-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">In'dʌkʃn</font>'''/==========/'''<font color="red">In'dʌkʃn</font>'''/=====Dòng 27: Dòng 23: ::cảm ứng hạt nhân::cảm ứng hạt nhân- == Hóa học & vật liệu==+ == Hóa học & vật liệu==- =====hiên tượng cảm ứng=====+ =====hiên tượng cảm ứng=====- == Ô tô==+ == Ô tô==- =====cửa hút vào=====+ =====cửa hút vào=====- =====sự dẫn vào=====+ =====sự dẫn vào======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=induction induction] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=induction induction] : Chlorine Online- == Toán & tin ==+ ===Toán & tin===- =====phương phápquy nạp=====+ =====(toán (toán logic )ic ) phép quy nạp; (vật lý ) sự cảm ứng=====- === Nguồn khác ===+ ::[[induction]] [[by]] [[simple]] [[enumeration]]- *[http://foldoc.org/?query=induction induction] :Foldoc+ ::(toán (toán logic )ic ) phép quy nạp bằng liệt kê+ ::[[complete]] [[induction]]+ ::(toán (toán logic )ic ) phép quy nạp hoàn toàn+ ::[[descending]] [[induction]]+ ::(toán (toán logic )ic ) phép quy nạp giảm+ ::[[electrical]] [[induction]]+ ::(vật lý ) độ dịch (chuyển) điện+ ::[[finete]] [[induction]]+ ::(toán (toán logic )ic ) phép quy nạp [toán học, hữu hạn]+ ::[[informal]] [[induction]]+ ::(toán (toán logic )ic ) phép quy nạp xúc tích+ ::[[mathematical]] [[induction]]+ ::phép quy nạp toán học+ ::[[successive]] [[induction]]+ ::(toán (toán logic )ic ) phép quy nạp liên tiếp+ ::[[transfinite]] [[induction]]+ ::(toán (toán logic )ic ) phép quy nạp siêu hạn+ == Xây dựng==+ =====sự không khí vào=====- ==Xây dựng==+ =====thúc tiến=====- =====sự không khí vào=====+ - =====thúc tiến=====+ == Y học==- + =====sự cảm ứng=====- == Y học==+ - =====sự cảm ứng=====+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====cảm ứng=====+ =====cảm ứng=====- =====cảm ứng điện=====+ =====cảm ứng điện=====::[[electric]] [[induction]]::[[electric]] [[induction]]::độ cảm ứng điện::độ cảm ứng điệnDòng 82: Dòng 93: ::[[telephone]] [[induction]] [[coil]]::[[telephone]] [[induction]] [[coil]]::cuộn cảm ứng điện thoại::cuộn cảm ứng điện thoại- =====cửa vào=====+ =====cửa vào=====- =====độ cảm ứng=====+ =====độ cảm ứng=====- =====phép quy nạp=====+ =====phép quy nạp=====::[[complete]] [[induction]]::[[complete]] [[induction]]::phép quy nạp hoàn toàn::phép quy nạp hoàn toànDòng 101: Dòng 112: ::[[transfinite]] [[induction]]::[[transfinite]] [[induction]]::phép quy nạp siêu hạn::phép quy nạp siêu hạn- =====quy nạp=====+ =====quy nạp=====- =====sự nạp=====+ =====sự nạp=====- =====suy diễn=====+ =====suy diễn=====- =====suy luận=====+ =====suy luận=====- =====từ cảm=====+ =====từ cảm=====- == Kinh tế ==+ == Kinh tế ==- =====học nghề vỡ lòng=====+ =====học nghề vỡ lòng======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 119: Dòng 130: ==Cơ - Điện tử====Cơ - Điện tử=======Sự cảm ứng, phép qui nạp==========Sự cảm ứng, phép qui nạp=====+ ===Địa chất===+ ===== sự cảm ứng=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====The act or an instance of inducting or inducing.=====+ :[[consecration]] , [[draft]] , [[entrance]] , [[greetings]] , [[inaugural]] , [[inauguration]] , [[installation]] , [[instatement]] , [[institution]] , [[introduction]] , [[investiture]] , [[ordination]] , [[selection]] , [[conclusion]] , [[conjecture]] , [[deducement]] , [[generalization]] , [[judgment]] , [[logical reasoning]] , [[ratiocination]] , [[rationalization]] , [[reason]] , [[conscription]] , [[levy]] , [[foreword]] , [[lead-in]] , [[overture]] , [[preamble]] , [[preface]] , [[prelude]] , [[prolegomenon]] , [[prologue]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Med.the process of bringing on (esp. labour) by artificial means.=====+ =====noun=====- + :[[blackballing]] , [[expulsion]] , [[rejection]]- =====Logic a the inference of a general law from particular instances(cf. DEDUCTION). b Math. a means of proving a theorem byshowing that if it is true of any particular case it is true ofthe next case in a series,and then showing that it is indeedtrue in one particular case. c (foll. by of) the production of(facts) to prove a general statement.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====(often attrib.) aformalintroductionto a new job,position,etc. (attended aninduction course).=====+ - + - =====Electr. a the production of an electricor magnetic state by the proximity (without contact) of anelectrified or magnetized body. b the production of an electriccurrentina conductor by a change of magnetic field.=====+ - + - =====Thedrawing of a fuel mixture into the cylinders of aninternal-combustion engine.=====+ - + - =====US enlistment for militaryservice.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Ô tô
Toán & tin
(toán (toán logic )ic ) phép quy nạp; (vật lý ) sự cảm ứng
- induction by simple enumeration
- (toán (toán logic )ic ) phép quy nạp bằng liệt kê
- complete induction
- (toán (toán logic )ic ) phép quy nạp hoàn toàn
- descending induction
- (toán (toán logic )ic ) phép quy nạp giảm
- electrical induction
- (vật lý ) độ dịch (chuyển) điện
- finete induction
- (toán (toán logic )ic ) phép quy nạp [toán học, hữu hạn]
- informal induction
- (toán (toán logic )ic ) phép quy nạp xúc tích
- mathematical induction
- phép quy nạp toán học
- successive induction
- (toán (toán logic )ic ) phép quy nạp liên tiếp
- transfinite induction
- (toán (toán logic )ic ) phép quy nạp siêu hạn
Kỹ thuật chung
cảm ứng điện
- electric induction
- độ cảm ứng điện
- electric induction
- sự cảm ứng điện
- electric induction furnace
- lò cảm ứng điện
- electro magnetic induction
- cảm ứng điện tử
- electromagnetic induction
- sự cảm ứng điện từ
- faraday's law of electromagnetic induction
- định luật cảm ứng điện từ
- Faraday's law of electromagnetic induction
- định luật Faraday về cảm ứng điện từ
- Faraday's law of induction
- định luật cảm ứng (điện từ) Faraday
- induction (magnetic)
- cảm ứng điện (từ)
- law of electromagnetic induction
- định luật cảm ứng điện từ
- mutual induction
- cảm ứng (điện) hỗ tương
- telephone induction coil
- cuộn cảm ứng điện thoai
- telephone induction coil
- cuộn cảm ứng điện thoại
phép quy nạp
- complete induction
- phép quy nạp hoàn toàn
- descending induction
- phép quy nạp giảm
- finite induction
- phép quy nạp hữu hạn
- induction by simple enumeration
- phép quy nạp bằng liệt kê
- mathematical induction
- phép quy nạp toán học
- successive induction
- phép quy nạp liên tiếp
- transfinite induction
- phép quy nạp siêu hạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- consecration , draft , entrance , greetings , inaugural , inauguration , installation , instatement , institution , introduction , investiture , ordination , selection , conclusion , conjecture , deducement , generalization , judgment , logical reasoning , ratiocination , rationalization , reason , conscription , levy , foreword , lead-in , overture , preamble , preface , prelude , prolegomenon , prologue
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ