-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 52: Dòng 52: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bao=====+ =====bao==========túi==========túi======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bao (một bao bột mì là 280 pao, lông cừu là 364 pao)=====+ =====bao (một bao bột mì là 280 pao, lông cừu là 364 pao)=====- =====bao bì=====+ =====bao bì=====- =====bao tải=====+ =====bao tải=====- =====bao túi=====+ =====bao túi=====- =====bì=====+ =====bì=====- =====đóng vào bao=====+ =====đóng vào bao=====- =====sa thải=====+ =====sa thải=====- =====sự sa thải=====+ =====sự sa thải==========túi đựng==========túi đựng=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sack sack] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====N.=====+ :[[ax ]]* , [[bounce ]]* , [[can ]]* , [[cashier]] , [[discharge]] , [[dismiss]] , [[drop]] , [[expel]] , [[fire]] , [[give a pink slip]] , [[give marching orders]] , [[give the boot]] , [[kick out]] , [[send packing ]]* , [[ship]] , [[terminate]] , [[demolish]] , [[depredate]] , [[desecrate]] , [[desolate]] , [[despoil]] , [[destroy]] , [[devastate]] , [[devour]] , [[fleece]] , [[gut]] , [[lay waste]] , [[loot]] , [[maraud]] , [[pillage]] , [[ravage]] , [[rifle]] , [[rob]] , [[ruin]] , [[spoil]] , [[spoliate]] , [[strip]] , [[waste]] , [[release]] , [[havoc]] , [[plunder]] , [[ransack]] , [[rape]] , [[bag]] , [[burlap]] , [[container]] , [[duffel bag]] , [[gunny]] , [[pouch]] , [[purse]] , [[rapine]] , [[sac]]- =====Pouch,bag,Scots and US dialect poke; Technical sac: Sheboughta10-pound sack of potatoes.=====+ =====noun=====- + :[[discharge]] , [[termination]]- =====Hitthesack. retire,turn in,go to bed or to sleep,Slang hit the hay,Brit kip(down),US sack out: I need my beauty sleep so I'm going to hitthe sack.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====The sack. dismissal,discharge,firing,Colloqheave-ho,the axe,marching orders,US pink slip,bounce,Chiefly US and Canadian walking papers,Slang Brit the boot,thechop,the push: Ten of us got the sack when the new managementtook over.=====+ :[[employ]] , [[hire]] , [[guard]] , [[protect]] , [[save]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- =====V.=====+ - + - =====Dismiss, discharge, fire, let go, lay off, Brit make ordeclare redundant, Colloq give (someone) the axe or the (old)heave-ho, give (someone) his or her marching orders, Brit give(someone) the sack, US bounce, Slang Brit give (someone) theboot or the chop or the push: Now that he's been sacked, Normanwill be able to spend more time with the children.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
(thông tục) sa thải, cách chức, tống cổ, đuổi việc
- be sacked for incompetence
- bị sa thải vì thiếu năng lực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ax * , bounce * , can * , cashier , discharge , dismiss , drop , expel , fire , give a pink slip , give marching orders , give the boot , kick out , send packing * , ship , terminate , demolish , depredate , desecrate , desolate , despoil , destroy , devastate , devour , fleece , gut , lay waste , loot , maraud , pillage , ravage , rifle , rob , ruin , spoil , spoliate , strip , waste , release , havoc , plunder , ransack , rape , bag , burlap , container , duffel bag , gunny , pouch , purse , rapine , sac
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ