-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Ô tô====== Ô tô========rãnh gắn cầu chì==========rãnh gắn cầu chì=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====cái hốc=====+ =====cái hốc, lỗ hổng=====- ===== Tham khảo =====+ - *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=cavity&x=0&y=0 cavity] : Search MathWorld+ - ===== Tham khảo =====+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=cavity&x=0&y=0 cavity] : semiconductorglossary+ === Y học====== Y học========khoang, ổ==========khoang, ổ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====buồng cộng hưởng=====+ =====buồng cộng hưởng=====- =====hố=====+ =====hố=====- =====chỗ trũng=====+ =====chỗ trũng=====- =====hốc=====+ =====hốc=====- =====hốc (được) điều hưởng=====+ =====hốc (được) điều hưởng=====- =====hốc cộng hưởng=====+ =====hốc cộng hưởng=====::[[accelerator]] [[cavity]]::[[accelerator]] [[cavity]]::hốc cộng hưởng tăng tốc::hốc cộng hưởng tăng tốcDòng 69: Dòng 63: ::[[tuned]] [[resonating]] [[cavity]]::[[tuned]] [[resonating]] [[cavity]]::hốc cộng hưởng được điều hưởng::hốc cộng hưởng được điều hưởng- =====hốc vi ba=====+ =====hốc vi ba=====- =====khe nứt=====+ =====khe nứt=====- =====khoang=====+ =====khoang=====::[[amniotic]] [[cavity]]::[[amniotic]] [[cavity]]::khoang màng ối::khoang màng ốiDòng 96: Dòng 90: ::[[nasal]] [[cavity]]::[[nasal]] [[cavity]]::khoang mũi::khoang mũi- =====độ rỗng=====+ =====độ rỗng=====- =====lỗ=====+ =====lỗ=====- =====lỗ hổng=====+ =====lỗ hổng=====::[[solution]] [[cavity]]::[[solution]] [[cavity]]::lỗ hổng, hang cactơ::lỗ hổng, hang cactơ::[[toroidal]] [[cavity]]::[[toroidal]] [[cavity]]::lỗ hổng hình xuyến::lỗ hổng hình xuyến- =====lỗ hổng (vật đúc)=====+ =====lỗ hổng (vật đúc)=====- =====lỗ rỗng=====+ =====lỗ rỗng=====::[[cavity]] [[wall]]::[[cavity]] [[wall]]::tường có lỗ rỗng::tường có lỗ rỗng- =====lỗ khe nứt=====+ =====lỗ khe nứt=====- =====hang=====+ =====hang=====::[[cavity]] [[filling]]::[[cavity]] [[filling]]::sự lấp kín hang động::sự lấp kín hang độngDòng 119: Dòng 113: ::[[solution]] [[cavity]]::[[solution]] [[cavity]]::hang cactơ::hang cactơ- =====ổ=====+ =====ổ=====- =====phần tử cộng hưởng=====+ =====phần tử cộng hưởng=====- =====rãnh=====+ =====rãnh=====- =====rỗ=====+ =====rỗ==========túi==========túi======== Kinh tế ====== Kinh tế ========hốc==========hốc=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cavity cavity] : Corporateinformation+ =====hốc, lỗ, khe nứt =====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ - =====N.=====+ - =====Pit,hole,hollow, opening, crater, gap; space: Thelimestone is marked with a pattern of cavities. Vowel soundsresonate in the oral cavity.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====(pl. -ies) 1 a hollow within a solid body.=====+ - =====A decayedpart of a tooth.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[atrium]] , [[basin]] , [[bursa]] , [[caries]] , [[chamber]] , [[crater]] , [[decay]] , [[dent]] , [[depression]] , [[gap]] , [[hole]] , [[hollow]] , [[pit]] , [[pocket]] , [[sinus]] , [[socket]] , [[vacuity]] , [[void]] , [[antrum]] , [[bag]] , [[cave]] , [[cavern]] , [[excavation]] , [[grotto]] , [[mine]] , [[orifice]] , [[sac]] , [[sink]] , [[vacuum]] , [[vein]] , [[vesicle]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hốc cộng hưởng
- accelerator cavity
- hốc cộng hưởng tăng tốc
- cavity coupling
- ghép hốc cộng hưởng
- cavity frequency meter
- máy đo tần số dùng hốc cộng hưởng
- cavity resonator
- hốc cộng hưởng vi ba
- cavity resonator frequency meter
- hốc cộng hưởng đo tần số
- coaxial cavity
- hốc cộng hưởng đồng trục
- cylindrical cavity
- hốc (cộng hưởng) hình trụ
- high-Q cavity
- hốc (cộng hưởng) Q cao
- laser cavity
- hốc cộng hưởng laze
- microwave cavity
- hốc cộng hưởng vi ba
- microwave resonance cavity
- hốc cộng hưởng vi ba
- optical cavity
- hốc cộng hưởng quang
- resonant cavity
- hốc cộng hưởng vi ba
- tuned cavity
- hốc cộng hưởng vi ba
- tuned resonating cavity
- hốc cộng hưởng được điều hưởng
khoang
- amniotic cavity
- khoang màng ối
- cavity varnish
- vécni khoang
- double-cavity mold
- khuôn hai khoang
- double-cavity mold
- khuôn khoang kép
- double-cavity mould
- khuôn hai khoang
- double-cavity mould
- khuôn khoang kép
- ice cavity
- khoang làm (nước) đá
- ice cavity
- khoang làm đá
- ice cavity
- khoang tạo (nước) đá
- ice cavity
- khoang tạo đá
- nasal cavity
- khoang mũi
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ