway system (went bytube).=====+ - + - =====A a cathode-ray tube esp. in atelevisionset. b(prec. by the) esp. US colloq. television.=====+ - + - =====US a thermionicvalve.=====+ - + - ====== inner tube.=====+ - + - =====The cylindrical body of a windinstrument.=====+ - + - =====Austral. sl. a can of beer.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Equipwith tubes.=====+ - + - =====Enclose in a tube.=====+ - + - =====Tubeless adj. (esp. insense 7 of n.). tubelike adj.[F tube or L tubus]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đèn điện tử
- acorn tube
- đèn điện từ nhỏ
- acorn tube
- đèn điện tử nhỏ
- acorn tube
- đèn điện tử nhỏ
- electron tube base
- đế đèn điện tử
- electron tube envelope
- vỏ đèn điện tử
- electron tube grid
- lưới đèn điện tử
- electron tube heater
- bộ nung đèn điện tử
- electron tube heater
- sợi nung đèn điện tử
- electron tube holder
- giá đèn điện tử
- electron tube neck
- cổ đèn điện tử
- electron tube oscillator
- bộ dao động đèn điện tử
- industrial electronic tube
- đèn điện tử công nghiệp
- loctal tube
- đèn loctan (đèn điện tử)
- miniature tube
- đèn điện tử loại nhỏ
- single grid tube
- đèn (điện tử) một lưới
- triode tube
- đèn điện tử ba cực
- tube tester
- máy thử đèn điện tử
- types of tube
- các loại đèn điện tử
- undulating beam interaction electron tube
- đèn điện tử chùm tương tác tạo sóng
- vacuum tube amplifier
- bộ khuếch đại đèn điện tử
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ