• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:39, ngày 30 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Toán & tin===
    -
    |}
    +
    =====(toán kinh tế ) sự hợp lại, sự lẫn vào=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    -
    =====trình kết hợp=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bộ trộn=====
    +
    =====bộ trộn=====
    =====sự kết hợp=====
    =====sự kết hợp=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====công ty được hợp nhất=====
    +
    =====công ty được hợp nhất=====
     +
    :: Hai hay nhiều công ty cùng loại được ghép lại với nhau để tạo nên 1 công ty mới (công ty hợp nhất). Các công ty cũ không còn tồn tại. Chú ý: Khác với nghĩa [[Sáp nhập]]
    -
    =====công ty được sát nhập=====
    +
    =====hợp nhất=====
    -
     
    +
    -
    =====sáp nhập=====
    +
    ::[[mega]] [[merger]]
    ::[[mega]] [[merger]]
    -
    ::sự đại sáp nhập
    +
    ::sự đại hợp nhất
    ::[[statutory]] [[merger]]
    ::[[statutory]] [[merger]]
    -
    ::sự sáp nhập luật định
    +
    ::sự hợp nhất luật định
    ::[[statutory]] [[merger]]
    ::[[statutory]] [[merger]]
    -
    ::sự sáp nhập pháp định (theo luật của tiểu bang)
    +
    ::sự hợp nhất pháp định (theo luật của tiểu bang)
    -
    =====sự hợp nhất=====
    +
     
     +
    =====sự hợp nhất=====
    ::[[consolidation]] [[by]] [[merger]]
    ::[[consolidation]] [[by]] [[merger]]
    ::sự hợp nhất để củng cố
    ::sự hợp nhất để củng cố
    Dòng 46: Dòng 44:
    ::sự hợp nhất (các công ty) theo hàng dọc
    ::sự hợp nhất (các công ty) theo hàng dọc
    =====thương gia xuất khẩu=====
    =====thương gia xuất khẩu=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Combination, coalescence, union, merging, amalgamation,consolidation, coalition, pooling, blending, mixing, mingling,commingling, fusing, fusion: A merger of the two firms mightresult in a monopoly.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[alliance]] , [[amalgamation]] , [[cahoots ]]* , [[coadunation]] , [[coalition]] , [[combination]] , [[fusion]] , [[hookup]] , [[incorporation]] , [[lineup]] , [[melding]] , [[mergence]] , [[merging]] , [[organization]] , [[pool]] , [[takeover]] , [[tie-in]] , [[tie-up]] , [[unification]] , [[union]] , [[admixture]] , [[amalgam]] , [[blend]] , [[commixture]] , [[mix]] , [[absorption]] , [[coalescence]] , [[confluence]] , [[osmosis]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====The combining of two commercial companies etc. into one.2 a merging, esp. of one estate in another.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[division]] , [[parting]] , [[separation]]
    -
    =====Law the absorbingof a minor offence in a greater one. [AF (as MERGE)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=merger merger] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´mə:dʒə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thương nghiệp) sự liên doanh liên kết
    a merger between two supermarkets
    sự liên doanh giữa hai siêu thị

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) sự hợp lại, sự lẫn vào

    Kỹ thuật chung

    bộ trộn
    sự kết hợp

    Kinh tế

    công ty được hợp nhất
    Hai hay nhiều công ty cùng loại được ghép lại với nhau để tạo nên 1 công ty mới (công ty hợp nhất). Các công ty cũ không còn tồn tại. Chú ý: Khác với nghĩa Sáp nhập
    hợp nhất
    mega merger
    sự đại hợp nhất
    statutory merger
    sự hợp nhất luật định
    statutory merger
    sự hợp nhất pháp định (theo luật của tiểu bang)
    sự hợp nhất
    consolidation by merger
    sự hợp nhất để củng cố
    Euro merger
    sự hợp nhất của các xí nghiệp của Cộng đồng châu Âu
    horizontal merger
    sự hợp nhất chiều ngang
    horizontal merger
    sự hợp nhất theo chiều ngang
    merger of corporation
    sự hợp nhất xí nghiệp
    merger on equal terms
    sự hợp nhất ngang cấp
    vertical merger
    sự hợp nhất (các công ty) theo hàng dọc
    thương gia xuất khẩu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X