-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ ====='''<font color="red">/'tækl/</font>''' or '''<font color="red">/'teikl/</font>'''=====- | __TOC__+ - |}+ - + - ====='''<font color="red">/'tækl/</font>'''=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 38: Dòng 33: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Tackle.gif|200px|Palăng, hệ puli, dụng cụ, thiết bị, máy móc]][[Image:Tackle.gif|200px|Palăng, hệ puli, dụng cụ, thiết bị, máy móc]]Dòng 46: Dòng 39: === Xây dựng====== Xây dựng===- =====đồ buộc (dùng để cẩu , neo)=====+ =====đồ buộc (dùng để cẩu , neo)==========hệ puly==========hệ puly======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bàn nâng=====+ =====bàn nâng=====- =====dây=====+ =====dây=====- =====đòn bẩy=====+ =====đòn bẩy=====- =====dụng cụ=====+ =====dụng cụ=====- =====dòng dọc=====+ =====dòng dọc=====- =====hệ buli=====+ =====hệ buli=====- =====hệ dòng dọc=====+ =====hệ dòng dọc=====- =====hệ ròng rọc=====+ =====hệ ròng rọc=====- =====hệ thống ròng rọc=====+ =====hệ thống ròng rọc=====- =====palăng=====+ =====palăng=====::[[block]] [[and]] [[tackle]]::[[block]] [[and]] [[tackle]]::palăng nâng::palăng nângDòng 99: Dòng 92: =====ròng rọc xích==========ròng rọc xích======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cái tời (để kéo đồ nặng)=====+ =====cái tời (để kéo đồ nặng)=====- =====chạc=====+ =====chạc=====- =====chão=====+ =====chão=====- =====dây thừng=====+ =====dây thừng=====- =====dây=====+ =====dây=====- =====đồ dùng=====+ =====đồ dùng=====- =====đồ nghề=====+ =====đồ nghề=====- =====dụng cụ=====+ =====dụng cụ=====::[[fish]] [[tackle]]::[[fish]] [[tackle]]::dụng cụ câu cá::dụng cụ câu cá- =====hệ puli=====+ =====hệ puli=====- =====puli kép=====+ =====puli kép=====- =====ròng rọc kéo đồ nặng=====+ =====ròng rọc kéo đồ nặng=====- =====thiết bị=====+ =====thiết bị=====::[[apparel]] [[and]] [[tackle]]::[[apparel]] [[and]] [[tackle]]::công cụ tàu thuyền (như neo, dây buồm, thiết bị cứu nạn ...)::công cụ tàu thuyền (như neo, dây buồm, thiết bị cứu nạn ...)- =====thừng=====+ =====thừng=====- =====tìm cách giải quyết (một vấn đề)=====+ =====tìm cách giải quyết (một vấn đề)=====- =====tìm cách giải quyết (một vấn đề...)=====+ =====tìm cách giải quyết (một vấn đề...)=====- =====trục kéo=====+ =====trục kéo=====- =====ứng phó (một công việc)=====+ =====ứng phó (một công việc)=====- =====ứng phó (một công việc...)=====+ =====ứng phó (một công việc...)=====- =====vay tiền=====+ =====vay tiền=====- =====xử lý=====+ =====xử lý==========xử trí==========xử trí=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tackle tackle] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[accouterment]] , [[apparatus]] , [[appliance]] , [[gear]] , [[goods]] , [[habiliments]] , [[hook]] , [[impedimenta]] , [[implements]] , [[line]] , [[machinery]] , [[materiel]] , [[outfit]] , [[paraphernalia]] , [[rig]] , [[rigging]] , [[tools]] , [[trappings]] , [[equipment]] , [[material]] , [[thing]] , [[turnout]]- =====Gear,rig,fittings,equipment,equipage,rigging,paraphernalia, outfit,tools,apparatus,trappings,accoutrements or US also accouterments,Colloq Brit clobber:The steeplejack brought along all his tackle and made ready forhis climb. 2 block (and tackle),fall,hoisting gear,pulley,sheave: You''ll need heavier tackle to lift this cargo.=====+ =====verb=====- + :[[accept]] , [[apply oneself]] , [[attack]] , [[attempt]] , [[bang away at]] , [[begin]] , [[come to grips with ]]* , [[deal with]] , [[devote oneself to]] , [[embark upon]] , [[engage in]] , [[essay]] , [[give a try]] , [[give a whirl]] , [[go for it ]]* , [[launch]] , [[make a run at]] , [[pitch into]] , [[set about]] , [[square off]] , [[start the ball rolling]] , [[take a shot at]] , [[take in hand]] , [[take on]] , [[take up]] , [[try]] , [[try on for size]] , [[turn one]]’s hand to , [[turn to]] , [[undertake]] , [[work on]] , [[block]] , [[bring down]] , [[bring to the ground]] , [[catch]] , [[challenge]] , [[clutch]] , [[confront]] , [[down]] , [[grapple]] , [[grasp]] , [[halt]] , [[intercept]] , [[nail]] , [[put the freeze on]] , [[sack]] , [[seize]] , [[smear]] , [[stop]] , [[take]] , [[take hold of]] , [[throw]] , [[throw down]] , [[upset]] , [[incur]] , [[shoulder]] , [[take over]] , [[go at]] , [[sail in]] , [[wade in]] , [[apparatus]] , [[collar]] , [[derrick]] , [[equipment]] , [[gear]] , [[harness]] , [[linesman]] , [[material]] , [[outfit]] , [[paraphernalia]] , [[rigging]] , [[tack]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Cometo grips with,grapplewith,approach,take on,tryto solve,(tryto) deal or cope with,stand or face up to,face,confront,address oneself to,attend to, set about,pursue,Colloqtake acrackat,have a go at: Perhaps you''d bettertackletheparking problem yourself. I''ll tacklethebossonthematter as soon as I see him. 4 attack,fall upon,devour,consume,demolish,destroy: You''ve seen nothing till you''veseen Graham tackle a roast turkey.=====+ :[[avoid]] , [[dodge]] , [[forget]] , [[idle]] , [[neglect]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====Equipment for a task or sport (fishing-tackle).2 a mechanism,esp.ofropes,pulley-blocks,hooks,etc.,forlifting weights,managing sails,etc. (block and tackle).=====+ - + - =====Awindlass with its ropes and hooks.=====+ - + - =====An act of tackling infootball etc.=====+ - + - =====Amer. Football a the position next to the endof the forward line. b the playerinthis position.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Try to deal with (a problem or difficulty).=====+ - + - =====Grapple with ortry to overcome (an opponent).=====+ - + - =====Enter into discussion with.=====+ - + - =====Obstruct,intercept,or seize and stop (a player running withthe ball).=====+ - + - =====Secure by means of tackle.=====+ - + - =====Tackler n. tackling n.[ME,prob. f. MLG takel f. taken lay hold of]=====[[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
palăng
- block and tackle
- palăng nâng
- gun tackle
- palăng hai ròng rọc
- hoisting tackle
- palăng nâng hàng
- lifting tackle
- palăng nâng
- luff tackle
- palăng có móc
- pulley tackle
- palăng nâng
- pulley tackle
- palăng nâng hàng
- purchase tackle
- pălăng nâng
- rope tackle block
- palăng cáp
- tackle block
- cụm palăng
- three-part line tackle
- palăng kiểu ba nhánh
- traveling bridge crane with tackle
- cầu trục kiểu palăng
- two-part line tackle
- palăng 2 nhánh
- winding tackle
- palăng cuộn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accouterment , apparatus , appliance , gear , goods , habiliments , hook , impedimenta , implements , line , machinery , materiel , outfit , paraphernalia , rig , rigging , tools , trappings , equipment , material , thing , turnout
verb
- accept , apply oneself , attack , attempt , bang away at , begin , come to grips with * , deal with , devote oneself to , embark upon , engage in , essay , give a try , give a whirl , go for it * , launch , make a run at , pitch into , set about , square off , start the ball rolling , take a shot at , take in hand , take on , take up , try , try on for size , turn one’s hand to , turn to , undertake , work on , block , bring down , bring to the ground , catch , challenge , clutch , confront , down , grapple , grasp , halt , intercept , nail , put the freeze on , sack , seize , smear , stop , take , take hold of , throw , throw down , upset , incur , shoulder , take over , go at , sail in , wade in , apparatus , collar , derrick , equipment , gear , harness , linesman , material , outfit , paraphernalia , rigging , tack
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ