• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (00:42, ngày 13 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 31: Dòng 31:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tin tưởng=====
    =====tin tưởng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Accept, put faith or credence in or into, find credible,find creditable; allow, think, hold, maintain, feel; take it,suppose, assume: He still believes that the moon is made ofgreen cheese.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[accept]] , [[accredit]] , [[admit]] , [[affirm]] , [[attach weight to]] , [[be certain of]] , [[be convinced of]] , [[be credulous]] , [[be of the opinion]] , [[buy ]]* , [[conceive]] , [[conclude]] , [[consider]] , [[count on]] , [[credit]] , [[deem]] , [[fall for ]]* , [[give credence to]] , [[have]] , [[have faith in]] , [[have no doubt]] , [[hold]] , [[keep the faith]] , [[lap up]] , [[place confidence in]] , [[posit]] , [[postulate]] , [[presume true]] , [[presuppose]] , [[reckon on]] , [[regard]] , [[rest assured]] , [[suppose]] , [[swallow ]]* , [[swear by]] , [[take as gospel]] , [[take at one]]’s word , [[take for granted]] , [[take it]] , [[think]] , [[trust]] , [[understand]] , [[conjecture]] , [[expect]] , [[feel]] , [[gather]] , [[guess]] , [[imagine]] , [[judge]] , [[maintain]] , [[presume]] , [[reckon]] , [[sense]] , [[speculate]] , [[suspect]] , [[take]] , [[opine]] , [[assume]] , [[buy]] , [[swallow]] , [[theorize]]
    -
    =====Believe in. trust to or in, rely upon or on,have faith or confidence in, put one's trust in, be convincedof, swear by, credit; have the courage of one's convictions: Doyou believe everything you read in the papers? The chairmanbelieves in your ability to carry out the plan. 3 make believe.pretend, suppose, imagine, fancy, conjecture, assume: I used tomake believe I was a great detective.=====
    +
    =====phrasal verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[bank on]] , [[count on]] , [[depend on]] , [[reckon on]] , [[rely on]] , [[trust]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Tr. accept as true or as conveying the truth (I believeit; don't believe him; believes what he is told).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[disbelieve]] , [[distrust]]
    -
    =====Tr. think,suppose (I believe it's raining; Mr Smith, I believe?).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Intr.(foll. by in) a have faith in the existence of (believes inGod). b have confidence in (a remedy, a person, etc.) (believesin alternative medicine). c have trust in the advisability of(believes in telling the truth).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. have (esp. religious)faith.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Believable adj. believability n. [OEbelyfan, belefan, with change of prefix f. gelefan f. Gmc: rel.to LIEF]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=believe believe] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=believe believe] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /bi'li:v/

    Thông dụng

    Động từ

    Tin, tin tưởng
    to believe in sb/sth
    tin tưởng ở ai, ở cái gì
    Cho rằng, nghĩ rằng
    I believe him to be sincere
    tôi cho rằng nó thành thật

    Cấu trúc từ

    to make believe
    làm ra vẻ, giả vờ
    they make believe (that) they are silly
    chúng làm ra vẻ khờ dại
    believe it or not
    tin hay không là tùy anh
    believe you me
    tôi bảo đảm với anh
    believe you me, he will come here tomorrow
    tôi bảo đảm với anh rằng ngày mai, hắn sẽ đến
    not believe one's eyes/ears
    không tin vào tai/mắt mình nữa
    seeing is believing
    có thấy mới tin

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tin tưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X