• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 26: Dòng 26:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====vô phúc=====
    =====vô phúc=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Unlucky, luckless; cursed, out of luck, unblessed,Colloq down on (one's) luck: She was unfortunate enough to havemarried early and divorced late. 2 poor, miserable, wretched,woebegone, pathetic, dismal, unhappy, forlorn, pitiable, doomed,ill-starred, star-crossed, ill-fated: These unfortunaterefugees have nowhere to go if we refuse them asylum. 3deplorable, terrible, awful, catastrophic, disastrous,calamitous, tragic, lamentable, regrettable, distressing,upsetting, disturbing, inauspicious, grievous, ruinous: It wasan unfortunate decision, and led to many problems. The flood wasa most unfortunate sequel to the earthquake.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[adverse]] , [[afflicted]] , [[broken]] , [[burdened]] , [[calamitous]] , [[cursed]] , [[damaging]] , [[deplorable]] , [[desperate]] , [[destitute]] , [[disastrous]] , [[doomed]] , [[forsaken]] , [[hapless]] , [[hopeless]] , [[ill-fated]] , [[ill-starred]] , [[in a bad way]] , [[inappropriate]] , [[infelicitous]] , [[inopportune]] , [[jinxed]] , [[lamentable]] , [[luckless]] , [[out of luck]] , [[pained]] , [[poor]] , [[regrettable]] , [[ruined]] , [[ruinous]] , [[shattered]] , [[star-crossed ]]* , [[stricken]] , [[troubled]] , [[unbecoming]] , [[unfavorable]] , [[unhappy]] , [[unpropitious]] , [[unprosperous]] , [[unsuccessful]] , [[unsuitable]] , [[untoward]] , [[wretched]] , [[star-crossed]] , [[unlucky]] , [[condemnable]] , [[disgraceful]] , [[shameful]] , [[awkward]] , [[ill-chosen]] , [[inept]] , [[bad]] , [[dismal]] , [[inauspicious]] , [[miserable]] , [[sad]] , [[wretch]]
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    =====noun=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[loser]] , [[miserable]] , [[underdog]] , [[underprivileged]] , [[wretch]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Having bad fortune; unlucky.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[fortunate]] , [[good]] , [[happy]] , [[lucky]] , [[timely]]
    -
    =====Unhappy.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Regrettable.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disastrous.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. an unfortunate person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=unfortunate unfortunate] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /Λnfo:'t∫әneit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không may, rủi ro, bất hạnh
    an unfortunate man
    người bất hạnh
    an unfortunate event
    việc rủi ro
    Không thích hợp
    a most unfortunate choice of words
    một sự chọn từ rất không thích hợp
    Đáng tiếc
    an unfortunate mishap
    một rủi ro đáng tiếc
    Không trúng

    Danh từ

    Người bất hạnh, người khốn khổ, kẻ không may; người không thành đạt
    Đĩ; gái điếm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vô phúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X