• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    |}
    +
    =====Hạn chế, giới hạn, thu hẹp=====
     +
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====hạn chế, thu hẹp=====
    =====hạn chế, thu hẹp=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=restrict restrict] : Foldoc
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====khống chế=====
    =====khống chế=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====kiềm chế=====
    +
    =====kiềm chế=====
    =====hạn chế=====
    =====hạn chế=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====hạn chế (chi tiêu, sản xuất...)=====
    =====hạn chế (chi tiêu, sản xuất...)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=restrict restrict] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=restrict&searchtitlesonly=yes restrict] : bized
    +
    :[[bind]] , [[bottle up]] , [[bound]] , [[chain]] , [[check]] , [[circumscribe]] , [[come down on]] , [[constrict]] , [[contain]] , [[contract]] , [[cool down]] , [[cramp]] , [[curb]] , [[decrease]] , [[define]] , [[delimit]] , [[delimitate]] , [[demarcate]] , [[demark]] , [[diminish]] , [[encircle]] , [[enclose]] , [[hamper]] , [[handicap]] , [[hang up]] , [[hem in]] , [[hold back]] , [[hold down]] , [[impede]] , [[inclose]] , [[inhibit]] , [[keep within bounds]] , [[keep within limits]] , [[moderate]] , [[modify]] , [[narrow]] , [[pin down]] , [[prelimit]] , [[put away]] , [[put on ice]] , [[qualify]] , [[reduce]] , [[regulate]] , [[restrain]] , [[send up]] , [[shorten]] , [[shrink]] , [[shut in]] , [[surround]] , [[temper]] , [[tether]] , [[tie]] , [[confine]] , [[bar]] , [[construct]] , [[discipline]] , [[fetter]] , [[gag]] , [[hinder]] , [[hobble]] , [[limit]] , [[pinion]] , [[prevent]] , [[prohibit]] , [[ration]] , [[repress]] , [[straitjacket]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
    =====Limit, confine, bound, circumscribe, delimit, mark off,demarcate, regulate; qualify, restrain, impede: Smoking isallowed only in restricted areas. The opposition party said thatthey would restrict the movement of heavy goods by road.=====
    +
    :[[enlarge]] , [[expand]] , [[free]] , [[let go]] , [[release]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====(often foll. by to, within) 1 confine, bound, limit(restricted parking; restricted them to five days a week).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Subject to limitation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Withhold from general circulation ordisclosure.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US an area which militarypersonnel are not allowed to enter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Restrictedly adv.restrictedness n. [L restringere: see RESTRAIN]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ris´trikt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hạn chế, giới hạn
    Fog restricted visibility
    sương mù hạn chế tầm nhìn
    to restrict the use of alcohol
    hạn chế việc dùng rượu
    to be restricted to a diet
    phải ăn kiêng

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Hạn chế, giới hạn, thu hẹp

    Toán & tin

    hạn chế, thu hẹp

    Xây dựng

    khống chế

    Kỹ thuật chung

    kiềm chế
    hạn chế

    Kinh tế

    hạn chế (chi tiêu, sản xuất...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X