-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Đàn, đám, bầy=====+ =====Đàn, đám, bầy (côn trùng)=====::[[a]] [[swarm]] [[of]] [[ants]]::[[a]] [[swarm]] [[of]] [[ants]]::một đàn kiến::một đàn kiếnDòng 37: Dòng 37: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========hệ==========hệ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bầy=====+ =====bầy=====- =====đàn (cá)=====+ =====đàn (cá)=====- =====gây tổ mới=====+ =====gây tổ mới=====- =====tổ ong=====+ =====tổ ong==========tự tập bầy==========tự tập bầy=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=swarm swarm] : Corporateinformation=== Đồng nghĩa Tiếng Anh ====== Đồng nghĩa Tiếng Anh ========N.==========N.=====Dòng 63: Dòng 59: =====Swarmwith. Often, be swarming with. crawl with, abound in or with,throng with, teem with, burst with, bristle with, be overrunwith: In two minutes the place was swarming with police.==========Swarmwith. Often, be swarming with. crawl with, abound in or with,throng with, teem with, burst with, bristle with, be overrunwith: In two minutes the place was swarming with police.=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 97: Dòng 93: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========hệ==========hệ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bầy=====+ =====bầy=====- =====đàn (cá)=====+ =====đàn (cá)=====- =====gây tổ mới=====+ =====gây tổ mới=====- =====tổ ong=====+ =====tổ ong==========tự tập bầy==========tự tập bầy=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=swarm swarm] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[army]] , [[bevy]] , [[blowout]] , [[concourse]] , [[covey]] , [[crowd]] , [[crush]] , [[drove]] , [[flock]] , [[herd]] , [[horde]] , [[host]] , [[jam]] , [[mass]] , [[mob]] , [[multitude]] , [[myriad]] , [[pack]] , [[press]] , [[push]] , [[school]] , [[shoal]] , [[throng]] , [[troop]] , [[turnout]] , [[ruck]] , [[cloud]] , [[legion]] , [[score]]- =====Throng,horde,army,host,multitude,hive, herd,mob,mass,drove,flood,stream,cloud,flock, pack, shoal,bunch:Swarms of people showed up for our garden party.=====+ =====verb=====- + :[[abound]] , [[be alive]] , [[be numerous]] , [[cluster]] , [[congregate]] , [[crawl]] , [[crowd]] , [[flock]] , [[flow]] , [[gather]] , [[gather like bees]] , [[jam]] , [[mass]] , [[mob]] , [[move in a crowd]] , [[overrun]] , [[pullulate]] , [[rush together]] , [[stream]] , [[teem]] , [[throng]] , [[flood]] , [[troop]] , [[bristle]] , [[overflow]] , [[army]] , [[assemble]] , [[drove]] , [[group]] , [[horde]] , [[infest]] , [[migrate]] , [[move]] , [[multitude]] , [[myriad]] , [[pack]] , [[rush]] , [[shin]] , [[turnout]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Throng,mass,crowd, congregate, flock, gather,flood,stream,flow: The fans swarmed round the rockgroup.=====+ :[[retreat]]- + - =====Swarmwith. Often, be swarming with. crawl with, abound in or with,throng with, teem with, burst with, bristle with, be overrunwith: In two minutes the place was swarming with police.=====+ Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- army , bevy , blowout , concourse , covey , crowd , crush , drove , flock , herd , horde , host , jam , mass , mob , multitude , myriad , pack , press , push , school , shoal , throng , troop , turnout , ruck , cloud , legion , score
verb
- abound , be alive , be numerous , cluster , congregate , crawl , crowd , flock , flow , gather , gather like bees , jam , mass , mob , move in a crowd , overrun , pullulate , rush together , stream , teem , throng , flood , troop , bristle , overflow , army , assemble , drove , group , horde , infest , migrate , move , multitude , myriad , pack , rush , shin , turnout
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ